STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi An Thảo | 6 A | SDD-00159 | 500 câu chuyện đạo đức. T4. Tình thầy trò | Nhiều tác giả | 28/03/2024 | 48 |
2 | Bùi Anh Thư | 7 B | STN-00060 | Phía sau một cô gái | Nhiều tác giả | 24/04/2024 | 21 |
3 | Bùi Hải Long | 7 A | STN-00053 | Truyện Anđecxen | | 09/10/2023 | 219 |
4 | Bùi Hải Long | 7 A | SDD-00140 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 01/12/2023 | 166 |
5 | Bùi Hải Long | 7 A | SDD-00166 | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nhiều tác giả | 01/12/2023 | 166 |
6 | Bùi Minh Tuấn | 6 A | STN-00105 | Lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | Phạm Trường Khang | 01/04/2024 | 44 |
7 | Bùi Minh Tuấn | 6 A | STN-00126 | Tìm lại sức mạnh tinh thần | Trần Hải Yến | 01/04/2024 | 44 |
8 | Bùi Thị Bảo Trân | 6 B | STN-00085 | Truyện kể về trí thông minh của con người | THANH HUYỀN | 09/10/2023 | 219 |
9 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2023 | 219 |
10 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00386 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 09/10/2023 | 219 |
11 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00382 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 09/10/2023 | 219 |
12 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00383 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 09/10/2023 | 219 |
13 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00061 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | VŨ TIẾN QUỲNH | 09/10/2023 | 219 |
14 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00337 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 09/10/2023 | 219 |
15 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00338 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 09/10/2023 | 219 |
16 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00336 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 09/10/2023 | 219 |
17 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00333 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 09/10/2023 | 219 |
18 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00334 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 09/10/2023 | 219 |
19 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00335 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 09/10/2023 | 219 |
20 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00400 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 09/10/2023 | 219 |
21 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00093 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
22 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00092 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
23 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00091 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
24 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00090 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
25 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00089 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
26 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00088 | Rèn luyện Toán 8. T1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 09/10/2023 | 219 |
27 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00087 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
28 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00086 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
29 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00085 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 09/10/2023 | 219 |
30 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00065 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/10/2023 | 222 |
31 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 13/09/2023 | 245 |
32 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
33 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00078 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2023 | 245 |
34 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00041 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 245 |
35 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00013 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 245 |
36 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00010 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 13/09/2023 | 245 |
37 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00381 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách Giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 13/09/2023 | 245 |
38 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV8-00019 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2023 | 219 |
39 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00067 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 218 |
40 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKM9-00057 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm 9 | LÊ HUY HOÀNG | 04/03/2024 | 72 |
41 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00043 | Bài tập Công nghệ 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 27/10/2023 | 201 |
42 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00015 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 27/10/2023 | 201 |
43 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV7-00021 | Công nghệ 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 27/10/2023 | 201 |
44 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV6-00003 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 27/10/2023 | 201 |
45 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00017 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/11/2023 | 170 |
46 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00045 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/11/2023 | 170 |
47 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00046 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/11/2023 | 170 |
48 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00024 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 27/11/2023 | 170 |
49 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00019 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/11/2023 | 170 |
50 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00059 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 27/11/2023 | 170 |
51 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00057 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 04/12/2023 | 163 |
52 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00054 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 04/12/2023 | 163 |
53 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00048 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/12/2023 | 163 |
54 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00049 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/12/2023 | 163 |
55 | Đỗ Thị Dung | | SDD-00306 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 04/12/2023 | 163 |
56 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00522 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 8. Tập 2 | Vũ Nho | 04/12/2023 | 163 |
57 | Đỗ Thị Dung | | TKNV-00403 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 04/12/2023 | 163 |
58 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00012 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 218 |
59 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00020 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 205 |
60 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00025 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 205 |
61 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00028 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/10/2023 | 205 |
62 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00094 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 205 |
63 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 06/10/2023 | 222 |
64 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00009 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/10/2023 | 222 |
65 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/10/2023 | 222 |
66 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00090 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 24/04/2024 | 21 |
67 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00103 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | CÙ THANH TOÀN | 24/04/2024 | 21 |
68 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00107 | Bồi dưỡng Hóa học 9 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 24/04/2024 | 21 |
69 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00135 | Toán nâng cao Đại số 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 24/04/2024 | 21 |
70 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00136 | Toán nâng cao Hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 24/04/2024 | 21 |
71 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00124 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 24/04/2024 | 21 |
72 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00133 | Các bài toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 24/04/2024 | 21 |
73 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00138 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 24/04/2024 | 21 |
74 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00321 | Nâng cao và phát triển Toán 9. Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/04/2024 | 21 |
75 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00137 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 24/04/2024 | 21 |
76 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00167 | Toán nâng cao Hình học THCS 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 24/04/2024 | 21 |
77 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00188 | Các chuyên đề Số học bồi dưỡng học sinh giỏi THCS | PHẠM MINH PHƯƠNG | 24/04/2024 | 21 |
78 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 24/04/2024 | 21 |
79 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00123 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 24/04/2024 | 21 |
80 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK8-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 06/10/2023 | 222 |
81 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK8-00056 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Địa lí | PHÍ CÔNG VIỆT | 06/10/2023 | 222 |
82 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV8-00006 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/10/2023 | 222 |
83 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00246 | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 04/12/2023 | 163 |
84 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00247 | Ngữ văn 8. Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 04/12/2023 | 163 |
85 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00061 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/03/2024 | 72 |
86 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00059 | Ngữ Văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/03/2024 | 72 |
87 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00060 | Ngữ Văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/03/2024 | 72 |
88 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00803 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nhiều tác giả | 19/12/2023 | 148 |
89 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00751 | Đổi mới công tác đánh giá về kết quả học tập của học sinh trường THCS | Trần Kiều | 19/12/2023 | 148 |
90 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00048 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 19/12/2023 | 148 |
91 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKTO-00023 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. T1 | TÔN THÂN | 19/12/2023 | 148 |
92 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00402 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 19/12/2023 | 148 |
93 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00055 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 27/11/2023 | 170 |
94 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00009 | Ngữ văn 6. Tập 1: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 27/11/2023 | 170 |
95 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK6-00070 | Tập bản đồ thực hành Địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 27/11/2023 | 170 |
96 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00061 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Địa lí 7 | PHẠM NGỌC TRỤ | 27/11/2023 | 170 |
97 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 27/11/2023 | 170 |
98 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6. Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 07/11/2023 | 190 |
99 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 188 |
100 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00003 | Toán 6. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 188 |
101 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00032 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/11/2023 | 188 |
102 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00034 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/11/2023 | 188 |
103 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 09/11/2023 | 188 |
104 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00065 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 09/11/2023 | 188 |
105 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00011 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/11/2023 | 188 |
106 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00040 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 09/11/2023 | 188 |
107 | Hồ Thị Khuyến | | SNV7-00019 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/11/2023 | 188 |
108 | Hồ Thị Khuyến | | SNV6-00002 | Toán 6. Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/11/2023 | 188 |
109 | Hồ Thị Khuyến | | TKTO-00424 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 27/11/2023 | 170 |
110 | Hồ Thị Khuyến | | TKHH-00017 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 27/11/2023 | 170 |
111 | Hồ Thị Khuyến | | TKDL-00077 | Atlat Địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 27/11/2023 | 170 |
112 | Hồ Thị Khuyến | | GKM9-00050 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/03/2024 | 72 |
113 | Hồ Thị Khuyến | | GKM9-00051 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/03/2024 | 72 |
114 | Hồ Thị Khuyến | | SNV8-00001 | Toán 8. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/10/2023 | 222 |
115 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00006 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2023 | 231 |
116 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00003 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 27/09/2023 | 231 |
117 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00061 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 27/09/2023 | 231 |
118 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00062 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 27/09/2023 | 231 |
119 | Hồ Thị Quyên | 7 B | SNV-00217 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7. Tập 2 | Nguyễn Văn Đường | 12/04/2024 | 33 |
120 | Lê Khánh Chi | 6 B | SDD-00294 | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 5 | LÊ THỊ LUẬN | 04/12/2023 | 163 |
121 | Lê Khánh Chi | 6 B | STN-00014 | Benjamin Franklin | Vương Khai Lân | 29/03/2024 | 47 |
122 | Lê Khánh Chi | 6 B | STN-00013 | Isac Niutơn | La Phạm Ý | 29/03/2024 | 47 |
123 | Lê Khánh Chi | 6 B | SDD-00163 | 500 câu chuyện đạo đức. T2. Tình cha | Nhiều tác giả | 09/10/2023 | 219 |
124 | Lê Khánh Chi | 6 B | SDD-00177 | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Bùi Xuân Lộc | 09/10/2023 | 219 |
125 | Lê Nguyễn Đình Huy | 6 A | STKC-00090 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam | Chu Huy | 01/04/2024 | 44 |
126 | Lê Nguyễn Đình Huy | 6 A | TKLS-00114 | Kể chuyện Đức Thánh Trần | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 01/04/2024 | 44 |
127 | Lê Nguyễn Đình Huy | 6 A | STN-00164 | Kì tích chống ngoại xâm | Nhiều tác giả | 10/04/2024 | 35 |
128 | Lê Quang Khánh | 9 B | TKVL-00110 | 400 bài tập Vật lí 7 | Phan Hoàng Văn | 28/12/2023 | 139 |
129 | Lê Quang Khánh | 9 B | STN-00011 | Mari Quyri | Lưu Dung Bảo | 28/12/2023 | 139 |
130 | Lê Thị Hằng | 9 B | TKNN-00043 | Vui học từ vựng Tiếng Anh 9 | ĐẶNG KIM ANH | 12/10/2023 | 216 |
131 | Lê Thị Hằng | 9 B | TKNV-00134 | Lý luận và phê bình văn học Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng | TRẦN ĐÌNH SỬ | 26/10/2023 | 202 |
132 | Lê Thị Kim Oanh | 6 B | SDD-00201 | Bài học của thầy | Nhiều tác giả | 26/09/2023 | 232 |
133 | Lê Thị Kim Oanh | 6 B | TKNN-00056 | Bài tập thành ngữ Tiếng Anh | XUÂN BÁ | 26/04/2024 | 19 |
134 | Lê Thị Kim Oanh | 6 B | STN-00141 | Cô gái đến từ hôm qua | Nguyễn Nhật Ánh | 26/04/2024 | 19 |
135 | Lê Thị Kim Oanh | 6 B | TKNV-00116 | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/04/2024 | 19 |
136 | Lê Thị Xuân | 7 A | TKNN-00023 | Sổ tay Tiếng Anh 7 | TRÌNH QUANG VINH | 03/05/2024 | 12 |
137 | Lê Thị Xuân | 7 A | TKTO-00372 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề. Phần Hình học | Phan Doãn Thoại | 03/05/2024 | 12 |
138 | Lê Thị Xuân | 7 A | SDD-00282 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 19/04/2024 | 26 |
139 | Lê Thị Xuân | 7 A | SDD-00278 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Tập 2 | TRẦN THỊ NGÂN | 19/04/2024 | 26 |
140 | Lê Thị Xuân | 7 A | SDD-00248 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 28/03/2024 | 48 |
141 | Lê Thị Xuân | 7 A | TKTO-00286 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 17/04/2024 | 28 |
142 | Lê Thị Xuân | 7 A | TKNN-00020 | Tiếng Anh nâng cao 7 | LÊ THỊ NGÀ | 17/04/2024 | 28 |
143 | Lê Thị Xuân | 7 A | TKVL-00123 | Nâng cao và phát triển Vật lí 7 | BÙI GIA THỊNH | 04/12/2023 | 163 |
144 | Lê Thị Xuân | 7 A | TKNV-00170 | Thơ vui tặng bạn. Phần 1 | PHẠM ĐĂNG DƯ | 28/11/2023 | 169 |
145 | Lê Toàn Thư | 7 B | TKNV-00321 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn 7 | Đỗ Việt Hùng | 09/04/2024 | 36 |
146 | Lê Toàn Thư | 7 B | TKTO-00354 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 09/04/2024 | 36 |
147 | Mai Thị Hương | | TKNV-00269 | Nguyễn Bính thơ và đời | Hoàng Xuân | 19/12/2023 | 148 |
148 | Mai Thị Hương | | STN-00168 | Bí ẩn những hiện tượng kì lạ trên thế giới | Song Linh | 19/12/2023 | 148 |
149 | Mai Thị Hương | | TKNV-00034 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/12/2023 | 148 |
150 | Mai Thị Hương | | STN-00167 | Thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 19/12/2023 | 148 |
151 | Mai Thị Hương | | GKK7-00023 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 27/11/2023 | 170 |
152 | Mai Thị Hương | | SNV6-00010 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 27/11/2023 | 170 |
153 | Mai Thị Hương | | SNV6-00021 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 27/11/2023 | 170 |
154 | Mai Thị Hương | | SNV6-00024 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6. Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 27/11/2023 | 170 |
155 | Mai Thị Hương | | SNV7-00030 | Mĩ thuật 7. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYỂN | 09/11/2023 | 188 |
156 | Mai Thị Hương | | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 09/11/2023 | 188 |
157 | Mai Thị Hương | | SGK6-00024 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 09/11/2023 | 188 |
158 | Mai Thị Hương | | SGK6-00028 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 09/11/2023 | 188 |
159 | Mai Thị Hương | | SGK6-00040 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 09/11/2023 | 188 |
160 | Mai Thị Hương | | SGK6-00052 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 09/11/2023 | 188 |
161 | Mai Thị Hương | | SNV8-00030 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 01/11/2023 | 196 |
162 | Mai Thị Hương | | STN-00104 | Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Phạm Trường Khang | 18/09/2023 | 240 |
163 | Mai Thị Hương | | TKLS-00121 | Các di tích lịch sử- văn hóa- tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 18/09/2023 | 240 |
164 | Mai Thị Hương | | SDD-00116 | Việt sử giai thoại. T2 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2023 | 240 |
165 | Mai Thị Hương | | SDD-00119 | Việt sử giai thoại. T6 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2023 | 240 |
166 | Mai Thị Hương | | SDD-00120 | Việt sử giai thoại. T7 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2023 | 240 |
167 | Mai Thị Hương | | SDD-00115 | Việt sử giai thoại. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2023 | 240 |
168 | Mai Thị Hương | | SDD-00118 | Việt sử giai thoại. T5 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2023 | 240 |
169 | Mai Thị Hương | | SDD-00125 | Thuế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 18/09/2023 | 240 |
170 | Mai Thị Hương | | SDD-00238 | Gương sáng học đường. Tập 3 | Trần Văn Đức | 18/09/2023 | 240 |
171 | Mai Thị Hương | | STKC-00047 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 18/09/2023 | 240 |
172 | Mai Thị Hương | | STKC-00051 | Beethoven cuộc đời và sự nghiệp | Baker, Anne Pimlott | 18/09/2023 | 240 |
173 | Mai Thị Hương | | SGK8-00083 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/10/2023 | 222 |
174 | Mai Thị Hương | | SGK8-00052 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 06/10/2023 | 222 |
175 | Mai Thị Hương | | TKNV-00225 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về Giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 27/10/2023 | 201 |
176 | Mai Thị Hương | | TKNV-00287 | Nguyễn Du thơ và đời | Nhóm Trí thức việt | 27/10/2023 | 201 |
177 | Mai Thị Hương | | SDD-00117 | Việt sử giai thoại. T4 | Nguyễn Khắc Thuần | 27/10/2023 | 201 |
178 | Mai Thị Hương | | GKK7-00053 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 27/10/2023 | 201 |
179 | Mai Thị Hương | | GKK7-00027 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/10/2023 | 201 |
180 | Mai Thị Hương | | TKNV-00323 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7 | Trần Đình Sử | 27/10/2023 | 201 |
181 | Mai Thị Hương | | STN-00165 | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa- Trường Sa | Nguyễn Như Mai | 27/10/2023 | 201 |
182 | Mai Thị Hương | | SNV7-00026 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7. Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 27/10/2023 | 201 |
183 | Mai Thị Hương | | STKC-00029 | Nghi lễ thờ cúng truyền thống của người Việt tại nhà và chùa đình, đền, miếu, phủ | Hồ Đức Thọ | 27/10/2023 | 201 |
184 | Mai Thị Hương | | SNV6-00020 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 18/10/2023 | 210 |
185 | Mai Thị Hương | | SDD-00173 | Thiên thần hộ mệnh | Nhiều tác giả | 18/10/2023 | 210 |
186 | Mai Thị Hương | | SDD-00042 | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động giáo dục- đào tạo | Thi Anh | 18/10/2023 | 210 |
187 | Mai Thị Hương | | TKNV-00196 | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt | Hồng Đức | 18/10/2023 | 210 |
188 | Mai Thị Hương | | TKNV-00288 | Chế Lan Viên thơ và đời | Nhóm Trí thức việt | 18/10/2023 | 210 |
189 | Mai Thị Hương | | TKNV-00280 | Từ điển Tiếng Việt | Kỳ Duyên | 18/10/2023 | 210 |
190 | Mai Thị Hương | | TKNV-00289 | Tản Đà thơ và đời | Nhóm Trí thức việt | 18/10/2023 | 210 |
191 | Mai Thị Hương | | SNV8-00025 | Mĩ thuật 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 09/10/2023 | 219 |
192 | Mai Thị Hương | | SGK8-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 23/10/2023 | 205 |
193 | Mai Thị Hương | | SGK8-00093 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 205 |
194 | Ngô Văn Huy | 7 B | TKLS-00113 | Truyện hay trong Lịch sử Việt Nam | LÊ THÁI DŨNG | 09/04/2024 | 36 |
195 | Nguyễn Bảo Anh | 7 B | TKNV-00423 | 101 bài làm văn 7 | MỘC LAN | 12/04/2024 | 33 |
196 | Nguyễn Đình Hậu | 9 A | TKNN-00122 | 400 bài tập Tiếng Anh chọn lọc 9 | Trình Quang Vinh | 04/03/2024 | 72 |
197 | Nguyễn Đình Hậu | 9 A | TKHH-00033 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Hóa học 9 | CAO THỊ THIÊN AN | 06/10/2023 | 222 |
198 | Nguyễn Đình Hậu | 9 A | TKHH-00118 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 2 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 06/10/2023 | 222 |
199 | Nguyễn Đình Hậu | 9 A | TKSH-00060 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Trần Tân Phú | 31/10/2023 | 197 |
200 | Nguyễn Đình Hậu | 9 A | TKSH-00047 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 31/10/2023 | 197 |
201 | Nguyễn Đình Hậu | 9 A | TKTO-00121 | Giúp em giỏi Đại số 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 31/10/2023 | 197 |
202 | Nguyễn Đình Minh | 6 B | SGK6-00063 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 03/01/2024 | 133 |
203 | Nguyễn Đức Tùng | 7 A | TKNV-00277 | Từ điển Tiếng Việt | Viện ngôn ngữ | 12/04/2024 | 33 |
204 | Nguyễn Đức Tùng | 7 A | SNV-00238 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 7.Tập 2 | Chu Quang Bình | 12/04/2024 | 33 |
205 | Nguyễn Đức Tùng | 7 A | TKNV-00350 | Những bài làm văn mẫu lớp 7. Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 09/04/2024 | 36 |
206 | Nguyễn Đức Tùng | 7 A | SNV-00607 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn THCS. Tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 09/04/2024 | 36 |
207 | Nguyễn Hoàng Sơn | 8 A | TKNV-00161 | Kỹ năng đọc hiểu văn | NGUYỄN THANH HÙNG | 26/01/2024 | 110 |
208 | Nguyễn Huy Long | 6 B | STN-00091 | Bài học yêu thương của thầy | Mai Hương | 14/12/2023 | 153 |
209 | Nguyễn Huy Long | 6 B | TKNN-00007 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 14/12/2023 | 153 |
210 | Nguyễn Khắc Đông | 9 A | TKLS-00067 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 23/02/2024 | 82 |
211 | Nguyễn Khắc Đông | 9 A | SNV-00743 | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THCS | Phạm Tất Dong | 23/02/2024 | 82 |
212 | Nguyễn Khắc Đông | 9 A | TKNN-00141 | Vui học tự vựng Tiếng Anh 9 | ĐẶNG KIM ANH | 17/04/2024 | 28 |
213 | Nguyễn Khắc Đông | 9 A | TKTO-00113 | Tự kiểm tra tự đánh giá Toán 9. Đại Số | VŨ HOÀNG LÂM | 17/04/2024 | 28 |
214 | Nguyễn Minh Thư | 6 B | STN-00083 | Những kẻ lưu lạc | Vũ Hùng | 12/01/2024 | 124 |
215 | Nguyễn Minh Thư | 6 B | SDD-00151 | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | Nhiều tác giả | 12/01/2024 | 124 |
216 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 A | STKC-00117 | Tấn Công( Tiểu Thuyết ) | Phù Thăng | 15/12/2023 | 152 |
217 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 A | TKLS-00016 | Luyện tập Lịch sử 7 | NGUYỄN HỮU THỜI | 04/03/2024 | 72 |
218 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 A | STN-00202 | Các nhà phát minh sáng chế nổi tiếng | PHẠM TRUNG TÂM | 04/03/2024 | 72 |
219 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 A | STN-00057 | Kỹ nghệ lấy tây và cơm thầy cơm cô | Vũ Trọng Phụng | 01/04/2024 | 44 |
220 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 A | SDD-00292 | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 4 | LÊ THỊ LUẬN | 01/04/2024 | 44 |
221 | Nguyễn Phương Hà | 8 A | TKNV-00358 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 2 | Trần Văn Sáu | 19/03/2024 | 57 |
222 | Nguyễn Phương Hà | 8 A | TKNV-00333 | Ôn tập Ngữ văn 8 | Nguyễn Văn Long | 19/03/2024 | 57 |
223 | Nguyễn Phương Hà | 8 A | TKVL-00114 | Phương pháp giải bài tập Vật lí 8 | Hoàng Tú | 19/04/2024 | 26 |
224 | Nguyễn Phương Hà | 8 A | TKLS-00065 | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ 19 | Phạm Thanh Tịnh | 19/04/2024 | 26 |
225 | Nguyễn Phương Ngân | 8 B | STN-00122 | Cha điểm tựa đời con | Triều Giang | 09/04/2024 | 36 |
226 | Nguyễn Phương Như | 7 A | TKNN-00155 | Trọng tâm kiến thức Tiếng Anh 7. Tập 2 | ĐẠI LỢI | 08/04/2024 | 37 |
227 | Nguyễn Phương Như | 7 A | TKTO-00289 | Ôn tập Hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/04/2024 | 37 |
228 | Nguyễn Quý Khánh | 8 A | TKLS-00068 | Tóm tắt niên biểu Lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 03/05/2024 | 12 |
229 | Nguyễn Quý Khánh | 8 A | SDD-00192 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Nhiều tác giả | 03/05/2024 | 12 |
230 | Nguyễn Quý Khánh | 8 A | TKHH-00093 | Phân loại và hướng dẫn giải các chuyên đề Hóa học 8 | Huỳnh Văn Út | 27/02/2024 | 78 |
231 | Nguyễn Quý Khánh | 8 A | STN-00107 | Thiên nhiên đất nước ta kì vĩ núi đèo | Nguyễn Như Mai | 27/02/2024 | 78 |
232 | Nguyễn Thị Dịu | 6 A | STN-00134 | Kể chuyện Gương hiếu thảo | Nguyễn Phương Bảo An | 17/04/2024 | 28 |
233 | Nguyễn Thị Dịu | 6 A | STN-00117 | Mẹ và con gái | Nguyễn Thị Bích Nga | 17/04/2024 | 28 |
234 | Nguyễn Thị Hà Dương | 8 A | TKLS-00116 | Tóm tắt niên biểu Lịch sử Việt Nam | HÀ VĂN THƯ | 01/12/2023 | 166 |
235 | Nguyễn Thị Hà Dương | 8 A | STKC-00061 | Bác Hồ với Hải Dương- Hải Dương với Bác Hồ | Nhiều tác giả | 01/12/2023 | 166 |
236 | Nguyễn Thị Hà Linh | 9 B | TKTO-00420 | 10000 bài toán sơ cấp phương trình và bất phương trình có tham số | Phan Huy Khải | 08/03/2024 | 68 |
237 | Nguyễn Thị Hà Linh | 9 B | STKC-00101 | Trại giam tù binh Phú Quốc đẫm máu | Trần Văn Kiêm | 04/03/2024 | 72 |
238 | Nguyễn Thị Hà Linh | 9 B | TKNN-00158 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 04/03/2024 | 72 |
239 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | STN-00112 | Đồng dao Việt Nam | Ngọc Hà | 01/04/2024 | 44 |
240 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | STN-00110 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Chí | 01/04/2024 | 44 |
241 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | TKNV-00369 | Học tốt Ngữ văn 7. Tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 19/04/2024 | 26 |
242 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | STN-00159 | Những câu hỏi thông minh và lý thú. Quyển 3 | Quỳnh Hương | 19/04/2024 | 26 |
243 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 B | TKNV-00185 | Chính tả Tiếng Việt | Hoàng Phê | 26/09/2023 | 232 |
244 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 06/10/2023 | 222 |
245 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00049 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8. Phần Lịch sử 8 | ĐINH THỊ BẢO NGỌC | 06/10/2023 | 222 |
246 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00055 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 06/10/2023 | 222 |
247 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00004 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/10/2023 | 222 |
248 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00364 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 22/11/2023 | 175 |
249 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00070 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 6 | Trần Thị Thúy Ninh | 22/11/2023 | 175 |
250 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00008 | Tư liệu Lịch Sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 22/11/2023 | 175 |
251 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 22/11/2023 | 175 |
252 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00084 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 6 | Tạ Thị Thuý Anh | 22/11/2023 | 175 |
253 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00003 | Tư liệu Lịch Sử 6 | Lê Đình Hà | 22/11/2023 | 175 |
254 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00385 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 22/11/2023 | 175 |
255 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00388 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYÊN THỊ THÀNH | 22/11/2023 | 175 |
256 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00389 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN QUANG TRUNG | 22/11/2023 | 175 |
257 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00390 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 22/11/2023 | 175 |
258 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | GKK7-00025 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 15/11/2023 | 182 |
259 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | GKK7-00056 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 15/11/2023 | 182 |
260 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV-00409 | Lịch Sử 9: Sách Giáo viên | Phan Ngọc Liên | 15/11/2023 | 182 |
261 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK6-00026 | Lịch sử và Địa lí 6 | Nguyễn Thị Toan | 15/11/2023 | 182 |
262 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV7-00022 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 15/11/2023 | 182 |
263 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV-00168 | Lịch sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 15/11/2023 | 182 |
264 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00020 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 15/11/2023 | 182 |
265 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00018 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 15/11/2023 | 182 |
266 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00015 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch Sử 7 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 15/11/2023 | 182 |
267 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00022 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 15/11/2023 | 182 |
268 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00089 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Lịch sử 7 | Nguyễn Văn Trí | 15/11/2023 | 182 |
269 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 A | TKNV-00345 | Tuyển chọn 153 bài văn chọn lọc THCS dành cho học sinh lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 03/04/2024 | 42 |
270 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 A | TKNN-00038 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | VŨ THỊ LỢI | 03/04/2024 | 42 |
271 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00066 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 22/11/2023 | 175 |
272 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00041 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/11/2023 | 175 |
273 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00010 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/11/2023 | 175 |
274 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 175 |
275 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV-00725 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Vật lý THCS | Đoàn Duy Hinh | 22/11/2023 | 175 |
276 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00009 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 22/11/2023 | 175 |
277 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 22/11/2023 | 175 |
278 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 22/11/2023 | 175 |
279 | Nguyễn Thị Lệ | | SDD-00305 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/11/2023 | 175 |
280 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV7-00018 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/11/2023 | 175 |
281 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 175 |
282 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00007 | Tin học 6. Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/11/2023 | 175 |
283 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00053 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 04/03/2024 | 72 |
284 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00052 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/03/2024 | 72 |
285 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00069 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/10/2023 | 222 |
286 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00066 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/10/2023 | 222 |
287 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00011 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/10/2023 | 222 |
288 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV8-00021 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2023 | 219 |
289 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 9 A | TKLS-00106 | Quan hệ bang giao và những sứ thần tiêu biểu trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 02/04/2024 | 43 |
290 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 9 A | TKLS-00109 | Những nhà Bác Học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 02/04/2024 | 43 |
291 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 A | TKNN-00034 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | THẢO NGUYÊN | 02/04/2024 | 43 |
292 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 A | TKNV-00173 | Hoa Tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 02/04/2024 | 43 |
293 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 A | SDD-00181 | Chúng ta cần có một người bạn | Nhiều tác giả | 26/04/2024 | 19 |
294 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 A | TKVL-00068 | Hướng dẫn làm bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 23/10/2023 | 205 |
295 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 7 A | STN-00058 | Những câu hỏi tại sao? | THỤC ANH | 17/04/2024 | 28 |
296 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 7 A | STN-00062 | Tò mò vật lí . Quyển 1 | Phạm Vũ Thạch | 17/04/2024 | 28 |
297 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 9 B | STN-00151 | Kể chuyện gương dũng cẳm | Nguyễn Phương Bảo An | 29/03/2024 | 47 |
298 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 9 B | STN-00158 | Đội thiếu niên tình báo Bát sắt | Phạm Thắng | 29/03/2024 | 47 |
299 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 9 B | TKNV-00122 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/10/2023 | 202 |
300 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 8 B | TKHH-00082 | 250 bài tập Hoá học 8 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 31/10/2023 | 197 |
301 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | TKNN-00154 | Trọng tâm kiến thức Tiếng Anh 7. Tập 1 | ĐẠI LỢI | 22/03/2024 | 54 |
302 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | STN-00121 | 100 câu chuyện giáo dục giới tính cần cù và lòng dũng cảm cho trẻ em | Phạm Thị Anh Đào | 22/03/2024 | 54 |
303 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | STN-00131 | Bí ẩn trái đất | Song Linh | 22/03/2024 | 54 |
304 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | TKTO-00295 | 500 Bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 17/04/2024 | 28 |
305 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | TKTO-00355 | Ôn tập Hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 17/04/2024 | 28 |
306 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | TKLS-00056 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 03/05/2024 | 12 |
307 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7 A | SDD-00134 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 03/05/2024 | 12 |
308 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 A | TKTO-00437 | Toán 9 cơ bản và nâng cao. Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 17/04/2024 | 28 |
309 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 A | TKTO-00451 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 17/04/2024 | 28 |
310 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | STKC-00115 | Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm | KIM WOO CHOONG | 17/04/2024 | 28 |
311 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | TKNN-00146 | Ôn kiến thức- luyện kĩ năng Tiếng Anh 9 | Trần Thị Thu Hiền | 17/04/2024 | 28 |
312 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | STN-00078 | Tôi kể em nghe chuyện kể Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 29/12/2023 | 138 |
313 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | TKDL-00075 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | Đinh Ngọc Tiến | 29/12/2023 | 138 |
314 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 A | TKNN-00162 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Có đáp án | VÕ THỊ THÚY ANH | 05/12/2023 | 162 |
315 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | TKNV-00121 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/10/2023 | 202 |
316 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | TKTO-00317 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9. T1: Có hướng dẫn- nhận xét- ghi chú) | Trần Xuân Tiếp | 23/10/2023 | 205 |
317 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 9 B | TKLS-00107 | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 23/10/2023 | 205 |
318 | Nguyễn Thị Trà My | 6 B | SDD-00274 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 17/04/2024 | 28 |
319 | Nguyễn Thị Trà My | 6 B | TKNV-00316 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 17/04/2024 | 28 |
320 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 245 |
321 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00067 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | Trần Thị Thu | 13/09/2023 | 245 |
322 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00052 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 13/09/2023 | 245 |
323 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00022 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 245 |
324 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV7-00025 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7. Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 245 |
325 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 A | STKC-00119 | Thực hành kĩ năng sống lớp 6 | Huỳnh Văn Sơn | 19/04/2024 | 26 |
326 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 A | STN-00204 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | THANH HÀ | 19/04/2024 | 26 |
327 | Nguyễn Thị Yến Vi | 8 A | TKNV-00411 | 100 bài làm văn hay lớp 8 | LÊ XUÂN XOAN | 14/03/2024 | 62 |
328 | Nguyễn Trịnh Hương Giang | 9 B | TKHH-00077 | Hóa học 8 bài tập và phương pháp giải | Phạm Sỹ Lựu | 06/10/2023 | 222 |
329 | Nguyễn Trịnh Hương Giang | 9 B | TKHH-00113 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/10/2023 | 222 |
330 | Nguyễn Trịnh Hương Giang | 9 B | TKHH-00114 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 06/10/2023 | 222 |
331 | Nguyễn Trịnh Hương Giang | 9 B | TKHH-00016 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/10/2023 | 222 |
332 | Nguyễn Trung Hiếu | 9 A | SDD-00157 | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nhiều tác giả | 03/05/2024 | 12 |
333 | Nguyễn Trung Hiếu | 9 A | TKTO-00381 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | Phan Văn Đức | 03/05/2024 | 12 |
334 | Nguyễn Tuấn Doanh | 8 A | TKNN-00068 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 8 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 03/05/2024 | 12 |
335 | Nguyễn Tuấn Doanh | 8 A | TKHH-00080 | 400 bài tập Hoá học 8 | Ngô Ngọc An | 03/05/2024 | 12 |
336 | Nguyễn Yến Nhi | 6 B | TKNV-00190 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 26/09/2023 | 232 |
337 | Phạm Ánh Dương | 7 A | TKTO-00069 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7. T2 | TÔN THÂN | 19/04/2024 | 26 |
338 | Phạm Ánh Dương | 7 A | STN-00071 | Con yêu râu xanh | Nguyễn Văn Vĩnh | 19/04/2024 | 26 |
339 | Phạm Ánh Nguyệt | 6 B | SDD-00145 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 26/09/2023 | 232 |
340 | Phạm Ánh Nguyệt | 6 B | SDD-00152 | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | Nhiều tác giả | 26/09/2023 | 232 |
341 | Phạm Duy Giáp | 7 A | TKDL-00087 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 17/04/2024 | 28 |
342 | Phạm Duy Giáp | 7 A | TKNV-00175 | Trí tuệ Khổng Tử | TẠ NGỌC ÁI | 17/04/2024 | 28 |
343 | Phạm Duy Minh | 7 A | STN-00194 | Lòng ta không phải đá | Baỏ An | 17/04/2024 | 28 |
344 | Phạm Duy Minh | 7 A | STN-00172 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Ngọc Hà | 17/04/2024 | 28 |
345 | Phạm Duy Minh | 7 A | TKNN-00076 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 01/12/2023 | 166 |
346 | Phạm Hà Phương | 6 B | SDD-00168 | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Nhiều tác giả | 01/11/2023 | 196 |
347 | Phạm Hà Phương | 6 B | STN-00090 | Món quà ngọt ngào | Mai Hương | 29/03/2024 | 47 |
348 | Phạm Khánh Hà | 9 A | STN-00089 | Những món quà vô giá | Mai Hương | 10/04/2024 | 35 |
349 | Phạm Quang Hải Dương | 8 B | SGK8-00024 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/04/2024 | 21 |
350 | Phạm Thanh Vân | 6 B | STN-00157 | Đội thiếu niên tình báo Bát sắt | Phạm Thắng | 26/04/2024 | 19 |
351 | Phạm Thanh Vân | 6 B | STN-00094 | Chiếc nôi trên vách đá | Vũ Duy Thông | 26/04/2024 | 19 |
352 | Phạm Thanh Vân | 6 B | TKNN-00078 | 400 bài tập Tiếng Anh chon lọc 6 | NGUYỄN NAM NGUYÊN | 26/04/2024 | 19 |
353 | Phạm Thanh Vân | 6 B | TKNN-00074 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 22/03/2024 | 54 |
354 | Phạm Thanh Vân | 6 B | STN-00196 | Truyện kể các trạng Việt Nam | QUANG LÂN | 22/03/2024 | 54 |
355 | Phạm Thị Bích Liên | 8 A | TKNV-00329 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 8 | Trần Đình Sử | 26/04/2024 | 19 |
356 | Phạm Thị Bích Liên | 8 A | TKNN-00042 | Ngữ pháp thực hành Tiếng Anh THCS 9 | TRÌNH QUANG VINH | 26/04/2024 | 19 |
357 | Phạm Thị Bích Liên | 8 A | STN-00197 | Truyện kể về lòng cao thượng | DƯƠNG PHONG | 03/01/2024 | 133 |
358 | Phạm Thị Bích Liên | 8 A | STN-00166 | Giai thoại làng văn | Đoàn Minh Tuấn | 03/01/2024 | 133 |
359 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKM9-00064 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/03/2024 | 72 |
360 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00138 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 31/01/2024 | 105 |
361 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00244 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 31/01/2024 | 105 |
362 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00073 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 31/10/2023 | 197 |
363 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV6-00023 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 31/10/2023 | 197 |
364 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00016 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/11/2023 | 182 |
365 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00018 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/11/2023 | 182 |
366 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00028 | Giáo dục công dân 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/11/2023 | 182 |
367 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00062 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 15/11/2023 | 182 |
368 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00056 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 15/11/2023 | 182 |
369 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00045 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/11/2023 | 182 |
370 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00043 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/11/2023 | 182 |
371 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00016 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 244 |
372 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00015 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 244 |
373 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00013 | Giáo dục công dân 8. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2023 | 222 |
374 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 205 |
375 | Phạm Thị Thơ | | SGK8-00016 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/10/2023 | 222 |
376 | Phạm Thị Thơ | | SGK6-00010 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 15/11/2023 | 182 |
377 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 15/11/2023 | 182 |
378 | Phạm Thị Thơ | | SNV6-00009 | Giáo dục thể chất 6. Sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 15/11/2023 | 182 |
379 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00012 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/10/2023 | 197 |
380 | Phạm Thị Thơ | | SNV-00706 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Thể dục THCS | Trần Đình Thuận | 31/10/2023 | 197 |
381 | Phạm Thị Thơ | | SNV-00016 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 31/10/2023 | 197 |
382 | Phạm Thị Thơ | | GKM9-00054 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 04/03/2024 | 72 |
383 | Phạm Thị Thu Hà | | GKK7-00064 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 27/11/2023 | 170 |
384 | Phạm Thị Yến | | SGK8-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 01/11/2023 | 196 |
385 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 04/03/2024 | 72 |
386 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00062 | Mĩ thật 9 | ĐINH GIA LÊ | 04/03/2024 | 72 |
387 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00026 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/03/2024 | 72 |
388 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00014 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8-9 | HOÀNG VŨ | 22/11/2023 | 175 |
389 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 22/11/2023 | 175 |
390 | Phạm Thị Yến | | SNV-00406 | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách Giáo viên | Phạm Tất Dong | 13/09/2023 | 245 |
391 | Phạm Thị Yến | | SGK8-00095 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 205 |
392 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00014 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 24/10/2023 | 204 |
393 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2023 | 204 |
394 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00042 | Bài tập Công nghệ 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 24/10/2023 | 204 |
395 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00088 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn Hoá học 8 | Phạm Thị Nam | 24/10/2023 | 204 |
396 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00116 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 24/10/2023 | 204 |
397 | Phạm Thị Yến | | SNV7-00020 | Công nghệ 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2023 | 202 |
398 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/10/2023 | 202 |
399 | Phạm Thị Yến | | SNV6-00005 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 26/10/2023 | 202 |
400 | Phạm Thị Yến | | SGKC-00763 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 26/10/2023 | 202 |
401 | Phạm Thị Yến | | TKSH-00096 | Giải bài tập Sinh học 6 | Nguyễn Văn Sang | 26/10/2023 | 202 |
402 | Phạm Thị Yến | | SNV8-00020 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2023 | 219 |
403 | Phạm Thị Yến | | SNV8-00029 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/10/2023 | 205 |
404 | Phạm Việt Hoàng | 6 A | STN-00129 | Bí mật của may mắn | Nguyễn Van Phước | 02/04/2024 | 43 |
405 | Phan Ngọc Khánh | 9 B | TKNN-00113 | Tiếng Anh nâng cao 9 | Nguyễn Thị Minh hương | 01/04/2024 | 44 |
406 | Phan Ngọc Khánh | 9 B | TKTO-00481 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 01/04/2024 | 44 |
407 | Phan Ngọc Khánh | 9 B | TKNV-00363 | Các đề thi tuyển sinh môn Văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp | Nguyễn Đức Hùng | 26/04/2024 | 19 |
408 | Phan Ngọc Khánh | 9 B | TKTO-00450 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 26/04/2024 | 19 |
409 | Phan Thị Thành | 8 B | TKTO-00310 | Lời giải đề thi Violympic Toán 8 . Tập 1 | Nguyễn Văn Chi | 08/04/2024 | 37 |
410 | Phan Thị Thành | 8 B | TKNV-00391 | Để học tốt Ngữ văn 8. Tập 2 | VŨ NHO | 08/04/2024 | 37 |
411 | Tăng Thị Anh Tâm | 6 B | TKNV-00202 | Từ điển Chính tả mini | Hoàng Tuyền Linh | 26/09/2023 | 232 |
412 | Tăng Thị Hồng Ánh | 8 B | TKDL-00057 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 8 | Hồ Văn Mạnh | 26/04/2024 | 19 |
413 | Tăng Thị Hồng Ánh | 8 B | TKTO-00404 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập 2 | Tôn Thân | 26/04/2024 | 19 |
414 | Tăng Thị Nhung | 6 B | SDD-00148 | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | Nhiều tác giả | 26/04/2024 | 19 |
415 | Tăng Thị Nhung | 6 B | TKNV-00315 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 26/04/2024 | 19 |
416 | Tăng Thị Thanh Tâm | 7 B | STKC-00102 | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Điện Biên Phủ | Đỗ Hoàng Linh | 29/03/2024 | 47 |
417 | Tăng Thị Thanh Tâm | 7 B | SDD-00247 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 29/03/2024 | 47 |
418 | Tăng Thị Tố Uyên | 6 B | STN-00119 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 26/04/2024 | 19 |
419 | Tăng Thị Tố Uyên | 6 B | STN-00143 | Chú bé rắc rối | Nguyễn Nhật Ánh | 26/04/2024 | 19 |
420 | Tăng Thị Yến Nhi | 7 A | STN-00016 | James Watt | Quách Lục Vân | 29/03/2024 | 47 |
421 | Tăng Thị Yến Nhi | 7 A | STN-00015 | Galileo Galilei | Kì Bân | 29/03/2024 | 47 |
422 | Tăng Xuân Đạt | 7 B | TKNV-00320 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn 7 | Đỗ Việt Hùng | 09/04/2024 | 36 |
423 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00032 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/10/2023 | 222 |
424 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00037 | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 06/10/2023 | 222 |
425 | Trần Thị Ngọc | | SNV8-00017 | Tiếng Anh 8. Sách Giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 06/10/2023 | 222 |
426 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00050 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 31/10/2023 | 197 |
427 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00020 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 31/10/2023 | 197 |
428 | Trần Thị Ngọc | | SGKC-00836 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 31/10/2023 | 197 |
429 | Trần Thị Ngọc | | SGKC-00381 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 31/10/2023 | 197 |
430 | Trần Thị Ngọc | | SGKC-00878 | Tiếng Anh 9. Sách học sinh. Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 197 |
431 | Trần Thị Ngọc | | SGKC-00881 | Tiếng Anh 9. Sách bài tập. Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 197 |
432 | Trần Thị Ngọc | | SGKC-00875 | Tiếng Anh 9. Sách học sinh. Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 197 |
433 | Trần Văn Quých | | GKK7-00003 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2023 | 202 |
434 | Trần Văn Quých | | GKK7-00006 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2023 | 202 |
435 | Trần Văn Quých | | GKK7-00032 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 26/10/2023 | 202 |
436 | Trần Văn Quých | | GKK7-00035 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 26/10/2023 | 202 |
437 | Trần Văn Quých | | TKTO-00052 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 26/10/2023 | 202 |
438 | Trần Văn Quých | | TKTO-00041 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/10/2023 | 202 |
439 | Trần Văn Quých | | SGK6-00082 | Bài tập Toán 6. tập 2 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 245 |
440 | Trần Văn Quých | | SGK6-00081 | Bài tập Toán 6. tập 1 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 245 |
441 | Trần Văn Quých | | SGK6-00077 | Toán 6. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
442 | Trần Văn Quých | | SGK6-00076 | Toán 6. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 245 |
443 | Trần Văn Quých | | GKK7-00004 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 12/01/2024 | 124 |
444 | Trần Văn Quých | | GKK7-00034 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/01/2024 | 124 |
445 | Trần Văn Quých | | GKK7-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 27/10/2023 | 201 |
446 | Trần Văn Quých | | TKTO-00073 | 400 bài tập Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 22/11/2023 | 175 |
447 | Trần Văn Quých | | TKTO-00056 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/11/2023 | 175 |
448 | Trần Văn Quých | | SNV7-00003 | Toán 7. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2023 | 175 |
449 | Vũ Như Ngọc | 8 A | TKVL-00069 | Tổng hợp kiến thức Vật lí 8 | NGUYỄN QUANG HẬU | 28/11/2023 | 169 |
450 | Vũ Như Ngọc | 8 A | STN-00114 | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 26/04/2024 | 19 |
451 | Vũ Như Ngọc | 8 A | TKNV-00120 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/04/2024 | 19 |
452 | Vũ Như Ngọc | 8 A | STN-00118 | Làm thế nào để có trí nhớ tốt? | Trần Minh Anh | 26/04/2024 | 19 |
453 | Vũ Quỳnh Anh | 9 B | TKHH-00027 | Bài tập trắc nghiệm chất lương cao Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/10/2023 | 222 |
454 | Vũ Quỳnh Anh | 9 B | TKHH-00117 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 2 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 06/10/2023 | 222 |
455 | Vũ Tấn Dũng | 6 A | STN-00173 | Truyện vui danh nhân | Lê Văn Yên | 10/04/2024 | 35 |
456 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | TKTO-00163 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 26/04/2024 | 19 |
457 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | STN-00086 | Suy ngẫm về cuộc sống | Mai Hương | 26/04/2024 | 19 |
458 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | TKNV-00046 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 26/04/2024 | 19 |
459 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | TKNV-00053 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | CAO BÍCH XUÂN | 26/04/2024 | 19 |
460 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | TKSH-00109 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 23/10/2023 | 205 |
461 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | TKLS-00115 | Các triều đại Việt Nam | QUỲNH CƯ | 04/03/2024 | 72 |
462 | Vũ Thị Ngọc Thu | 9 B | TKHH-00065 | 150 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 04/03/2024 | 72 |
463 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV7-00032 | Âm nhạc 7. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 23/10/2023 | 205 |
464 | Vũ Thị Thu Huyền | | GKK7-00029 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 23/10/2023 | 205 |
465 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV6-00019 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 23/10/2023 | 205 |
466 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00054 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 23/10/2023 | 205 |
467 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00030 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 23/10/2023 | 205 |
468 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00089 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 23/10/2023 | 205 |
469 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00078 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 06/10/2023 | 222 |
470 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV8-00023 | Âm nhạc 8. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 06/10/2023 | 222 |