STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Phạm Vy Nguyên | 7 B | SDD-00298 | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 9 | LÊ THANH SỬ | 11/12/2024 | 42 |
2 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | STKC-00178 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/12/2024 | 28 |
3 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | STN-00097 | Tuổi thơ không có cách diều | Nguyễn Trí | 25/12/2024 | 28 |
4 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV9-00009 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
5 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK9-00023 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
6 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK9-00044 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả 9 | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 126 |
7 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00095 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
8 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 126 |
9 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00029 | Địa lí 6: Sách Giáo Viên | Nguyễn Dược | 18/09/2024 | 126 |
10 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 84 |
11 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
12 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00078 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
13 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00041 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 84 |
14 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00013 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 84 |
15 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00010 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 84 |
16 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00381 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách Giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2024 | 84 |
17 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00065 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
18 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
19 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00386 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 84 |
20 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00382 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 84 |
21 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00383 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 84 |
22 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00061 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | VŨ TIẾN QUỲNH | 30/10/2024 | 84 |
23 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00337 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 84 |
24 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00338 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 84 |
25 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00336 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 84 |
26 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00333 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 84 |
27 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00334 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 84 |
28 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00335 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 01/11/2024 | 82 |
29 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00400 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 01/11/2024 | 82 |
30 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00093 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
31 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00092 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
32 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00091 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
33 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00090 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
34 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00089 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
35 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00088 | Rèn luyện Toán 8. T1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 01/11/2024 | 82 |
36 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00087 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
37 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00086 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
38 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00085 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 82 |
39 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV8-00019 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 77 |
40 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00067 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 77 |
41 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00043 | Bài tập Công nghệ 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/11/2024 | 77 |
42 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00015 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/11/2024 | 77 |
43 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV7-00021 | Công nghệ 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/11/2024 | 77 |
44 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV6-00003 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 77 |
45 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKM9-00057 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/11/2024 | 77 |
46 | Đặng Đình Nghị | 7 B | STN-00052 | Đảo giấu vàng | R.L. Xtivenxown | 25/10/2024 | 89 |
47 | Đặng Huy Hoàng | 7 B | TKVL-00110 | 400 bài tập Vật lí 7 | Phan Hoàng Văn | 25/12/2024 | 28 |
48 | Đặng Huy Hoàng | 7 B | TKNN-00023 | Sổ tay Tiếng Anh 7 | TRÌNH QUANG VINH | 25/12/2024 | 28 |
49 | Đỗ Thị Dung | | SNV9-00018 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 119 |
50 | Đỗ Thị Dung | | SNV9-00019 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 119 |
51 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00045 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 82 |
52 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00046 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 82 |
53 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00024 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 82 |
54 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00059 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 01/11/2024 | 82 |
55 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00057 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 82 |
56 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00054 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 82 |
57 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00048 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 82 |
58 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00522 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 8. Tập 2 | Vũ Nho | 01/11/2024 | 82 |
59 | Đỗ Thị Dung | | SDD-00306 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/11/2024 | 82 |
60 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00049 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 82 |
61 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 30/10/2024 | 84 |
62 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00009 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
63 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 84 |
64 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00012 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
65 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00094 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
66 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00020 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
67 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00025 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 84 |
68 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 30/10/2024 | 84 |
69 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00090 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 30/10/2024 | 84 |
70 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00103 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | CÙ THANH TOÀN | 30/10/2024 | 84 |
71 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00107 | Bồi dưỡng Hóa học 9 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 30/10/2024 | 84 |
72 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00135 | Toán nâng cao Đại số 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 84 |
73 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00136 | Toán nâng cao Hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 30/10/2024 | 84 |
74 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00124 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2024 | 84 |
75 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00133 | Các bài toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 30/10/2024 | 84 |
76 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00138 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 84 |
77 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00137 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 84 |
78 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00167 | Toán nâng cao Hình học THCS 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 84 |
79 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00188 | Các chuyên đề Số học bồi dưỡng học sinh giỏi THCS | PHẠM MINH PHƯƠNG | 30/10/2024 | 84 |
80 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 30/10/2024 | 84 |
81 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00123 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 30/10/2024 | 84 |
82 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK8-00056 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Địa lí | PHÍ CÔNG VIỆT | 06/11/2024 | 77 |
83 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV8-00006 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 77 |
84 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6. Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 77 |
85 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00055 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 06/11/2024 | 77 |
86 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00009 | Ngữ văn 6. Tập 1: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 77 |
87 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK6-00070 | Tập bản đồ thực hành Địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2024 | 77 |
88 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00061 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Địa lí 7 | PHẠM NGỌC TRỤ | 06/11/2024 | 77 |
89 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 77 |
90 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00246 | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 77 |
91 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00247 | Ngữ văn 8. Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 77 |
92 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00803 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nhiều tác giả | 06/11/2024 | 77 |
93 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00751 | Đổi mới công tác đánh giá về kết quả học tập của học sinh trường THCS | Trần Kiều | 06/11/2024 | 77 |
94 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00048 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 06/11/2024 | 77 |
95 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKTO-00023 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. T1 | TÔN THÂN | 06/11/2024 | 77 |
96 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00061 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 77 |
97 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00059 | Ngữ Văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 77 |
98 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00060 | Ngữ Văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 77 |
99 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00050 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
100 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00058 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
101 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 126 |
102 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00022 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
103 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00015 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
104 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00049 | Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
105 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00057 | Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
106 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00066 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 126 |
107 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00099 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
108 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00032 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 126 |
109 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00403 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 124 |
110 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00402 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 124 |
111 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00005 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 126 |
112 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00013 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 126 |
113 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00006 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 126 |
114 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00014 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 126 |
115 | Hồ Thị Khuyến | | SNV9-00004 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 126 |
116 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00006 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 75 |
117 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00003 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 75 |
118 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00061 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 75 |
119 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00062 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 75 |
120 | Hồ Thị Khuyến | | SNV8-00001 | Toán 8. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 75 |
121 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 75 |
122 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00003 | Toán 6. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 75 |
123 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00032 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 75 |
124 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00034 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 75 |
125 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 08/11/2024 | 75 |
126 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00065 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/11/2024 | 75 |
127 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00011 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 75 |
128 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00040 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 08/11/2024 | 75 |
129 | Hồ Thị Khuyến | | SNV7-00019 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 75 |
130 | Hồ Thị Khuyến | | SNV6-00002 | Toán 6. Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 75 |
131 | Hồ Thị Khuyến | | TKTO-00424 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 08/11/2024 | 75 |
132 | Lê Ánh Ngọc | 6 B | STKC-00104 | Danh tướng thời đại Hồ Chí Minh quê Hà Nội | Nguyễn Sinh Thủy | 13/11/2024 | 70 |
133 | Lê Ánh Ngọc | 6 B | SDD-00278 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Tập 2 | TRẦN THỊ NGÂN | 13/11/2024 | 70 |
134 | Lê Nguyễn Đình Huy | 7 A | TKLS-00052 | Sổ tay kiến thức Lịch sử( Phần lịch sử Việt Nam) | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 21/10/2024 | 93 |
135 | Lê Thanh Thắng | 6 B | SNV-00760 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 99 |
136 | Lê Thanh Thắng | 6 B | TKNV-00314 | Học- luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 15/10/2024 | 99 |
137 | Lê Thu Hà | 6 A | TKNV-00276 | Từ điển Tiếng Việt | Song Dương | 13/11/2024 | 70 |
138 | Lê Thu Hà | 6 A | SDD-00157 | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
139 | Lê Xuân Long | 8 B | SDD-00126 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 22/11/2024 | 61 |
140 | Lê Xuân Long | 8 B | STN-00053 | Truyện Anđecxen | | 22/11/2024 | 61 |
141 | Mai Thị Hương | | SGK9-00089 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 126 |
142 | Mai Thị Hương | | SNV9-00044 | Mĩ thuật 9. SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 126 |
143 | Mai Thị Hương | | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 82 |
144 | Mai Thị Hương | | SGK6-00024 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2024 | 82 |
145 | Mai Thị Hương | | SGK6-00028 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 01/11/2024 | 82 |
146 | Mai Thị Hương | | SGK6-00040 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 82 |
147 | Mai Thị Hương | | SGK6-00052 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 01/11/2024 | 82 |
148 | Mai Thị Hương | | GKK7-00023 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 82 |
149 | Mai Thị Hương | | SNV6-00010 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 01/11/2024 | 82 |
150 | Mai Thị Hương | | SNV6-00021 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 01/11/2024 | 82 |
151 | Mai Thị Hương | | SNV6-00024 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6. Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 82 |
152 | Mai Thị Hương | | TKNV-00034 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/11/2024 | 82 |
153 | Mai Thị Hương | | STN-00167 | Thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 01/11/2024 | 82 |
154 | Mai Thị Hương | | TKNV-00269 | Nguyễn Bính thơ và đời | Hoàng Xuân | 01/11/2024 | 82 |
155 | Mai Thị Hương | | STN-00168 | Bí ẩn những hiện tượng kì lạ trên thế giới | Song Linh | 01/11/2024 | 82 |
156 | Mai Thị Hương | | STN-00104 | Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Phạm Trường Khang | 08/11/2024 | 75 |
157 | Mai Thị Hương | | TKLS-00121 | Các di tích lịch sử- văn hóa- tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 08/11/2024 | 75 |
158 | Mai Thị Hương | | SDD-00116 | Việt sử giai thoại. T2 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 75 |
159 | Mai Thị Hương | | SDD-00119 | Việt sử giai thoại. T6 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 75 |
160 | Mai Thị Hương | | SDD-00120 | Việt sử giai thoại. T7 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 75 |
161 | Mai Thị Hương | | SDD-00115 | Việt sử giai thoại. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 75 |
162 | Mai Thị Hương | | SDD-00118 | Việt sử giai thoại. T5 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 75 |
163 | Mai Thị Hương | | SDD-00125 | Thuế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 75 |
164 | Mai Thị Hương | | SDD-00238 | Gương sáng học đường. Tập 3 | Trần Văn Đức | 08/11/2024 | 75 |
165 | Mai Thị Hương | | STKC-00047 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 08/11/2024 | 75 |
166 | Mai Thị Hương | | STKC-00051 | Beethoven cuộc đời và sự nghiệp | Baker, Anne Pimlott | 08/11/2024 | 75 |
167 | Mai Thị Hương | | SGK8-00083 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 75 |
168 | Mai Thị Hương | | SGK8-00052 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 75 |
169 | Mai Thị Hương | | SNV8-00025 | Mĩ thuật 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 75 |
170 | Mai Thị Hương | | SNV6-00020 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/11/2024 | 75 |
171 | Mai Thị Hương | | SDD-00173 | Thiên thần hộ mệnh | Nhiều tác giả | 08/11/2024 | 75 |
172 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | TKTO-00252 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2012 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/11/2024 | 82 |
173 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKHH-00096 | Giải bài tập Hóa học 8 | HỒ VĂN THẬT | 28/10/2024 | 86 |
174 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKNV-00360 | Nâng cao Ngữ văn 8 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2024 | 86 |
175 | Nguyễn Đình Duy | 8 B | TKNV-00120 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | NHIỀU TÁC GIẢ | 11/12/2024 | 42 |
176 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | STN-00118 | Làm thế nào để có trí nhớ tốt? | Trần Minh Anh | 08/01/2025 | 14 |
177 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | STN-00155 | Thế giới quanh em và những điều kì thú | Vũ Kim Dũng | 15/10/2024 | 99 |
178 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | SDD-00129 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 99 |
179 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 105 |
180 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00049 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8. Phần Lịch sử 8 | ĐINH THỊ BẢO NGỌC | 09/10/2024 | 105 |
181 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00055 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 105 |
182 | Nguyễn Duy Dương | | SNV8-00004 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/10/2024 | 105 |
183 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00025 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 105 |
184 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00056 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 09/10/2024 | 105 |
185 | Nguyễn Duy Dương | | SGK6-00026 | Lịch sử và Địa lí 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 105 |
186 | Nguyễn Duy Dương | | SNV-00409 | Lịch Sử 9: Sách Giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 105 |
187 | Nguyễn Duy Dương | | SNV7-00022 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 105 |
188 | Nguyễn Duy Dương | | SNV-00168 | Lịch sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 105 |
189 | Nguyễn Duy Dương | | SNV9-00005 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 119 |
190 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00004 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 119 |
191 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00007 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 119 |
192 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00012 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 119 |
193 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00016 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 119 |
194 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00033 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 82 |
195 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00031 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 82 |
196 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00005 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 82 |
197 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00002 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 82 |
198 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 82 |
199 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00059 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 82 |
200 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00004 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 82 |
201 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00001 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 82 |
202 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | TKNV-00380 | Những bài văn chọn lọc lớp 6 | LÊ XUÂN SOAN | 08/01/2025 | 14 |
203 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | STN-00136 | Kể chuyện Gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 08/01/2025 | 14 |
204 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SDD-00131 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
205 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SDD-00143 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
206 | Nguyễn Gia Kiệt | 9 B | SDD-00176 | Phút dành cho con | NERBURN, KENT | 26/12/2024 | 27 |
207 | Nguyễn Gia Kiệt | 9 B | SDD-00146 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 26/12/2024 | 27 |
208 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | STKC-00090 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam | Chu Huy | 02/01/2025 | 20 |
209 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKNN-00099 | Bài tập ôn luyện Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 02/01/2025 | 20 |
210 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKNV-00102 | Tuyển tập đề thi môn ngữ văn THCS | NGUYỄN VĂN | 02/12/2024 | 51 |
211 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKTO-00173 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS 2005-2008 | PHAN DOÃN THOẠI | 02/12/2024 | 51 |
212 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKNV-00410 | Tuyển tập Võ Quảng. Tập 1 | PHONG LÊ | 25/12/2024 | 28 |
213 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKVL-00136 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 9 điện học- điện từ học | LÊ VĂN THÔNG | 25/12/2024 | 28 |
214 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00050 | Những điều bí ẩn quanh em. Tập 11 | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
215 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00122 | Cha điểm tựa đời con | Triều Giang | 13/11/2024 | 70 |
216 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | TKTO-00006 | Toán cơ bản và nâng cao 6 THCS. Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 25/10/2024 | 89 |
217 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | TKLS-00069 | Tóm tắt niên biểu Lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 25/10/2024 | 89 |
218 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00127 | hời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 02/10/2024 | 112 |
219 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00121 | Việt sử giai thoại. T8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 112 |
220 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00157 | Huy Cận về tác gia và tác phẩm | TRẦN KHÁNH THÀNH | 02/10/2024 | 112 |
221 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00158 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945-2005 | NHIỀU TÁC GIẢ | 02/10/2024 | 112 |
222 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | STN-00123 | Những câu chuyện cuộc sống | Nhiều tác giả | 22/10/2024 | 92 |
223 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00060 | Phương pháp giải các dạng toán 7. T1 | NGUYỄN VĂN NHO | 29/11/2024 | 54 |
224 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00053 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 29/11/2024 | 54 |
225 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00039 | Giải bài tập Toán 7. Tâp 1 | LÊ NHỨT | 29/11/2024 | 54 |
226 | Nguyễn Hữu Quân | 9 B | TKNV-00273 | Thơ Xuân Diệu | Nhóm Trí thức Việt | 26/12/2024 | 27 |
227 | Nguyễn Hữu Quân | 9 B | TKLS-00028 | 1001 câu trắc nghiệm Lịch sử 9 | TRẦN VĨNH THANH | 26/12/2024 | 27 |
228 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | STN-00206 | Lá nằm trong lá | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 06/12/2024 | 47 |
229 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKNN-00086 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | THẢO NGUYÊN | 26/12/2024 | 27 |
230 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKHH-00055 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | NGÔ NGỌC AN | 26/12/2024 | 27 |
231 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKTO-00318 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 9. T1: Có hướng dẫn- nhận xét- ghi chú) | Trần Xuân Tiếp | 08/01/2025 | 14 |
232 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKVL-00088 | Sổ tay kiến thức Vật lí THCS | VŨ THANH KHIẾT | 08/01/2025 | 14 |
233 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKTO-00412 | Luyện giải và ôn tập Toán 9. Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 08/01/2025 | 14 |
234 | Nguyễn Linh Yến | 6 A | TKNV-00315 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 15/10/2024 | 99 |
235 | Nguyễn Linh Yến | 6 A | TKTO-00390 | Toán 6 cơ bản và nâng cao Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/10/2024 | 99 |
236 | Nguyễn Minh Hằng | 6 B | TKLS-00094 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 6 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 05/12/2024 | 48 |
237 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 A | TKTO-00426 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | NGUYỄN TIẾN QUANG | 25/12/2024 | 28 |
238 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 A | TKNV-00175 | Trí tuệ Khổng Tử | TẠ NGỌC ÁI | 25/12/2024 | 28 |
239 | Nguyễn Phương Hà | 9 A | TKNV-00436 | Để học tốt Ngữ văn 9. Tập 1 | VŨ NHO | 27/12/2024 | 26 |
240 | Nguyễn Phương Hà | 9 A | TKTO-00409 | Toán nâng cao Đại số 9 | Võ Đại Mau | 27/12/2024 | 26 |
241 | Nguyễn Phương Ngân | 9 B | TKNN-00146 | Ôn kiến thức- luyện kĩ năng Tiếng Anh 9 | Trần Thị Thu Hiền | 16/12/2024 | 37 |
242 | Nguyễn Phương Ngân | 9 B | TKLS-00117 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 16/12/2024 | 37 |
243 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | TKNV-00173 | Hoa Tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 13/11/2024 | 70 |
244 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | TKNV-00219 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
245 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKNV-00362 | 150 bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 22/10/2024 | 92 |
246 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKTO-00366 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 22/10/2024 | 92 |
247 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SNV-00761 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Toán, Vật lí, Sinh học, công nghệ | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 99 |
248 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SNV-00758 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lí... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 99 |
249 | Nguyễn Quỳnh Hương | 6 A | TKNV-00407 | Những bài làm văn mẫu lớp 6. Tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 08/01/2025 | 14 |
250 | Nguyễn Quỳnh Hương | 6 A | TKNN-00012 | Bài tập nâng cao Tiếng Anh 6 | NGUYỄN NAM NGUYÊN | 08/01/2025 | 14 |
251 | Nguyễn Thành Nam | 6 B | TKTO-00240 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 15/10/2024 | 99 |
252 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | TKNV-00318 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 13/11/2024 | 70 |
253 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | TKNN-00108 | Từ điển Anh Việt | HOÀNG VĂN LỘC | 13/11/2024 | 70 |
254 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | STN-00108 | Mười vạn câu hỏi vì sao. Khoa học vũ trụ | Nguyễn Văn Mậu | 08/01/2025 | 14 |
255 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | STN-00107 | Thiên nhiên đất nước ta kì vĩ núi đèo | Nguyễn Như Mai | 08/01/2025 | 14 |
256 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNN-00064 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 25/12/2024 | 28 |
257 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNV-00031 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 7. Tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 25/12/2024 | 28 |
258 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNV-00249 | Giúp em viết bài văn hay lớp 7 | Trần Đình Chung | 09/12/2024 | 44 |
259 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNN-00016 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 09/12/2024 | 44 |
260 | Nguyễn Thị Hà Dương | 9 A | TKNV-00401 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 9 | TẠ THANH SƠN | 02/01/2025 | 20 |
261 | Nguyễn Thị Hà Dương | 9 A | TKNV-00139 | Hàn Măc Tử tác phẩm phê bình và tưởng niệm | PHAN CỰ ĐỆ | 02/01/2025 | 20 |
262 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKNN-00152 | Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh 7 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 11/12/2024 | 42 |
263 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKTO-00052 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 11/12/2024 | 42 |
264 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKTO-00051 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 09/12/2024 | 44 |
265 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKNN-00151 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 09/12/2024 | 44 |
266 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00123 | Danh tướng Việt Nam. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 13/11/2024 | 70 |
267 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00286 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 13/11/2024 | 70 |
268 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | TKNV-00377 | Để học tốt Ngữ văn 6. Tập 2 | VŨ NHO | 08/01/2025 | 14 |
269 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | STN-00105 | Lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | Phạm Trường Khang | 08/01/2025 | 14 |
270 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00236 | Gương sáng học đường. Tập 1 | Đặng Thúy Anh | 13/11/2024 | 70 |
271 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00239 | Gương sáng học đường. Tập 7 | Lê Thanh Sử | 13/11/2024 | 70 |
272 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | TKNV-00160 | Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ. Tập 2 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2024 | 70 |
273 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00128 | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Trần Đương | 15/10/2024 | 99 |
274 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 6 A | STKC-00107 | Xuân Quỳnh thơ và đời | Nhóm Trí thức Vệt | 08/01/2025 | 14 |
275 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 6 A | STN-00135 | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 08/01/2025 | 14 |
276 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00064 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 126 |
277 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00069 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Lịch Sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 126 |
278 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00101 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 18/09/2024 | 126 |
279 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV9-00029 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 126 |
280 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00008 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
281 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00010 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
282 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00023 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
283 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00021 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
284 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00091 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
285 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00092 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
286 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00020 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/10/2024 | 86 |
287 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00018 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 86 |
288 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00015 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch Sử 7 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 28/10/2024 | 86 |
289 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00022 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 86 |
290 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00089 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Lịch sử 7 | Nguyễn Văn Trí | 28/10/2024 | 86 |
291 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00364 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 28/10/2024 | 86 |
292 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00070 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 6 | Trần Thị Thúy Ninh | 28/10/2024 | 86 |
293 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00390 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 86 |
294 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00389 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN QUANG TRUNG | 28/10/2024 | 86 |
295 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00388 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYÊN THỊ THÀNH | 28/10/2024 | 86 |
296 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00385 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 86 |
297 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00003 | Tư liệu Lịch Sử 6 | Lê Đình Hà | 28/10/2024 | 86 |
298 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00084 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 6 | Tạ Thị Thuý Anh | 28/10/2024 | 86 |
299 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00008 | Tư liệu Lịch Sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 28/10/2024 | 86 |
300 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 28/10/2024 | 86 |
301 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8 B | TKNV-00127 | Kể chuyện tác gia văn học nước ngoài | NGUYÊN AN | 04/12/2024 | 49 |
302 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8 B | TKNV-00303 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 1 | Trần Văn Sáu | 04/12/2024 | 49 |
303 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8 B | TKNV-00324 | Hướng dẫn Tập làm văn 8 | Vũ Nho | 17/12/2024 | 36 |
304 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8 B | TKTO-00398 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Đại số 8 | Tôn Thân | 17/12/2024 | 36 |
305 | Nguyễn Thị Kim Liên | 6 B | STN-00166 | Giai thoại làng văn | Đoàn Minh Tuấn | 15/10/2024 | 99 |
306 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV-00725 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Vật lý THCS | Đoàn Duy Hinh | 28/10/2024 | 86 |
307 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00009 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/10/2024 | 86 |
308 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 86 |
309 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 86 |
310 | Nguyễn Thị Lệ | | SDD-00305 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/10/2024 | 86 |
311 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV7-00018 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 86 |
312 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 86 |
313 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00007 | Tin học 6. Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 86 |
314 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00053 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 28/10/2024 | 86 |
315 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00052 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 86 |
316 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00069 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 103 |
317 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00066 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 103 |
318 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00011 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 103 |
319 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV8-00021 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 103 |
320 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00066 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/10/2024 | 103 |
321 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00041 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 103 |
322 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00010 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 103 |
323 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 103 |
324 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV9-00006 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
325 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK9-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
326 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV9-00013 | Tin học 9. SGV | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 18/09/2024 | 126 |
327 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK9-00028 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 18/09/2024 | 126 |
328 | Nguyễn Thị Minh Hà | 9 A | TKNV-00409 | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | NGUYỄN XUÂN LẠC | 26/12/2024 | 27 |
329 | Nguyễn Thị Minh Hà | 9 A | TKTO-00140 | Giải bài tập Toán 9. Tập 2 | LÊ NHỨT | 26/12/2024 | 27 |
330 | Nguyễn Thị Ngọc | 6 A | STN-00114 | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 13/11/2024 | 70 |
331 | Nguyễn Thị Ngọc | 6 A | STN-00201 | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ 20 | TỪ VĂN MẶC | 13/11/2024 | 70 |
332 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | STN-00202 | Các nhà phát minh sáng chế nổi tiếng | PHẠM TRUNG TÂM | 13/11/2024 | 70 |
333 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKTO-00251 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2011 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2024 | 70 |
334 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKNV-00281 | Từ điển Từ láy dành cho học sinh | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2024 | 70 |
335 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKDL-00071 | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Địa lí 8 | Nguyễn Đức Vũ | 02/12/2024 | 51 |
336 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKVL-00077 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 8 | LÊ THỊ THU HÀ | 09/12/2024 | 44 |
337 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKVL-00078 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 8 | LÊ THỊ THU HÀ | 11/12/2024 | 42 |
338 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | SDD-00273 | Tâm hồn cao thượng | NHIỀU TÁC GIẢ | 11/12/2024 | 42 |
339 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKNV-00140 | Tác giả ,tác phẩm văn học Phương Đông Trung Quốc | TRẦN XUÂN ĐỀ | 27/12/2024 | 26 |
340 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKTO-00325 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9. Tập 1 | Tôn Thân | 27/12/2024 | 26 |
341 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKNN-00047 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 25/12/2024 | 28 |
342 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKTO-00321 | Nâng cao và phát triển Toán 9. Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2024 | 28 |
343 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8 B | TKTO-00314 | 500 Bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đặm | 17/12/2024 | 36 |
344 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8 B | TKHH-00078 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 17/12/2024 | 36 |
345 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8 B | TKNV-00125 | Với hương đồng cỏ nội | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 04/12/2024 | 49 |
346 | Nguyễn Thị Thúy Hải | 6 A | TKTO-00392 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 08/01/2025 | 14 |
347 | Nguyễn Thị Thúy Hải | 6 A | STN-00062 | Tò mò vật lí . Quyển 1 | Phạm Vũ Thạch | 08/01/2025 | 14 |
348 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | TKTO-00286 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/12/2024 | 28 |
349 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | STN-00177 | Nghìn xưa văn Hiến. Tập 3 | Trần Quốc Vượng | 25/12/2024 | 28 |
350 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV9-00034 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9. SGV | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 126 |
351 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK9-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 126 |
352 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK9-00081 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 18/09/2024 | 126 |
353 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 105 |
354 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00067 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | Trần Thị Thu | 09/10/2024 | 105 |
355 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00052 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 09/10/2024 | 105 |
356 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00022 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 105 |
357 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV7-00025 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7. Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 105 |
358 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 A | TKNV-00035 | Văn hay dành cho học sinh giỏi 7 | THÁI QUANG VINH | 16/12/2024 | 37 |
359 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 A | TKSH-00031 | Tư liệu Sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 16/12/2024 | 37 |
360 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9 A | TKVL-00098 | 500 bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 02/01/2025 | 20 |
361 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9 A | TKHH-00054 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | NGÔ NGỌC AN | 02/01/2025 | 20 |
362 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9 A | TKNV-00434 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | LÊ ANH XUÂN | 26/12/2024 | 27 |
363 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9 A | TKLS-00076 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 9 | Phạm Xuân Trường | 26/12/2024 | 27 |
364 | Nguyễn Thùy Linh | 6 B | STN-00106 | Giao thừa không đến muộn | Nguyễn Ngọc Hoài Nam | 15/10/2024 | 99 |
365 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TKNV-00359 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 1 | Thái Quang Vinh | 22/10/2024 | 92 |
366 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TKHH-00121 | Phương pháp giải bài tập Hóa học 8 | HUỲNH VĂN ÚT | 22/10/2024 | 92 |
367 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A | TKTO-00405 | Nâng cao và phát triển toán 6. Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 08/01/2025 | 14 |
368 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A | TKTO-00277 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/01/2025 | 14 |
369 | Nguyễn Văn Gia Huy | 6 B | TKTO-00423 | Giải bài tập Toán 6. Tập 2 | Lê Nhứt | 08/01/2025 | 14 |
370 | Nguyễn Văn Gia Huy | 6 B | STN-00115 | Những cái khôn của người xưa | Lam Giang | 08/01/2025 | 14 |
371 | Nguyễn Vân Trang | 6 A | STKC-00102 | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Điện Biên Phủ | Đỗ Hoàng Linh | 13/11/2024 | 70 |
372 | Nguyễn Vân Trang | 6 A | STKC-00021 | Thế giới con người những điều kì lạ. Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả Elicom | 13/11/2024 | 70 |
373 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKTO-00346 | Để học tốt Toán 6. Tập 1 | Lê Hồng Đức | 01/11/2024 | 82 |
374 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKNV-00316 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 13/11/2024 | 70 |
375 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKNV-00282 | Từ điển Từ láy dành cho học sinh | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2024 | 70 |
376 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKLS-00067 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
377 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKVL-00134 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 6 | NGUYỄN THANH HẢI | 01/11/2024 | 82 |
378 | Nguyễn Vũ Thùy Linh | 6 A | TKTO-00209 | Toán học và tuổi trẻ năm 2007 | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/10/2024 | 96 |
379 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SNV-00757 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lí... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 99 |
380 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SNV-00919 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn Toán, vật lý, sinh học, công nghệ | BỘ GD$ĐT | 15/10/2024 | 99 |
381 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | SDD-00289 | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 1 | LÊ THỊ LUẬN | 11/12/2024 | 42 |
382 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKVL-00024 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 7 | NGUYỄN ANH THI | 11/12/2024 | 42 |
383 | Phạm Duy Dương | 9 A | TKNN-00102 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 02/01/2025 | 20 |
384 | Phạm Duy Dương | 9 A | TKSH-00091 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 02/01/2025 | 20 |
385 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKVL-00076 | 500 bài tập Vật lí 8 | NGUYỄN VĂN HẢI | 11/12/2024 | 42 |
386 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKNV-00193 | Từ điển chính tả học sinh | Hồng Đức | 11/12/2024 | 42 |
387 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKVL-00075 | 500 bài tập Vật lí 8 | NGUYỄN VĂN HẢI | 09/12/2024 | 44 |
388 | Phạm Khánh Sơn | 9 B | TKNV-00176 | Truyện Kiều | MINH VY | 26/12/2024 | 27 |
389 | Phạm Khánh Sơn | 9 B | TKTO-00111 | Toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | VŨ THẾ HỰU | 26/12/2024 | 27 |
390 | Phạm Thị Bích Liên | 9 A | TKLS-00065 | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ 19 | Phạm Thanh Tịnh | 26/12/2024 | 27 |
391 | Phạm Thị Bích Liên | 9 A | TKNN-00088 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9 | VĨNH BÁ | 26/12/2024 | 27 |
392 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00016 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 105 |
393 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00015 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 105 |
394 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00013 | Giáo dục công dân 8. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 105 |
395 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 105 |
396 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00030 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 09/10/2024 | 105 |
397 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00073 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 09/10/2024 | 105 |
398 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV6-00023 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 105 |
399 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00018 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 105 |
400 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00028 | Giáo dục công dân 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 105 |
401 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00062 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 105 |
402 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00056 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 105 |
403 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00045 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 105 |
404 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00043 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 105 |
405 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00073 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 126 |
406 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
407 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV9-00039 | Giáo dục công dân 9. SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 126 |
408 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00075 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 126 |
409 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00019 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
410 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00016 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
411 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7. Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
412 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00138 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 28/10/2024 | 86 |
413 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00244 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 28/10/2024 | 86 |
414 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKM9-00064 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/10/2024 | 86 |
415 | Phạm Thị Thơ | | SGK9-00033 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 126 |
416 | Phạm Thị Thơ | | SNV9-00048 | Giáo dục thể chất 9. SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 126 |
417 | Phạm Thị Thơ | | SGK8-00016 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 86 |
418 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00012 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 86 |
419 | Phạm Thị Thơ | | SGK6-00010 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 28/10/2024 | 86 |
420 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 86 |
421 | Phạm Thị Thơ | | SNV6-00009 | Giáo dục thể chất 6. Sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 28/10/2024 | 86 |
422 | Phạm Thị Thơ | | GKM9-00054 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 86 |
423 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00088 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn Hoá học 8 | Phạm Thị Nam | 08/10/2024 | 106 |
424 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00116 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 08/10/2024 | 106 |
425 | Phạm Thị Yến | | TKSH-00096 | Giải bài tập Sinh học 6 | Nguyễn Văn Sang | 08/10/2024 | 106 |
426 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00014 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8-9 | HOÀNG VŨ | 08/10/2024 | 106 |
427 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 08/10/2024 | 106 |
428 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00062 | Mĩ thật 9 | ĐINH GIA LÊ | 08/10/2024 | 106 |
429 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00026 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/10/2024 | 106 |
430 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 106 |
431 | Phạm Thị Yến | | SNV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
432 | Phạm Thị Yến | | SGK9-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
433 | Phạm Thị Yến | | SGK9-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
434 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00065 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
435 | Phạm Thị Yến | | SGK6-00025 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 126 |
436 | Phạm Thị Yến | | SGK8-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
437 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00014 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 126 |
438 | Phạm Thị Yến | | SGK6-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 126 |
439 | Phan Thị Thành | 9 B | TKNV-00405 | Cẩm nang Ngữ văn 9 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 08/01/2025 | 14 |
440 | Phan Thị Thành | 9 B | TKNN-00070 | Học tốt ngữ pháp Tiếng Anh | MINH LỘC | 08/01/2025 | 14 |
441 | Tăng Đức Tuyền | 6 B | STN-00069 | Những ứng xử văn hóa trong xã hội Trung Hoa cổ xưa | HƯƠNG GIANG | 18/10/2024 | 96 |
442 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKNV-00124 | Cách viết của Bác Hồ | NGUYỄN NGUYÊN TRỨ | 26/12/2024 | 27 |
443 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKTO-00480 | Rèn luyện Toán 9. Tập 1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 26/12/2024 | 27 |
444 | Tăng Thị Phạm Hường | 9 B | TKNV-00397 | Học tốt Ngữ văn 9. Tập 1 | TRẦN VĂN SÁU | 22/11/2024 | 61 |
445 | Tăng Thị Phạm Hường | 9 B | TKLS-00103 | Tìm hiểu lịch sử, văn hóa Lào | PHẠM THANH TỊNH | 22/11/2024 | 61 |
446 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | SDD-00122 | Danh tướng Việt Nam. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 30/12/2024 | 23 |
447 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKNN-00060 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | MAI LAN HƯƠNG | 30/12/2024 | 23 |
448 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKTO-00316 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 8- Hình học | Vũ Dương Thụy | 27/11/2024 | 56 |
449 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKTO-00375 | 500 bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/11/2024 | 56 |
450 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKDL-00030 | Những điều lí thú về điạ lí 8 | Nguyễn Hữu Danh | 27/11/2024 | 56 |
451 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKVL-00115 | Tổng hợp kiến thức Vật lí THCS 8 | Nguyễn Quang Hậu | 27/11/2024 | 56 |
452 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKNV-00350 | Những bài làm văn mẫu lớp 7. Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 09/12/2024 | 44 |
453 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKVL-00124 | Nâng cao và phát triển Vật lí 7 | BÙI GIA THỊNH | 14/11/2024 | 69 |
454 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKNN-00083 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2024 | 69 |
455 | Tăng Tuyết Liên | 6 A | STKC-00119 | Thực hành kĩ năng sống lớp 6 | Huỳnh Văn Sơn | 13/11/2024 | 70 |
456 | Tăng Tuyết Liên | 6 A | SDD-00193 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 70 |
457 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | SNV-00920 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, lịch sử,địa lí, GDCD, Âm nhạc, Mĩ thuật | BỘ GD$ĐT | 29/10/2024 | 85 |
458 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | STKC-00103 | Những nhân vật nổi tiếng Thế giới | Hoàng Văn Tuấn | 29/10/2024 | 85 |
459 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | TKTO-00359 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/10/2024 | 85 |
460 | Tăng Xuân Thịnh | 6 B | TKNV-00192 | Từ điển lỗi dùng từ | Hà Quang Năng | 13/11/2024 | 70 |
461 | Tăng Xuân Thịnh | 6 B | TKNV-00270 | Nguyễn Đình Chiểu thơ và đời | Nhóm Trí thức Việt | 13/11/2024 | 70 |
462 | Trần Thị Ngọc | | SNV9-00025 | Tiếng Anh 9. SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 126 |
463 | Trần Thị Ngọc | | SGK9-00094 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 126 |
464 | Trần Thị Ngọc | | SGK9-00095 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 126 |
465 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00032 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 106 |
466 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00037 | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 106 |
467 | Trần Thị Ngọc | | SNV8-00017 | Tiếng Anh 8. Sách Giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 106 |
468 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00050 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 106 |
469 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00020 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 106 |
470 | Trần Văn Quých | | SGK6-00082 | Bài tập Toán 6. tập 2 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 106 |
471 | Trần Văn Quých | | SGK6-00081 | Bài tập Toán 6. tập 1 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 106 |
472 | Trần Văn Quých | | SGK6-00077 | Toán 6. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 106 |
473 | Trần Văn Quých | | SGK6-00076 | Toán 6. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 106 |
474 | Trần Văn Quých | | GKK7-00003 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 106 |
475 | Trần Văn Quých | | GKK7-00006 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 106 |
476 | Trần Văn Quých | | GKK7-00032 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 106 |
477 | Trần Văn Quých | | GKK7-00035 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 106 |
478 | Trần Văn Quých | | SNV7-00003 | Toán 7. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 106 |
479 | Trần Văn Quých | | GKK7-00004 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 106 |
480 | Trần Văn Quých | | GKK7-00034 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 106 |
481 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKNV-00344 | Những bài làm văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 | PHẠM NGỌC THẮM | 25/12/2024 | 28 |
482 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKNV-00373 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Nhiều tác giả | 25/12/2024 | 28 |
483 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKTO-00481 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 08/01/2025 | 14 |
484 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKVL-00137 | Sổ tay Vật lý THCS 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/01/2025 | 14 |
485 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | STKC-00061 | Bác Hồ với Hải Dương- Hải Dương với Bác Hồ | Nhiều tác giả | 30/12/2024 | 23 |
486 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | TKLS-00023 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 30/12/2024 | 23 |
487 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV9-00042 | Âm nhạc 9. SGV | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 126 |
488 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK9-00084 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 126 |
489 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00078 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 84 |
490 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV8-00023 | Âm nhạc 8. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 84 |
491 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV7-00032 | Âm nhạc 7. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 84 |
492 | Vũ Thị Thu Huyền | | GKK7-00029 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 84 |
493 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV6-00019 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 84 |
494 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00054 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
495 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00030 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 84 |
496 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00089 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 84 |