STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | TKVL-00110 | 400 bài tập Vật lí 7 | Phan Hoàng Văn | 14/11/2024 | 9 |
2 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | TKTO-00442 | Giải bài tập Toán 7. Tập 2 | LÊ NHỨT | 14/11/2024 | 9 |
3 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV9-00009 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
4 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK9-00023 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
5 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK9-00044 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả 9 | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 66 |
6 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00095 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
7 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
8 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00029 | Địa lí 6: Sách Giáo Viên | Nguyễn Dược | 18/09/2024 | 66 |
9 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 24 |
10 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
11 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00078 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
12 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00041 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 24 |
13 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00013 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 24 |
14 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00010 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 24 |
15 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00381 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách Giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2024 | 24 |
16 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00065 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
17 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
18 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00386 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
19 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00382 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
20 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00383 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
21 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00061 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | VŨ TIẾN QUỲNH | 30/10/2024 | 24 |
22 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00337 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
23 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00338 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
24 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00336 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 24 |
25 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00333 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 24 |
26 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00334 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 24 |
27 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV8-00019 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
28 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00067 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
29 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00043 | Bài tập Công nghệ 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/11/2024 | 17 |
30 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00015 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
31 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV7-00021 | Công nghệ 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/11/2024 | 17 |
32 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV6-00003 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
33 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKM9-00057 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/11/2024 | 17 |
34 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00335 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 01/11/2024 | 22 |
35 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00400 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 01/11/2024 | 22 |
36 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00093 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
37 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00092 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
38 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00091 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
39 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00090 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
40 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00089 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
41 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00088 | Rèn luyện Toán 8. T1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 01/11/2024 | 22 |
42 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00087 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
43 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00086 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
44 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00085 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
45 | Đặng Đình Nghị | 7 B | STN-00052 | Đảo giấu vàng | R.L. Xtivenxown | 25/10/2024 | 29 |
46 | Đỗ Thị Dung | | SNV9-00018 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 59 |
47 | Đỗ Thị Dung | | SNV9-00019 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 59 |
48 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00017 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
49 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00045 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
50 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00046 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
51 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00024 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 22 |
52 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00059 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 01/11/2024 | 22 |
53 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00057 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 22 |
54 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00054 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 22 |
55 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00048 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
56 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00522 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 8. Tập 2 | Vũ Nho | 01/11/2024 | 22 |
57 | Đỗ Thị Dung | | SDD-00306 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/11/2024 | 22 |
58 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00049 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
59 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 30/10/2024 | 24 |
60 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00009 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
61 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 24 |
62 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00012 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
63 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00094 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
64 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00020 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
65 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00025 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
66 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 30/10/2024 | 24 |
67 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00090 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 30/10/2024 | 24 |
68 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00103 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | CÙ THANH TOÀN | 30/10/2024 | 24 |
69 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00107 | Bồi dưỡng Hóa học 9 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 30/10/2024 | 24 |
70 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00135 | Toán nâng cao Đại số 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 24 |
71 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00136 | Toán nâng cao Hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 30/10/2024 | 24 |
72 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00124 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2024 | 24 |
73 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00133 | Các bài toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 30/10/2024 | 24 |
74 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00138 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 24 |
75 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00137 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 24 |
76 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00167 | Toán nâng cao Hình học THCS 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 24 |
77 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00188 | Các chuyên đề Số học bồi dưỡng học sinh giỏi THCS | PHẠM MINH PHƯƠNG | 30/10/2024 | 24 |
78 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 30/10/2024 | 24 |
79 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00123 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 30/10/2024 | 24 |
80 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK8-00056 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Địa lí | PHÍ CÔNG VIỆT | 06/11/2024 | 17 |
81 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV8-00006 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
82 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6. Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
83 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00055 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
84 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00009 | Ngữ văn 6. Tập 1: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 17 |
85 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK6-00070 | Tập bản đồ thực hành Địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2024 | 17 |
86 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00061 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Địa lí 7 | PHẠM NGỌC TRỤ | 06/11/2024 | 17 |
87 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
88 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00246 | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 17 |
89 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00247 | Ngữ văn 8. Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 17 |
90 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00803 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nhiều tác giả | 06/11/2024 | 17 |
91 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00751 | Đổi mới công tác đánh giá về kết quả học tập của học sinh trường THCS | Trần Kiều | 06/11/2024 | 17 |
92 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00048 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 06/11/2024 | 17 |
93 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKTO-00023 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. T1 | TÔN THÂN | 06/11/2024 | 17 |
94 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00061 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
95 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00059 | Ngữ Văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
96 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00060 | Ngữ Văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
97 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00050 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
98 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00058 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
99 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
100 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00022 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
101 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00015 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
102 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00049 | Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
103 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00057 | Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
104 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00066 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 66 |
105 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00099 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
106 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00032 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
107 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00403 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 64 |
108 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00402 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 64 |
109 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00005 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 66 |
110 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00013 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 66 |
111 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00006 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 66 |
112 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00014 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 66 |
113 | Hồ Thị Khuyến | | SNV9-00004 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 66 |
114 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00006 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
115 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00003 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
116 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00061 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 15 |
117 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00062 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 15 |
118 | Hồ Thị Khuyến | | SNV8-00001 | Toán 8. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
119 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 15 |
120 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00003 | Toán 6. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 15 |
121 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00032 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 15 |
122 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00034 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 15 |
123 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 08/11/2024 | 15 |
124 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00065 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/11/2024 | 15 |
125 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00011 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 15 |
126 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00040 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 08/11/2024 | 15 |
127 | Hồ Thị Khuyến | | SNV7-00019 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 15 |
128 | Hồ Thị Khuyến | | SNV6-00002 | Toán 6. Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
129 | Hồ Thị Khuyến | | TKTO-00424 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 08/11/2024 | 15 |
130 | Lê Ánh Ngọc | 6 B | STKC-00104 | Danh tướng thời đại Hồ Chí Minh quê Hà Nội | Nguyễn Sinh Thủy | 13/11/2024 | 10 |
131 | Lê Ánh Ngọc | 6 B | SDD-00278 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Tập 2 | TRẦN THỊ NGÂN | 13/11/2024 | 10 |
132 | Lê Khánh Chi | 7 B | TKNV-00404 | Cùng em làm văn | THÂN THU PHƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
133 | Lê Khánh Chi | 7 B | TKNN-00156 | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7. Tập 1 | ĐẠI LỢI | 14/11/2024 | 9 |
134 | Lê Nguyễn Đình Huy | 7 A | TKLS-00052 | Sổ tay kiến thức Lịch sử( Phần lịch sử Việt Nam) | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 21/10/2024 | 33 |
135 | Lê Thành Dương | 9 B | TKNV-00405 | Cẩm nang Ngữ văn 9 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 22/11/2024 | 1 |
136 | Lê Thành Dương | 9 B | TKSH-00106 | Giải bài tập Sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 22/11/2024 | 1 |
137 | Lê Thanh Thắng | 6 B | TKNV-00314 | Học- luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 15/10/2024 | 39 |
138 | Lê Thanh Thắng | 6 B | SNV-00760 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 39 |
139 | Lê Thị Kim Oanh | 7 B | TKNN-00064 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 15/11/2024 | 8 |
140 | Lê Thị Kim Oanh | 7 B | TKTO-00051 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/11/2024 | 8 |
141 | Lê Thị Kim Oanh | 7 B | TKNV-00383 | 150 bài văn hay lớp 7 | THÁI QUANG VINH | 14/11/2024 | 9 |
142 | Lê Thị Kim Oanh | 7 B | TKLS-00073 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 7 | Trần Thị Thúy Ninh | 14/11/2024 | 9 |
143 | Lê Thị Xuân | 8 A | TKSH-00033 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 14/11/2024 | 9 |
144 | Lê Thị Xuân | 8 A | TKNV-00327 | Các chuyên đề chọn lọc Ngữ văn 8 | Nguyễn Văn Long | 14/11/2024 | 9 |
145 | Lê Thị Xuân | 8 A | TKLS-00112 | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 14/11/2024 | 9 |
146 | Lê Thị Xuân | 8 A | STKC-00041 | 10 nhà hội họa lớn thế giới | Âu Dương Anh | 18/11/2024 | 5 |
147 | Lê Thị Xuân | 8 A | STKC-00107 | Xuân Quỳnh thơ và đời | Nhóm Trí thức Vệt | 18/11/2024 | 5 |
148 | Lê Thị Xuân | 8 A | TKTO-00302 | Toán cơ bản và nâng cao 8. Tâp 1 | Vũ Thế Hựu | 21/11/2024 | 2 |
149 | Lê Thị Xuân | 8 A | STKC-00052 | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập 1 | Nhiều tác giả | 21/11/2024 | 2 |
150 | Lê Thu Hà | 6 A | TKNV-00276 | Từ điển Tiếng Việt | Song Dương | 13/11/2024 | 10 |
151 | Lê Thu Hà | 6 A | SDD-00157 | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
152 | Lê Xuân Long | 8 B | STKC-00053 | Tinh hoa xử thế | Lâm Ngữ Đường | 22/11/2024 | 1 |
153 | Lê Xuân Long | 8 B | SDD-00126 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 22/11/2024 | 1 |
154 | Lê Xuân Long | 8 B | STKC-00055 | 7 thói quen của người thành đạt | R. Cover, Stephen | 22/11/2024 | 1 |
155 | Lê Xuân Long | 8 B | STN-00053 | Truyện Anđecxen | | 22/11/2024 | 1 |
156 | Mai Thị Hương | | SGK9-00089 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 66 |
157 | Mai Thị Hương | | SNV9-00044 | Mĩ thuật 9. SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 66 |
158 | Mai Thị Hương | | STN-00104 | Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Phạm Trường Khang | 08/11/2024 | 15 |
159 | Mai Thị Hương | | TKLS-00121 | Các di tích lịch sử- văn hóa- tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 08/11/2024 | 15 |
160 | Mai Thị Hương | | SDD-00116 | Việt sử giai thoại. T2 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
161 | Mai Thị Hương | | SDD-00119 | Việt sử giai thoại. T6 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
162 | Mai Thị Hương | | SDD-00120 | Việt sử giai thoại. T7 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
163 | Mai Thị Hương | | SDD-00115 | Việt sử giai thoại. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
164 | Mai Thị Hương | | SDD-00118 | Việt sử giai thoại. T5 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
165 | Mai Thị Hương | | SDD-00125 | Thuế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
166 | Mai Thị Hương | | SDD-00238 | Gương sáng học đường. Tập 3 | Trần Văn Đức | 08/11/2024 | 15 |
167 | Mai Thị Hương | | STKC-00047 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 08/11/2024 | 15 |
168 | Mai Thị Hương | | STKC-00051 | Beethoven cuộc đời và sự nghiệp | Baker, Anne Pimlott | 08/11/2024 | 15 |
169 | Mai Thị Hương | | SGK8-00083 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 15 |
170 | Mai Thị Hương | | SGK8-00052 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 15 |
171 | Mai Thị Hương | | SNV8-00025 | Mĩ thuật 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 15 |
172 | Mai Thị Hương | | SNV6-00020 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/11/2024 | 15 |
173 | Mai Thị Hương | | SDD-00173 | Thiên thần hộ mệnh | Nhiều tác giả | 08/11/2024 | 15 |
174 | Mai Thị Hương | | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 22 |
175 | Mai Thị Hương | | SGK6-00024 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2024 | 22 |
176 | Mai Thị Hương | | SGK6-00028 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 01/11/2024 | 22 |
177 | Mai Thị Hương | | SGK6-00040 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 22 |
178 | Mai Thị Hương | | SGK6-00052 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 01/11/2024 | 22 |
179 | Mai Thị Hương | | GKK7-00023 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 22 |
180 | Mai Thị Hương | | SNV6-00010 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 01/11/2024 | 22 |
181 | Mai Thị Hương | | SNV6-00021 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 01/11/2024 | 22 |
182 | Mai Thị Hương | | SNV6-00024 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6. Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 22 |
183 | Mai Thị Hương | | TKNV-00034 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/11/2024 | 22 |
184 | Mai Thị Hương | | STN-00167 | Thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 01/11/2024 | 22 |
185 | Mai Thị Hương | | TKNV-00269 | Nguyễn Bính thơ và đời | Hoàng Xuân | 01/11/2024 | 22 |
186 | Mai Thị Hương | | STN-00168 | Bí ẩn những hiện tượng kì lạ trên thế giới | Song Linh | 01/11/2024 | 22 |
187 | Nguyễn Bảo Anh | 8 B | STKC-00050 | Beethoven cuộc đời và sự nghiệp | Baker, Anne Pimlott | 22/11/2024 | 1 |
188 | Nguyễn Bảo Anh | 8 B | STKC-00054 | Tống Mỹ Linh- vị đệ nhất phu nhân vượt qua thế kỉ | Lâm Bác Văn | 22/11/2024 | 1 |
189 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | TKTO-00252 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2012 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/11/2024 | 22 |
190 | Nguyễn Bảo Việt | 8 B | TKLS-00062 | Sổ tay kiến thức Lịch sử THCS | Đỗ Thanh Bình | 13/11/2024 | 10 |
191 | Nguyễn Bảo Việt | 8 B | TKLS-00104 | Tìm hiểu lịch sử, văn hóa Campuchia | PHẠM THANH TỊNH | 13/11/2024 | 10 |
192 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKHH-00096 | Giải bài tập Hóa học 8 | HỒ VĂN THẬT | 28/10/2024 | 26 |
193 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKNV-00360 | Nâng cao Ngữ văn 8 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2024 | 26 |
194 | Nguyễn Đình Duy | 8 B | TKNV-00050 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 13/11/2024 | 10 |
195 | Nguyễn Đình Duy | 8 B | TKNV-00124 | Cách viết của Bác Hồ | NGUYỄN NGUYÊN TRỨ | 13/11/2024 | 10 |
196 | Nguyễn Đình Duy | 8 B | TKHH-00097 | Giải bài tập Hóa học 8 | HỒ VĂN THẬT | 15/11/2024 | 8 |
197 | Nguyễn Đình Duy | 8 B | TKNN-00091 | 400 bài tập tiếng Anh chọn lọc 8 | TRÌNH QUANG VINH | 15/11/2024 | 8 |
198 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | STN-00155 | Thế giới quanh em và những điều kì thú | Vũ Kim Dũng | 15/10/2024 | 39 |
199 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | SDD-00129 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 39 |
200 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 45 |
201 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00049 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8. Phần Lịch sử 8 | ĐINH THỊ BẢO NGỌC | 09/10/2024 | 45 |
202 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00055 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 45 |
203 | Nguyễn Duy Dương | | SNV8-00004 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/10/2024 | 45 |
204 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00025 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
205 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00056 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 09/10/2024 | 45 |
206 | Nguyễn Duy Dương | | SGK6-00026 | Lịch sử và Địa lí 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 45 |
207 | Nguyễn Duy Dương | | SNV-00409 | Lịch Sử 9: Sách Giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 45 |
208 | Nguyễn Duy Dương | | SNV7-00022 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 45 |
209 | Nguyễn Duy Dương | | SNV-00168 | Lịch sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 45 |
210 | Nguyễn Duy Dương | | SNV9-00005 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 59 |
211 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00004 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 59 |
212 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00007 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 59 |
213 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00012 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 59 |
214 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00016 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 59 |
215 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00033 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 22 |
216 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00031 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 22 |
217 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00005 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
218 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00002 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
219 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 22 |
220 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00059 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 22 |
221 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00004 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
222 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00001 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
223 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SDD-00131 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
224 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SDD-00143 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
225 | Nguyễn Hà Linh | 9 A | TKNN-00070 | Học tốt ngữ pháp Tiếng Anh | MINH LỘC | 15/11/2024 | 8 |
226 | Nguyễn Hà Linh | 9 A | TKVL-00137 | Sổ tay Vật lý THCS 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 15/11/2024 | 8 |
227 | Nguyễn Hoàng Đức | 8 B | TKTO-00445 | Giải bài tập Toán 8. Tập 1 | LÊ NHỨT | 15/11/2024 | 8 |
228 | Nguyễn Hoàng Đức | 8 B | SDD-00170 | Giấc mơ màu biển | Nhiều tác giả | 15/11/2024 | 8 |
229 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKTO-00480 | Rèn luyện Toán 9. Tập 1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 15/11/2024 | 8 |
230 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKHH-00055 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | NGÔ NGỌC AN | 15/11/2024 | 8 |
231 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00050 | Những điều bí ẩn quanh em. Tập 11 | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
232 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00122 | Cha điểm tựa đời con | Triều Giang | 13/11/2024 | 10 |
233 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | TKTO-00006 | Toán cơ bản và nâng cao 6 THCS. Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 25/10/2024 | 29 |
234 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | TKLS-00069 | Tóm tắt niên biểu Lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 25/10/2024 | 29 |
235 | Nguyễn Hữu Dũng | 7 A | TKTO-00421 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 15/11/2024 | 8 |
236 | Nguyễn Hữu Dũng | 7 A | STN-00078 | Tôi kể em nghe chuyện kể Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 15/11/2024 | 8 |
237 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | STN-00123 | Những câu chuyện cuộc sống | Nhiều tác giả | 22/10/2024 | 32 |
238 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00272 | Xuân Quỳnh thơ và đời | Nhóm Trí thức Việt | 22/10/2024 | 32 |
239 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00026 | Sổ tay kiến thức Ngữ Văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/10/2024 | 32 |
240 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00127 | hời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 02/10/2024 | 52 |
241 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00121 | Việt sử giai thoại. T8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 52 |
242 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00157 | Huy Cận về tác gia và tác phẩm | TRẦN KHÁNH THÀNH | 02/10/2024 | 52 |
243 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00158 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945-2005 | NHIỀU TÁC GIẢ | 02/10/2024 | 52 |
244 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00045 | Bồi dưỡng Toán 7. T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/10/2024 | 24 |
245 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00216 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 7 | Đoàn Thị Kim Nhung | 30/10/2024 | 24 |
246 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | TKNV-00312 | Bồi dưỡng năng lực Tập làm văn 6 | Phạm Ngọc Thắm | 21/11/2024 | 2 |
247 | Nguyễn Linh Yến | 6 A | TKNV-00315 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 15/10/2024 | 39 |
248 | Nguyễn Linh Yến | 6 A | TKTO-00390 | Toán 6 cơ bản và nâng cao Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/10/2024 | 39 |
249 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 A | TKTO-00478 | Toán phát triển 9. Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/11/2024 | 8 |
250 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 A | TKVL-00127 | 500 Bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 15/11/2024 | 8 |
251 | Nguyễn Phương Ngân | 9 B | TKNV-00409 | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | NGUYỄN XUÂN LẠC | 22/11/2024 | 1 |
252 | Nguyễn Phương Ngân | 9 B | TKSH-00091 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 22/11/2024 | 1 |
253 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | TKNV-00173 | Hoa Tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 13/11/2024 | 10 |
254 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | TKNV-00219 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
255 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKNV-00362 | 150 bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 22/10/2024 | 32 |
256 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKTO-00366 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 22/10/2024 | 32 |
257 | Nguyễn Quý Khánh | 9 A | TKHH-00054 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | NGÔ NGỌC AN | 13/11/2024 | 10 |
258 | Nguyễn Quý Khánh | 9 A | TKNN-00099 | Bài tập ôn luyện Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/11/2024 | 10 |
259 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SNV-00761 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Toán, Vật lí, Sinh học, công nghệ | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 39 |
260 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SNV-00758 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lí... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 39 |
261 | Nguyễn Thành Nam | 6 B | TKTO-00240 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 15/10/2024 | 39 |
262 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6 B | STN-00151 | Kể chuyện gương dũng cẳm | Nguyễn Phương Bảo An | 05/11/2024 | 18 |
263 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | TKNV-00318 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 13/11/2024 | 10 |
264 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | TKNN-00108 | Từ điển Anh Việt | HOÀNG VĂN LỘC | 13/11/2024 | 10 |
265 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNV-00036 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ Văn 7 | ĐOÀN THI KIM NHUNG | 14/11/2024 | 9 |
266 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKVL-00027 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 7 | NGUYỄN THANH HẢI | 14/11/2024 | 9 |
267 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKTO-00039 | Giải bài tập Toán 7. Tâp 1 | LÊ NHỨT | 15/11/2024 | 8 |
268 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKNV-00031 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 7. Tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 15/11/2024 | 8 |
269 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | STN-00177 | Nghìn xưa văn Hiến. Tập 3 | Trần Quốc Vượng | 15/11/2024 | 8 |
270 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00123 | Danh tướng Việt Nam. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 13/11/2024 | 10 |
271 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00286 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 13/11/2024 | 10 |
272 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | TKTO-00358 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 28/10/2024 | 26 |
273 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | TKTO-00365 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 28/10/2024 | 26 |
274 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00128 | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Trần Đương | 15/10/2024 | 39 |
275 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00236 | Gương sáng học đường. Tập 1 | Đặng Thúy Anh | 13/11/2024 | 10 |
276 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00239 | Gương sáng học đường. Tập 7 | Lê Thanh Sử | 13/11/2024 | 10 |
277 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | TKNV-00160 | Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ. Tập 2 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2024 | 10 |
278 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00064 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
279 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00069 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Lịch Sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 66 |
280 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00101 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 18/09/2024 | 66 |
281 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV9-00029 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
282 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00008 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
283 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00010 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
284 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00023 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
285 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00021 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
286 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00091 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
287 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00092 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
288 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00020 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/10/2024 | 26 |
289 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00018 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 26 |
290 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00015 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch Sử 7 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 28/10/2024 | 26 |
291 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00022 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 26 |
292 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00089 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Lịch sử 7 | Nguyễn Văn Trí | 28/10/2024 | 26 |
293 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00364 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 28/10/2024 | 26 |
294 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00070 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 6 | Trần Thị Thúy Ninh | 28/10/2024 | 26 |
295 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00390 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 26 |
296 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00389 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN QUANG TRUNG | 28/10/2024 | 26 |
297 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00388 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYÊN THỊ THÀNH | 28/10/2024 | 26 |
298 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00385 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 26 |
299 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00003 | Tư liệu Lịch Sử 6 | Lê Đình Hà | 28/10/2024 | 26 |
300 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00084 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 6 | Tạ Thị Thuý Anh | 28/10/2024 | 26 |
301 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00008 | Tư liệu Lịch Sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 28/10/2024 | 26 |
302 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 28/10/2024 | 26 |
303 | Nguyễn Thị Kim Liên | 6 B | STN-00166 | Giai thoại làng văn | Đoàn Minh Tuấn | 15/10/2024 | 39 |
304 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00069 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 43 |
305 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00066 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 43 |
306 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00011 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 43 |
307 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV8-00021 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 43 |
308 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00066 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/10/2024 | 43 |
309 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00041 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 43 |
310 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00010 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 43 |
311 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 43 |
312 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV9-00006 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
313 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK9-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
314 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV9-00013 | Tin học 9. SGV | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 18/09/2024 | 66 |
315 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK9-00028 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 18/09/2024 | 66 |
316 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV-00725 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Vật lý THCS | Đoàn Duy Hinh | 28/10/2024 | 26 |
317 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00009 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/10/2024 | 26 |
318 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 26 |
319 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 26 |
320 | Nguyễn Thị Lệ | | SDD-00305 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/10/2024 | 26 |
321 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV7-00018 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 26 |
322 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 26 |
323 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00007 | Tin học 6. Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 26 |
324 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00053 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 28/10/2024 | 26 |
325 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00052 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 26 |
326 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7 B | TKLS-00110 | Những nhà Bác Học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 15/11/2024 | 8 |
327 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7 B | TKLS-00108 | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 15/11/2024 | 8 |
328 | Nguyễn Thị Ngọc | 6 A | STN-00114 | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
329 | Nguyễn Thị Ngọc | 6 A | STN-00201 | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ 20 | TỪ VĂN MẶC | 13/11/2024 | 10 |
330 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | STN-00202 | Các nhà phát minh sáng chế nổi tiếng | PHẠM TRUNG TÂM | 13/11/2024 | 10 |
331 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKTO-00251 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2011 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2024 | 10 |
332 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKNV-00281 | Từ điển Từ láy dành cho học sinh | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2024 | 10 |
333 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKNV-00324 | Hướng dẫn Tập làm văn 8 | Vũ Nho | 14/11/2024 | 9 |
334 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKTO-00398 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Đại số 8 | Tôn Thân | 14/11/2024 | 9 |
335 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | SDD-00151 | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | Nhiều tác giả | 21/11/2024 | 2 |
336 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | STN-00102 | Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam | Nhiều tác giả | 21/11/2024 | 2 |
337 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8 B | TKTO-00466 | Để học tốt Toán 8. Tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 15/11/2024 | 8 |
338 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8 B | SDD-00122 | Danh tướng Việt Nam. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 15/11/2024 | 8 |
339 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV9-00034 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9. SGV | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
340 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK9-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
341 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK9-00081 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 18/09/2024 | 66 |
342 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
343 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00067 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | Trần Thị Thu | 09/10/2024 | 45 |
344 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00052 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 09/10/2024 | 45 |
345 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00022 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
346 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV7-00025 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7. Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
347 | Nguyễn Thùy Linh | 6 B | STN-00106 | Giao thừa không đến muộn | Nguyễn Ngọc Hoài Nam | 15/10/2024 | 39 |
348 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TKNV-00359 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 1 | Thái Quang Vinh | 22/10/2024 | 32 |
349 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TKHH-00121 | Phương pháp giải bài tập Hóa học 8 | HUỲNH VĂN ÚT | 22/10/2024 | 32 |
350 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A | STKC-00115 | Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm | KIM WOO CHOONG | 18/11/2024 | 5 |
351 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A | SDD-00124 | Danh tướng Việt Nam. T3 | Nguyễn Khắc Thuần | 18/11/2024 | 5 |
352 | Nguyễn Vân Trang | 6 A | STKC-00102 | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Điện Biên Phủ | Đỗ Hoàng Linh | 13/11/2024 | 10 |
353 | Nguyễn Vân Trang | 6 A | STKC-00021 | Thế giới con người những điều kì lạ. Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả Elicom | 13/11/2024 | 10 |
354 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKVL-00134 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 6 | NGUYỄN THANH HẢI | 01/11/2024 | 22 |
355 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKTO-00346 | Để học tốt Toán 6. Tập 1 | Lê Hồng Đức | 01/11/2024 | 22 |
356 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKNV-00316 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 13/11/2024 | 10 |
357 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKNV-00282 | Từ điển Từ láy dành cho học sinh | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2024 | 10 |
358 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKLS-00067 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
359 | Nguyễn Vũ Thùy Linh | 6 A | TKTO-00209 | Toán học và tuổi trẻ năm 2007 | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/10/2024 | 36 |
360 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SNV-00757 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lí... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 39 |
361 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SNV-00919 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn Toán, vật lý, sinh học, công nghệ | BỘ GD$ĐT | 15/10/2024 | 39 |
362 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKTO-00286 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/11/2024 | 8 |
363 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKNV-00221 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 15/11/2024 | 8 |
364 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKNN-00018 | Các dạng bài tập trong Tiếng Anh 7 | PHAN HÀ | 15/11/2024 | 8 |
365 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKNV-00035 | Văn hay dành cho học sinh giỏi 7 | THÁI QUANG VINH | 15/11/2024 | 8 |
366 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKNV-00244 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6 | Huy Tuân | 14/11/2024 | 9 |
367 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKNN-00085 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7. Có đáp án | VÕ THỊ THÚY ANH | 14/11/2024 | 9 |
368 | Phạm Duy Dương | 9 A | TKNN-00086 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | THẢO NGUYÊN | 15/11/2024 | 8 |
369 | Phạm Duy Dương | 9 A | TKNN-00102 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 15/11/2024 | 8 |
370 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKLS-00064 | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ 19 | Đào Duy Anh | 21/11/2024 | 2 |
371 | Phạm Duy Giáp | 8 A | STN-00153 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 21/11/2024 | 2 |
372 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKNV-00045 | Một số kiến thức -kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 14/11/2024 | 9 |
373 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKTO-00309 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 14/11/2024 | 9 |
374 | Phạm Duy Minh | 8 A | TKNV-00044 | Một số kiến thức -kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 14/11/2024 | 9 |
375 | Phạm Duy Minh | 8 A | TKNV-00354 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 1 | Trần Văn Sáu | 14/11/2024 | 9 |
376 | Phạm Hà Vy | 9 B | TKNV-00434 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | LÊ ANH XUÂN | 22/11/2024 | 1 |
377 | Phạm Hà Vy | 9 B | TKTO-00140 | Giải bài tập Toán 9. Tập 2 | LÊ NHỨT | 22/11/2024 | 1 |
378 | Phạm Khánh Sơn | 9 B | TKHH-00056 | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 8 | LÊ THANH XUÂN | 22/11/2024 | 1 |
379 | Phạm Khánh Sơn | 9 B | TKDL-00087 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 22/11/2024 | 1 |
380 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00016 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
381 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00015 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
382 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00013 | Giáo dục công dân 8. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
383 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
384 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00030 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 09/10/2024 | 45 |
385 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00073 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 09/10/2024 | 45 |
386 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV6-00023 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
387 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00018 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 45 |
388 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00028 | Giáo dục công dân 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
389 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00062 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 45 |
390 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00056 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 45 |
391 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00045 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
392 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00043 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
393 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00073 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 66 |
394 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
395 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV9-00039 | Giáo dục công dân 9. SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 66 |
396 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00075 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 66 |
397 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00019 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
398 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00016 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
399 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7. Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
400 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00138 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 28/10/2024 | 26 |
401 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00244 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 28/10/2024 | 26 |
402 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKM9-00064 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/10/2024 | 26 |
403 | Phạm Thị Thơ | | SGK9-00033 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
404 | Phạm Thị Thơ | | SNV9-00048 | Giáo dục thể chất 9. SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
405 | Phạm Thị Thơ | | SGK8-00016 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
406 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00012 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
407 | Phạm Thị Thơ | | SGK6-00010 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 28/10/2024 | 26 |
408 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
409 | Phạm Thị Thơ | | SNV6-00009 | Giáo dục thể chất 6. Sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 28/10/2024 | 26 |
410 | Phạm Thị Thơ | | GKM9-00054 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
411 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00088 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn Hoá học 8 | Phạm Thị Nam | 08/10/2024 | 46 |
412 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00116 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 08/10/2024 | 46 |
413 | Phạm Thị Yến | | TKSH-00096 | Giải bài tập Sinh học 6 | Nguyễn Văn Sang | 08/10/2024 | 46 |
414 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00014 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8-9 | HOÀNG VŨ | 08/10/2024 | 46 |
415 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 08/10/2024 | 46 |
416 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00062 | Mĩ thật 9 | ĐINH GIA LÊ | 08/10/2024 | 46 |
417 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00026 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/10/2024 | 46 |
418 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 46 |
419 | Phạm Thị Yến | | SNV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
420 | Phạm Thị Yến | | SGK9-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
421 | Phạm Thị Yến | | SGK9-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
422 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00065 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
423 | Phạm Thị Yến | | SGK6-00025 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 66 |
424 | Phạm Thị Yến | | SGK8-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
425 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00014 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
426 | Phạm Thị Yến | | SGK6-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
427 | Tăng Việt Anh | 8 B | TKNV-00042 | Một số kiến thức -kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 13/11/2024 | 10 |
428 | Tăng Việt Anh | 8 B | TKSH-00038 | Tổng hợp kiến thức Sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 13/11/2024 | 10 |
429 | Tăng Đức Tuyền | 6 B | STN-00069 | Những ứng xử văn hóa trong xã hội Trung Hoa cổ xưa | HƯƠNG GIANG | 18/10/2024 | 36 |
430 | Tăng Thị Phạm Hường | 9 B | TKNV-00397 | Học tốt Ngữ văn 9. Tập 1 | TRẦN VĂN SÁU | 22/11/2024 | 1 |
431 | Tăng Thị Phạm Hường | 9 B | TKLS-00103 | Tìm hiểu lịch sử, văn hóa Lào | PHẠM THANH TỊNH | 22/11/2024 | 1 |
432 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKNN-00060 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | MAI LAN HƯƠNG | 15/11/2024 | 8 |
433 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKTO-00444 | Giải bài tập Toán 8. Tập 1 | LÊ NHỨT | 15/11/2024 | 8 |
434 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKVL-00124 | Nâng cao và phát triển Vật lí 7 | BÙI GIA THỊNH | 14/11/2024 | 9 |
435 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKNN-00083 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2024 | 9 |
436 | Tăng Thị Yến Nhi | 8 A | TKNV-00328 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 8 | Trần Đình Sử | 14/11/2024 | 9 |
437 | Tăng Thị Yến Nhi | 8 A | TKTO-00080 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/11/2024 | 9 |
438 | Tăng Tuyết Liên | 6 A | STKC-00119 | Thực hành kĩ năng sống lớp 6 | Huỳnh Văn Sơn | 13/11/2024 | 10 |
439 | Tăng Tuyết Liên | 6 A | SDD-00193 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 10 |
440 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | SNV-00920 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, lịch sử,địa lí, GDCD, Âm nhạc, Mĩ thuật | BỘ GD$ĐT | 29/10/2024 | 25 |
441 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | STKC-00103 | Những nhân vật nổi tiếng Thế giới | Hoàng Văn Tuấn | 29/10/2024 | 25 |
442 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | TKTO-00359 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/10/2024 | 25 |
443 | Tăng Xuân Thịnh | 6 B | TKNV-00192 | Từ điển lỗi dùng từ | Hà Quang Năng | 13/11/2024 | 10 |
444 | Tăng Xuân Thịnh | 6 B | TKNV-00270 | Nguyễn Đình Chiểu thơ và đời | Nhóm Trí thức Việt | 13/11/2024 | 10 |
445 | Trần Thị Ngọc | | SNV9-00025 | Tiếng Anh 9. SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 66 |
446 | Trần Thị Ngọc | | SGK9-00094 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 66 |
447 | Trần Thị Ngọc | | SGK9-00095 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 66 |
448 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00032 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
449 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00037 | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
450 | Trần Thị Ngọc | | SNV8-00017 | Tiếng Anh 8. Sách Giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
451 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00050 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
452 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00020 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
453 | Trần Văn Quých | | SGK6-00082 | Bài tập Toán 6. tập 2 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 46 |
454 | Trần Văn Quých | | SGK6-00081 | Bài tập Toán 6. tập 1 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 46 |
455 | Trần Văn Quých | | SGK6-00077 | Toán 6. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
456 | Trần Văn Quých | | SGK6-00076 | Toán 6. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
457 | Trần Văn Quých | | GKK7-00003 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
458 | Trần Văn Quých | | GKK7-00006 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
459 | Trần Văn Quých | | GKK7-00032 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 46 |
460 | Trần Văn Quých | | GKK7-00035 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 46 |
461 | Trần Văn Quých | | SNV7-00003 | Toán 7. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
462 | Trần Văn Quých | | GKK7-00004 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
463 | Trần Văn Quých | | GKK7-00034 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 46 |
464 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV9-00042 | Âm nhạc 9. SGV | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 66 |
465 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK9-00084 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 66 |
466 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00078 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
467 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV8-00023 | Âm nhạc 8. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
468 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV7-00032 | Âm nhạc 7. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
469 | Vũ Thị Thu Huyền | | GKK7-00029 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
470 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV6-00019 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
471 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00054 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
472 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00030 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
473 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00089 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |