STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Anh Thư | 8 B | TKLS-00112 | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 24/01/2025 | 30 |
2 | Bùi Anh Thư | 8 B | STN-00108 | Mười vạn câu hỏi vì sao. Khoa học vũ trụ | Nguyễn Văn Mậu | 24/01/2025 | 30 |
3 | Bùi Phạm Vy Nguyên | 7 B | SDD-00298 | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 9 | LÊ THANH SỬ | 11/12/2024 | 74 |
4 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | STN-00117 | Mẹ và con gái | Nguyễn Thị Bích Nga | 23/01/2025 | 31 |
5 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | SDD-00175 | Kỷ vật tình yêu | Nhiều tác giả | 23/01/2025 | 31 |
6 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | TKVL-00030 | 400 bài tập Vật lí 7 | PHAN HOÀNG VĂN | 10/02/2025 | 13 |
7 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | TKNN-00020 | Tiếng Anh nâng cao 7 | LÊ THỊ NGÀ | 11/02/2025 | 12 |
8 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | STN-00091 | Bài học yêu thương của thầy | Mai Hương | 11/02/2025 | 12 |
9 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | TKLS-00114 | Kể chuyện Đức Thánh Trần | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 21/02/2025 | 2 |
10 | Bùi Thị Anh Thư | 7 B | TKVL-00024 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 7 | NGUYỄN ANH THI | 21/02/2025 | 2 |
11 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV9-00009 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
12 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK9-00023 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
13 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK9-00044 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả 9 | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 158 |
14 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00095 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
15 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 158 |
16 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00029 | Địa lí 6: Sách Giáo Viên | Nguyễn Dược | 18/09/2024 | 158 |
17 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 116 |
18 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
19 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00078 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
20 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00041 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 116 |
21 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00013 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 116 |
22 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00010 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 116 |
23 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV-00381 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách Giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2024 | 116 |
24 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00065 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
25 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK6-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
26 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00386 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 116 |
27 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00382 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 116 |
28 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00383 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 116 |
29 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00061 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | VŨ TIẾN QUỲNH | 30/10/2024 | 116 |
30 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00337 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 116 |
31 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00338 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 116 |
32 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00336 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 116 |
33 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00333 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 116 |
34 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00334 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 116 |
35 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00335 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 01/11/2024 | 114 |
36 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00400 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 01/11/2024 | 114 |
37 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00093 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
38 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00092 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
39 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00091 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
40 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00090 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
41 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00089 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
42 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKTO-00088 | Rèn luyện Toán 8. T1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 01/11/2024 | 114 |
43 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00087 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
44 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00086 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
45 | Bùi Thị Minh Thúy | | TKNV-00085 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 114 |
46 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV8-00019 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 109 |
47 | Bùi Thị Minh Thúy | | SGK8-00067 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 109 |
48 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00043 | Bài tập Công nghệ 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/11/2024 | 109 |
49 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKK7-00015 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/11/2024 | 109 |
50 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV7-00021 | Công nghệ 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/11/2024 | 109 |
51 | Bùi Thị Minh Thúy | | SNV6-00003 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 109 |
52 | Bùi Thị Minh Thúy | | GKM9-00057 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/11/2024 | 109 |
53 | Đặng Đình Nghị | 7 B | STN-00052 | Đảo giấu vàng | R.L. Xtivenxown | 25/10/2024 | 121 |
54 | Đỗ Thị Dung | | SNV9-00018 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 151 |
55 | Đỗ Thị Dung | | SNV9-00019 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 151 |
56 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00045 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 114 |
57 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00046 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 114 |
58 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00024 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 114 |
59 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00059 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 01/11/2024 | 114 |
60 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00057 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 114 |
61 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00054 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 114 |
62 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00048 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 114 |
63 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00522 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 8. Tập 2 | Vũ Nho | 01/11/2024 | 114 |
64 | Đỗ Thị Dung | | SDD-00306 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/11/2024 | 114 |
65 | Đỗ Thị Dung | | GKK7-00049 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 114 |
66 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 30/10/2024 | 116 |
67 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00009 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
68 | Đỗ Thị Dung | | SNV-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 116 |
69 | Đỗ Thị Dung | | SNV8-00012 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
70 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00094 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
71 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00020 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
72 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00025 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 116 |
73 | Đỗ Thị Dung | | SGK8-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 30/10/2024 | 116 |
74 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00090 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 30/10/2024 | 116 |
75 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00103 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | CÙ THANH TOÀN | 30/10/2024 | 116 |
76 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00107 | Bồi dưỡng Hóa học 9 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 30/10/2024 | 116 |
77 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00135 | Toán nâng cao Đại số 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 116 |
78 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00136 | Toán nâng cao Hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 30/10/2024 | 116 |
79 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00124 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2024 | 116 |
80 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00133 | Các bài toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 30/10/2024 | 116 |
81 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00138 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 116 |
82 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00137 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 116 |
83 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00167 | Toán nâng cao Hình học THCS 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 116 |
84 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00188 | Các chuyên đề Số học bồi dưỡng học sinh giỏi THCS | PHẠM MINH PHƯƠNG | 30/10/2024 | 116 |
85 | Đỗ Thị Dung | | TKTO-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 30/10/2024 | 116 |
86 | Đỗ Thị Dung | | TKHH-00123 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 30/10/2024 | 116 |
87 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK8-00056 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Địa lí | PHÍ CÔNG VIỆT | 06/11/2024 | 109 |
88 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV8-00006 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 109 |
89 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6. Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 109 |
90 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00055 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 06/11/2024 | 109 |
91 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00009 | Ngữ văn 6. Tập 1: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 109 |
92 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK6-00070 | Tập bản đồ thực hành Địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2024 | 109 |
93 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKK7-00061 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Địa lí 7 | PHẠM NGỌC TRỤ | 06/11/2024 | 109 |
94 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 109 |
95 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00246 | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 109 |
96 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00247 | Ngữ văn 8. Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 109 |
97 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00803 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nhiều tác giả | 06/11/2024 | 109 |
98 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV-00751 | Đổi mới công tác đánh giá về kết quả học tập của học sinh trường THCS | Trần Kiều | 06/11/2024 | 109 |
99 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00048 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 06/11/2024 | 109 |
100 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKTO-00023 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. T1 | TÔN THÂN | 06/11/2024 | 109 |
101 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00061 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 109 |
102 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00059 | Ngữ Văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 109 |
103 | Đoàn Thị Thu Hiền | | GKM9-00060 | Ngữ Văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 109 |
104 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00050 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
105 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00058 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
106 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 158 |
107 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00022 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
108 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00015 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
109 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00049 | Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
110 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00057 | Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
111 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00066 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 158 |
112 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SGK9-00099 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
113 | Đoàn Thị Thu Hiền | | SNV9-00032 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 158 |
114 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00403 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 156 |
115 | Đoàn Thị Thu Hiền | | TKNV-00402 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 156 |
116 | Đồng Thanh Trúc | 9 B | TKNV-00229 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ Văn | Nguyễn Ngọc Hằng Minh | 11/02/2025 | 12 |
117 | Đồng Thanh Trúc | 9 B | TKTO-00159 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. T2 | TÔN THÂN | 11/02/2025 | 12 |
118 | Đồng Thanh Trúc | 9 B | TKTO-00117 | Toán nâng cao 9. Phần Đại số | VÕ ĐẠI MAU | 23/01/2025 | 31 |
119 | Đồng Thanh Trúc | 9 B | TKNV-00174 | Những trường đại học của tôi | MACXIM GORKI | 23/01/2025 | 31 |
120 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00005 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 158 |
121 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00013 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 158 |
122 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00006 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 158 |
123 | Hồ Thị Khuyến | | SGK9-00014 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 158 |
124 | Hồ Thị Khuyến | | SNV9-00004 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 158 |
125 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00006 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 107 |
126 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00003 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 107 |
127 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00061 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 107 |
128 | Hồ Thị Khuyến | | SGK8-00062 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 107 |
129 | Hồ Thị Khuyến | | SNV8-00001 | Toán 8. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 107 |
130 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 107 |
131 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00003 | Toán 6. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 107 |
132 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00032 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 107 |
133 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00034 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 107 |
134 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 08/11/2024 | 107 |
135 | Hồ Thị Khuyến | | SGK6-00065 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/11/2024 | 107 |
136 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00011 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 107 |
137 | Hồ Thị Khuyến | | GKK7-00040 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 08/11/2024 | 107 |
138 | Hồ Thị Khuyến | | SNV7-00019 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 107 |
139 | Hồ Thị Khuyến | | SNV6-00002 | Toán 6. Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 107 |
140 | Hồ Thị Khuyến | | TKTO-00424 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 08/11/2024 | 107 |
141 | Lê Ánh Ngọc | 6 B | STKC-00104 | Danh tướng thời đại Hồ Chí Minh quê Hà Nội | Nguyễn Sinh Thủy | 13/11/2024 | 102 |
142 | Lê Ánh Ngọc | 6 B | SDD-00278 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Tập 2 | TRẦN THỊ NGÂN | 13/11/2024 | 102 |
143 | Lê Nguyễn Đình Huy | 7 A | TKLS-00052 | Sổ tay kiến thức Lịch sử( Phần lịch sử Việt Nam) | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 21/10/2024 | 125 |
144 | Lê Thành Dương | 9 B | TKNV-00368 | Học tốt Ngữ văn 9. Tập 1 | Trần Văn Sáu | 20/02/2025 | 3 |
145 | Lê Thành Dương | 9 B | TKTO-00143 | Toán cơ bản và nâng cao 9. T2 | VŨ THẾ HỰU | 20/02/2025 | 3 |
146 | Lê Thanh Thắng | 6 B | SNV-00760 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 131 |
147 | Lê Thanh Thắng | 6 B | TKNV-00314 | Học- luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 15/10/2024 | 131 |
148 | Lê Thu Hà | 6 A | TKNV-00276 | Từ điển Tiếng Việt | Song Dương | 13/11/2024 | 102 |
149 | Lê Thu Hà | 6 A | SDD-00157 | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
150 | Lê Xuân Long | 8 B | SDD-00126 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 22/11/2024 | 93 |
151 | Lê Xuân Long | 8 B | STN-00053 | Truyện Anđecxen | | 22/11/2024 | 93 |
152 | Mai Thị Hương | | SGK9-00089 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 158 |
153 | Mai Thị Hương | | SNV9-00044 | Mĩ thuật 9. SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 158 |
154 | Mai Thị Hương | | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 114 |
155 | Mai Thị Hương | | SGK6-00024 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2024 | 114 |
156 | Mai Thị Hương | | SGK6-00028 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 01/11/2024 | 114 |
157 | Mai Thị Hương | | SGK6-00040 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 114 |
158 | Mai Thị Hương | | SGK6-00052 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 01/11/2024 | 114 |
159 | Mai Thị Hương | | GKK7-00023 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 114 |
160 | Mai Thị Hương | | SNV6-00010 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 01/11/2024 | 114 |
161 | Mai Thị Hương | | SNV6-00021 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 01/11/2024 | 114 |
162 | Mai Thị Hương | | SNV6-00024 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6. Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 114 |
163 | Mai Thị Hương | | TKNV-00034 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/11/2024 | 114 |
164 | Mai Thị Hương | | STN-00167 | Thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 01/11/2024 | 114 |
165 | Mai Thị Hương | | TKNV-00269 | Nguyễn Bính thơ và đời | Hoàng Xuân | 01/11/2024 | 114 |
166 | Mai Thị Hương | | STN-00168 | Bí ẩn những hiện tượng kì lạ trên thế giới | Song Linh | 01/11/2024 | 114 |
167 | Mai Thị Hương | | STN-00104 | Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Phạm Trường Khang | 08/11/2024 | 107 |
168 | Mai Thị Hương | | TKLS-00121 | Các di tích lịch sử- văn hóa- tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 08/11/2024 | 107 |
169 | Mai Thị Hương | | SDD-00116 | Việt sử giai thoại. T2 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 107 |
170 | Mai Thị Hương | | SDD-00119 | Việt sử giai thoại. T6 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 107 |
171 | Mai Thị Hương | | SDD-00120 | Việt sử giai thoại. T7 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 107 |
172 | Mai Thị Hương | | SDD-00115 | Việt sử giai thoại. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 107 |
173 | Mai Thị Hương | | SDD-00118 | Việt sử giai thoại. T5 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 107 |
174 | Mai Thị Hương | | SDD-00125 | Thuế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 107 |
175 | Mai Thị Hương | | SDD-00238 | Gương sáng học đường. Tập 3 | Trần Văn Đức | 08/11/2024 | 107 |
176 | Mai Thị Hương | | STKC-00047 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 08/11/2024 | 107 |
177 | Mai Thị Hương | | STKC-00051 | Beethoven cuộc đời và sự nghiệp | Baker, Anne Pimlott | 08/11/2024 | 107 |
178 | Mai Thị Hương | | SGK8-00083 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 107 |
179 | Mai Thị Hương | | SGK8-00052 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 107 |
180 | Mai Thị Hương | | SNV8-00025 | Mĩ thuật 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 107 |
181 | Mai Thị Hương | | SNV6-00020 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/11/2024 | 107 |
182 | Mai Thị Hương | | SDD-00173 | Thiên thần hộ mệnh | Nhiều tác giả | 08/11/2024 | 107 |
183 | Ngô Văn Hiếu | 9 B | TKVL-00099 | 400 Bài tập Vật lí 9 | Phan Hoàng Văn | 23/01/2025 | 31 |
184 | Ngô Văn Hiếu | 9 B | SDD-00273 | Tâm hồn cao thượng | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/01/2025 | 31 |
185 | Ngô Văn Hiếu | 9 B | TKTO-00326 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9. Tập 1 | Tôn Thân | 11/02/2025 | 12 |
186 | Ngô Văn Hiếu | 9 B | TKTO-00327 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 11/02/2025 | 12 |
187 | Ngô Văn Hiếu | 9 B | TKTO-00173 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS 2005-2008 | PHAN DOÃN THOẠI | 20/02/2025 | 3 |
188 | Ngô Văn Hiếu | 9 B | TKTO-00415 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 20/02/2025 | 3 |
189 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | TKTO-00252 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2012 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/11/2024 | 114 |
190 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKHH-00051 | 400 bài tập Hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 20/02/2025 | 3 |
191 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKTO-00092 | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm tự luận Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 20/02/2025 | 3 |
192 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKTO-00445 | Giải bài tập Toán 8. Tập 1 | LÊ NHỨT | 13/02/2025 | 10 |
193 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKNV-00042 | Một số kiến thức -kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 13/02/2025 | 10 |
194 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKNV-00175 | Trí tuệ Khổng Tử | TẠ NGỌC ÁI | 11/02/2025 | 12 |
195 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | STKC-00041 | 10 nhà hội họa lớn thế giới | Âu Dương Anh | 11/02/2025 | 12 |
196 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKHH-00096 | Giải bài tập Hóa học 8 | HỒ VĂN THẬT | 28/10/2024 | 118 |
197 | Nguyễn Đình Đăng | 8 B | TKNV-00360 | Nâng cao Ngữ văn 8 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2024 | 118 |
198 | Nguyễn Đình Duy | 8 B | TKNV-00120 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | NHIỀU TÁC GIẢ | 11/12/2024 | 74 |
199 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | STN-00155 | Thế giới quanh em và những điều kì thú | Vũ Kim Dũng | 15/10/2024 | 131 |
200 | Nguyễn Đỗ Xuân Trường | 6 B | SDD-00129 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 131 |
201 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 137 |
202 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00049 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8. Phần Lịch sử 8 | ĐINH THỊ BẢO NGỌC | 09/10/2024 | 137 |
203 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00055 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 137 |
204 | Nguyễn Duy Dương | | SNV8-00004 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/10/2024 | 137 |
205 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00025 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 137 |
206 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00056 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 09/10/2024 | 137 |
207 | Nguyễn Duy Dương | | SGK6-00026 | Lịch sử và Địa lí 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 137 |
208 | Nguyễn Duy Dương | | SNV-00409 | Lịch Sử 9: Sách Giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 137 |
209 | Nguyễn Duy Dương | | SNV7-00022 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 137 |
210 | Nguyễn Duy Dương | | SNV-00168 | Lịch sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 137 |
211 | Nguyễn Duy Dương | | SNV9-00005 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 151 |
212 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00004 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 151 |
213 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00007 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 151 |
214 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00012 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 151 |
215 | Nguyễn Duy Dương | | SGK9-00016 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 151 |
216 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00033 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 114 |
217 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00031 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 114 |
218 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00005 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 114 |
219 | Nguyễn Duy Dương | | GKK7-00002 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 114 |
220 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 114 |
221 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00059 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 114 |
222 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00004 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 114 |
223 | Nguyễn Duy Dương | | SGK8-00001 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 114 |
224 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SDD-00131 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
225 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | SDD-00143 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
226 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | TKTO-00306 | Toán cơ bản và nâng cao 8. Tâp 2 | Vũ Thế Hựu | 24/01/2025 | 30 |
227 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | TKHH-00101 | Bồi dưỡng Hóa học 8 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 24/01/2025 | 30 |
228 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | TKNN-00093 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8 | TRƯƠNG THỊ MINH THI | 20/02/2025 | 3 |
229 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | TKTO-00094 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8. | NGUYỄN VĂN LỘC | 20/02/2025 | 3 |
230 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | SDD-00130 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 12/02/2025 | 11 |
231 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | STKC-00088 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam | Chu Huy | 12/02/2025 | 11 |
232 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKNN-00056 | Bài tập thành ngữ Tiếng Anh | XUÂN BÁ | 12/02/2025 | 11 |
233 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKVL-00049 | Bài tập chọn lọc và nâng cao Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 12/02/2025 | 11 |
234 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKTO-00245 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 12/02/2025 | 11 |
235 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKNV-00115 | Văn miêu tả trong nhà trường phổ thông | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/02/2025 | 11 |
236 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKTO-00414 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 11/02/2025 | 12 |
237 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKNN-00052 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh | NGUYỄN KIM HIỀN | 11/02/2025 | 12 |
238 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKTO-00189 | Tự kiểm tra, tự đánh giá Toán 9. Phần A- Đại số | VŨ HOÀNG LÂM | 23/01/2025 | 31 |
239 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKVL-00065 | Vật lí cơ bản và nâng cao 9 | LÊ THỊ THU HÀ | 23/01/2025 | 31 |
240 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | TKTO-00385 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 23/01/2025 | 31 |
241 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00050 | Những điều bí ẩn quanh em. Tập 11 | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
242 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00122 | Cha điểm tựa đời con | Triều Giang | 13/11/2024 | 102 |
243 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00115 | Những cái khôn của người xưa | Lam Giang | 13/02/2025 | 10 |
244 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00203 | 1 nụ cười bằng mười thanh thuốc bổ | TRẦN TRƯỜNG MINH | 13/02/2025 | 10 |
245 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00204 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | THANH HÀ | 20/02/2025 | 3 |
246 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | STN-00079 | Tôi kể em nghe chuyện kể Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 20/02/2025 | 3 |
247 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | TKTO-00006 | Toán cơ bản và nâng cao 6 THCS. Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 25/10/2024 | 121 |
248 | Nguyễn Hương Quỳnh | 6 B | TKLS-00069 | Tóm tắt niên biểu Lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 25/10/2024 | 121 |
249 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00127 | hời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 02/10/2024 | 144 |
250 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00121 | Việt sử giai thoại. T8 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/10/2024 | 144 |
251 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00157 | Huy Cận về tác gia và tác phẩm | TRẦN KHÁNH THÀNH | 02/10/2024 | 144 |
252 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKNV-00158 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945-2005 | NHIỀU TÁC GIẢ | 02/10/2024 | 144 |
253 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | STN-00123 | Những câu chuyện cuộc sống | Nhiều tác giả | 22/10/2024 | 124 |
254 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00060 | Phương pháp giải các dạng toán 7. T1 | NGUYỄN VĂN NHO | 29/11/2024 | 86 |
255 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00053 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 29/11/2024 | 86 |
256 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00039 | Giải bài tập Toán 7. Tâp 1 | LÊ NHỨT | 29/11/2024 | 86 |
257 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | STN-00151 | Kể chuyện gương dũng cẳm | Nguyễn Phương Bảo An | 23/01/2025 | 31 |
258 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | SDD-00177 | Lớn lên trong trái tim của mẹ | Bùi Xuân Lộc | 23/01/2025 | 31 |
259 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKTO-00061 | Phương pháp giải các dạng toán 7. T2 | NGUYỄN VĂN NHO | 11/02/2025 | 12 |
260 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | STN-00058 | Những câu hỏi tại sao? | THỤC ANH | 11/02/2025 | 12 |
261 | Nguyễn Hữu Quân | 9 B | TKNV-00433 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 20/02/2025 | 3 |
262 | Nguyễn Hữu Quân | 9 B | TKTO-00126 | Toán phát triển 9. T1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/02/2025 | 3 |
263 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | STN-00206 | Lá nằm trong lá | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 06/12/2024 | 79 |
264 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKTO-00417 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 23/01/2025 | 31 |
265 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKNV-00099 | Ngân hàng bài tập Tiếng Việt THCS lớp 9 | ĐOÀN THU HÀ | 24/01/2025 | 30 |
266 | Nguyễn Lê Mạnh Hùng | 9 B | TKTO-00161 | Chuyên đề bồi dưỡng Hình học 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 24/01/2025 | 30 |
267 | Nguyễn Linh Yến | 6 A | TKNV-00315 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 15/10/2024 | 131 |
268 | Nguyễn Linh Yến | 6 A | TKTO-00390 | Toán 6 cơ bản và nâng cao Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/10/2024 | 131 |
269 | Nguyễn Mai Thương | 9 A | TKNV-00097 | Bình giảng Văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 23/01/2025 | 31 |
270 | Nguyễn Mai Thương | 9 A | TKVL-00117 | Bổ trợ và nâng cao Vật lí 9 | Nguyễn Văn Chanh | 23/01/2025 | 31 |
271 | Nguyễn Mai Thương | 9 A | TKTO-00162 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 11/02/2025 | 12 |
272 | Nguyễn Mai Thương | 9 A | TKVL-00097 | 500 bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 11/02/2025 | 12 |
273 | Nguyễn Minh Hằng | 6 B | TKLS-00094 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 6 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 05/12/2024 | 80 |
274 | Nguyễn Như Quỳnh | 8 A | TKTO-00356 | Nâng cao và phát triển Toán 8. Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 24/01/2025 | 30 |
275 | Nguyễn Như Quỳnh | 8 A | TKVL-00033 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 8 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 24/01/2025 | 30 |
276 | Nguyễn Như Quỳnh | 8 A | TKTO-00210 | Toán học và tuổi trẻ năm 2008 | NHIỀU TÁC GIẢ | 20/02/2025 | 3 |
277 | Nguyễn Như Quỳnh | 8 A | TKTO-00308 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 20/02/2025 | 3 |
278 | Nguyễn Phúc Thành | 6 A | SDD-00132 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 20/02/2025 | 3 |
279 | Nguyễn Phúc Thành | 6 A | SDD-00181 | Chúng ta cần có một người bạn | Nhiều tác giả | 20/02/2025 | 3 |
280 | Nguyễn Phúc Thành | 6 A | TKTO-00271 | Ôn tập Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/02/2025 | 10 |
281 | Nguyễn Phúc Thành | 6 A | TKTO-00011 | Bổ trợ và nâng cao Toán 6. Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 13/02/2025 | 10 |
282 | Nguyễn Phương Ngân | 9 B | TKNN-00146 | Ôn kiến thức- luyện kĩ năng Tiếng Anh 9 | Trần Thị Thu Hiền | 16/12/2024 | 69 |
283 | Nguyễn Phương Ngân | 9 B | TKLS-00117 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 16/12/2024 | 69 |
284 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | TKNV-00173 | Hoa Tuylip đen | ALEXANDRE DUMAS | 13/11/2024 | 102 |
285 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | TKNV-00219 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
286 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKNV-00362 | 150 bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 22/10/2024 | 124 |
287 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKTO-00366 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | Đặng Đức Trọng | 22/10/2024 | 124 |
288 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | STN-00102 | Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam | Nhiều tác giả | 13/02/2025 | 10 |
289 | Nguyễn Phương Uyên | 6 B | TKLS-00106 | Quan hệ bang giao và những sứ thần tiêu biểu trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 13/02/2025 | 10 |
290 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SNV-00761 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Toán, Vật lí, Sinh học, công nghệ | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 131 |
291 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SNV-00758 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lí... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 131 |
292 | Nguyễn Thành Nam | 6 B | TKTO-00240 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 15/10/2024 | 131 |
293 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6 B | STN-00013 | Isac Niutơn | La Phạm Ý | 13/02/2025 | 10 |
294 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6 B | STN-00045 | Dấu chân trên tuyết | CÚC HOA | 13/02/2025 | 10 |
295 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6 B | STN-00060 | Phía sau một cô gái | Nhiều tác giả | 20/02/2025 | 3 |
296 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 6 B | STN-00061 | Chuyện kể về Trần Phú | Lê Quốc Sử | 20/02/2025 | 3 |
297 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | TKNV-00318 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 13/11/2024 | 102 |
298 | Nguyễn Thị Diệu An | 6 B | TKNN-00108 | Từ điển Anh Việt | HOÀNG VĂN LỘC | 13/11/2024 | 102 |
299 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNV-00249 | Giúp em viết bài văn hay lớp 7 | Trần Đình Chung | 09/12/2024 | 76 |
300 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNN-00016 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 09/12/2024 | 76 |
301 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | STN-00177 | Nghìn xưa văn Hiến. Tập 3 | Trần Quốc Vượng | 23/01/2025 | 31 |
302 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKNV-00169 | Khúc lãng du | ÁI NHÂN | 23/01/2025 | 31 |
303 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | STN-00020 | Chuyện kể về Ngô gia Tự | Lê Quốc Sử | 10/02/2025 | 13 |
304 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | STN-00178 | Em biết gì về cơ thể người | NGUYỄN LÂN DŨNG | 10/02/2025 | 13 |
305 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | TKTO-00072 | Hướng dẫn giải bài tập Toán 7. T2 | DƯƠNG ĐỨC KIM | 11/02/2025 | 12 |
306 | Nguyễn Thị Dịu | 7 A | STN-00080 | Những ngày thơ ấu | Nguyên Hồng | 11/02/2025 | 12 |
307 | Nguyễn Thị Hà Dương | 9 A | SDD-00279 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 12/02/2025 | 11 |
308 | Nguyễn Thị Hà Dương | 9 A | SDD-00296 | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 7 | LÊ THANH SỬ | 12/02/2025 | 11 |
309 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKLS-00107 | Những trạng nguyên đặc biệt trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 21/02/2025 | 2 |
310 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKNV-00216 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 7 | Đoàn Thị Kim Nhung | 21/02/2025 | 2 |
311 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKNN-00152 | Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh 7 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 11/12/2024 | 74 |
312 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | TKTO-00052 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 11/12/2024 | 74 |
313 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00123 | Danh tướng Việt Nam. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 13/11/2024 | 102 |
314 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00286 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 13/11/2024 | 102 |
315 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | TKVL-00120 | Để học tốt Vật lí 6 | VŨ QUANG | 13/02/2025 | 10 |
316 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | TKLS-00040 | Lịch sử Đông Nam Á | LƯƠNG NINH | 13/02/2025 | 10 |
317 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | SDD-00179 | Sống đẹp mỗi ngày | | 20/02/2025 | 3 |
318 | Nguyễn Thị Hoài An | 6 A | STN-00205 | Truyền thuyết Đinh- Lê | TRƯƠNG ĐÌNH TƯỞNG | 20/02/2025 | 3 |
319 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00236 | Gương sáng học đường. Tập 1 | Đặng Thúy Anh | 13/11/2024 | 102 |
320 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00239 | Gương sáng học đường. Tập 7 | Lê Thanh Sử | 13/11/2024 | 102 |
321 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | TKNV-00160 | Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ. Tập 2 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2024 | 102 |
322 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 6 B | SDD-00128 | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Trần Đương | 15/10/2024 | 131 |
323 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00064 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 158 |
324 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00069 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Lịch Sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 158 |
325 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK9-00101 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 18/09/2024 | 158 |
326 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV9-00029 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 158 |
327 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00008 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
328 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SNV8-00010 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
329 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00023 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
330 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00021 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
331 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00091 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
332 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | SGK8-00092 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
333 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00020 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/10/2024 | 118 |
334 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00018 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 118 |
335 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00015 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch Sử 7 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 28/10/2024 | 118 |
336 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00022 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 118 |
337 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00089 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Lịch sử 7 | Nguyễn Văn Trí | 28/10/2024 | 118 |
338 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00364 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 28/10/2024 | 118 |
339 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00070 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 6 | Trần Thị Thúy Ninh | 28/10/2024 | 118 |
340 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00390 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 118 |
341 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00389 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN QUANG TRUNG | 28/10/2024 | 118 |
342 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00388 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYÊN THỊ THÀNH | 28/10/2024 | 118 |
343 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKNV-00385 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 118 |
344 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00003 | Tư liệu Lịch Sử 6 | Lê Đình Hà | 28/10/2024 | 118 |
345 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00084 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 6 | Tạ Thị Thuý Anh | 28/10/2024 | 118 |
346 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00008 | Tư liệu Lịch Sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 28/10/2024 | 118 |
347 | Nguyễn Thị Khánh Ly | | TKLS-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 28/10/2024 | 118 |
348 | Nguyễn Thị Kim Liên | 6 B | STN-00166 | Giai thoại làng văn | Đoàn Minh Tuấn | 15/10/2024 | 131 |
349 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV-00725 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Vật lý THCS | Đoàn Duy Hinh | 28/10/2024 | 118 |
350 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00009 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/10/2024 | 118 |
351 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 118 |
352 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 118 |
353 | Nguyễn Thị Lệ | | SDD-00305 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/10/2024 | 118 |
354 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV7-00018 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 118 |
355 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 118 |
356 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV6-00007 | Tin học 6. Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 118 |
357 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00053 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 28/10/2024 | 118 |
358 | Nguyễn Thị Lệ | | GKM9-00052 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 118 |
359 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00069 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 135 |
360 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00066 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 135 |
361 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK8-00011 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 135 |
362 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV8-00021 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 135 |
363 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK6-00066 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/10/2024 | 135 |
364 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00041 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 135 |
365 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00010 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 135 |
366 | Nguyễn Thị Lệ | | GKK7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 135 |
367 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV9-00006 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
368 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK9-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
369 | Nguyễn Thị Lệ | | SNV9-00013 | Tin học 9. SGV | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 18/09/2024 | 158 |
370 | Nguyễn Thị Lệ | | SGK9-00028 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 18/09/2024 | 158 |
371 | Nguyễn Thị Ngọc | 6 A | STN-00114 | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 13/11/2024 | 102 |
372 | Nguyễn Thị Ngọc | 6 A | STN-00201 | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ 20 | TỪ VĂN MẶC | 13/11/2024 | 102 |
373 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 9 B | TKNN-00141 | Vui học tự vựng Tiếng Anh 9 | ĐẶNG KIM ANH | 23/01/2025 | 31 |
374 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 9 B | TKTO-00408 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 9 | Nguyễn Đức Tấn | 23/01/2025 | 31 |
375 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 9 B | TKNV-00218 | Nâng cao Ngữ văn 9 | Tạ Đức Hiền | 11/02/2025 | 12 |
376 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 9 B | TKTO-00123 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 11/02/2025 | 12 |
377 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | STN-00202 | Các nhà phát minh sáng chế nổi tiếng | PHẠM TRUNG TÂM | 13/11/2024 | 102 |
378 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKTO-00251 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2011 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/11/2024 | 102 |
379 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKNV-00281 | Từ điển Từ láy dành cho học sinh | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2024 | 102 |
380 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKLS-00111 | Các bậc văn nhân trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 13/02/2025 | 10 |
381 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 6 A | TKTO-00238 | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/02/2025 | 10 |
382 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKTO-00314 | 500 Bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đặm | 20/02/2025 | 3 |
383 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKDL-00026 | Những điều lí thú về điạ lí 8 | Nguyễn Hữu Danh | 20/02/2025 | 3 |
384 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKNN-00138 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 8 | Phạm Trọng Đạt | 20/02/2025 | 3 |
385 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKVL-00077 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 8 | LÊ THỊ THU HÀ | 09/12/2024 | 76 |
386 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKTO-00378 | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 8. Tập 2 | Lê Hồng Đức | 24/01/2025 | 30 |
387 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 A | TKLS-00105 | Quan hệ bang giao và những sứ thần tiêu biểu trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 24/01/2025 | 30 |
388 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKTO-00121 | Giúp em giỏi Đại số 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/01/2025 | 31 |
389 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | SDD-00178 | Trái tim người thầy | Bùi Xuân Lộc | 23/01/2025 | 31 |
390 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKHH-00108 | Hóa học 9 bài tập và phương pháp giải | PHẠM SỸ LỰU | 12/02/2025 | 11 |
391 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 A | TKNN-00122 | 400 bài tập Tiếng Anh chọn lọc 9 | Trình Quang Vinh | 12/02/2025 | 11 |
392 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | TKTO-00070 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 7. T2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/02/2025 | 12 |
393 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | STN-00068 | Danh ngôn xử thế | Nguyễn Hữu Trọng | 11/02/2025 | 12 |
394 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | STN-00090 | Món quà ngọt ngào | Mai Hương | 11/02/2025 | 12 |
395 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | SDD-00299 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 11/02/2025 | 12 |
396 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | TKDL-00013 | Luyện tập Địa lí 7 | Phạm Thị Xuân Thọ | 11/02/2025 | 12 |
397 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | TKLS-00056 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 11/02/2025 | 12 |
398 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV9-00034 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9. SGV | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 158 |
399 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK9-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 158 |
400 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK9-00081 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 18/09/2024 | 158 |
401 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 137 |
402 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SGK6-00067 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | Trần Thị Thu | 09/10/2024 | 137 |
403 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00052 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 09/10/2024 | 137 |
404 | Nguyễn Thị Tú Anh | | GKK7-00022 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 137 |
405 | Nguyễn Thị Tú Anh | | SNV7-00025 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7. Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 137 |
406 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9 A | TKNV-00121 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | NHIỀU TÁC GIẢ | 12/02/2025 | 11 |
407 | Nguyễn Thị Yến Vi | 9 A | TKNV-00096 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ văn | NGUYỄN NGỌC HẰNG MINH | 12/02/2025 | 11 |
408 | Nguyễn Thùy Linh | 6 B | STN-00106 | Giao thừa không đến muộn | Nguyễn Ngọc Hoài Nam | 15/10/2024 | 131 |
409 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TKNV-00359 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 1 | Thái Quang Vinh | 22/10/2024 | 124 |
410 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | TKHH-00121 | Phương pháp giải bài tập Hóa học 8 | HUỲNH VĂN ÚT | 22/10/2024 | 124 |
411 | Nguyễn Tuấn Long | 6 B | STN-00003 | Tuổi nhỏ Hoàng Văn Thụ | Xuân Đài | 13/02/2025 | 10 |
412 | Nguyễn Tuấn Long | 6 B | STN-00005 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Qung Lưu | 13/02/2025 | 10 |
413 | Nguyễn Văn Phúc | 9 B | TKNV-00084 | 150 bài văn hay 9 | THÁI QUANG VINH | 24/01/2025 | 30 |
414 | Nguyễn Văn Phúc | 9 B | TKLS-00027 | Tư liệu Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 24/01/2025 | 30 |
415 | Nguyễn Văn Phúc | 9 B | TKNN-00043 | Vui học từ vựng Tiếng Anh 9 | ĐẶNG KIM ANH | 11/02/2025 | 12 |
416 | Nguyễn Văn Phúc | 9 B | TKNN-00101 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 11/02/2025 | 12 |
417 | Nguyễn Văn Phúc | 9 B | TKHH-00025 | Ôn tập Hóa học 9 | ĐẶNG XUÂN THƯ | 23/01/2025 | 31 |
418 | Nguyễn Văn Phúc | 9 B | STKC-00112 | Những tấm lòng cao cả | AMICIS, EDMONDO DE. | 23/01/2025 | 31 |
419 | Nguyễn Vân Trang | 6 A | STKC-00102 | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Điện Biên Phủ | Đỗ Hoàng Linh | 13/11/2024 | 102 |
420 | Nguyễn Vân Trang | 6 A | STKC-00021 | Thế giới con người những điều kì lạ. Vượt lên bản thân | Nhóm tác giả Elicom | 13/11/2024 | 102 |
421 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKTO-00346 | Để học tốt Toán 6. Tập 1 | Lê Hồng Đức | 01/11/2024 | 114 |
422 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKNV-00316 | Những bài văn tự sự 6 | Phạm Ngọc Thắm | 13/11/2024 | 102 |
423 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKNV-00282 | Từ điển Từ láy dành cho học sinh | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2024 | 102 |
424 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKLS-00067 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
425 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TKVL-00134 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 6 | NGUYỄN THANH HẢI | 01/11/2024 | 114 |
426 | Nguyễn Vũ Thùy Linh | 6 A | TKTO-00209 | Toán học và tuổi trẻ năm 2007 | NHIỀU TÁC GIẢ | 18/10/2024 | 128 |
427 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SNV-00757 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lí... | Nhiều tác giả | 15/10/2024 | 131 |
428 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SNV-00919 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn Toán, vật lý, sinh học, công nghệ | BỘ GD$ĐT | 15/10/2024 | 131 |
429 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | STN-00095 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 11/02/2025 | 12 |
430 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | STN-00081 | Những ngày thơ ấu | Nguyên Hồng | 11/02/2025 | 12 |
431 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKNV-00306 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 21/02/2025 | 2 |
432 | Nguyễn Yến Nhi | 7 B | TKTO-00297 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7 | Phan Văn Đức | 21/02/2025 | 2 |
433 | Phạm Ánh Dương | 8 A | TKTO-00379 | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 8. Tập 2 | Lê Hồng Đức | 21/02/2025 | 2 |
434 | Phạm Ánh Dương | 8 A | TKNN-00139 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 21/02/2025 | 2 |
435 | Phạm Ánh Nguyệt | 7 B | TKNN-00172 | Vui học từ vựng Tiếng Anh 7 | ĐẶNG KIM ANH | 21/02/2025 | 2 |
436 | Phạm Ánh Nguyệt | 7 B | TKTO-00290 | Toán cơ bản và nâng cao 7. Tập 1 | Vũ Thế Hựu | 21/02/2025 | 2 |
437 | Phạm Duy Dương | 9 A | STKC-00089 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam | Chu Huy | 12/02/2025 | 11 |
438 | Phạm Duy Giáp | 8 A | STKC-00055 | 7 thói quen của người thành đạt | R. Cover, Stephen | 20/02/2025 | 3 |
439 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKLS-00120 | Hỏi đáp về 82 bia tiến sĩ tại Văn miếu- Quốc Tử Giám | LÊ THÁI DŨNG | 20/02/2025 | 3 |
440 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKSH-00033 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 13/02/2025 | 10 |
441 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKNV-00327 | Các chuyên đề chọn lọc Ngữ văn 8 | Nguyễn Văn Long | 13/02/2025 | 10 |
442 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKTO-00472 | Phương pháp giải các dạng Toán 8. Tập 2 | NGUYỄN VĂN NHO | 24/01/2025 | 30 |
443 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKVL-00079 | Vật lí cơ bản và nâng cao 8 | LÊ THỊ THU HÀ | 24/01/2025 | 30 |
444 | Phạm Duy Giáp | 8 A | TKVL-00075 | 500 bài tập Vật lí 8 | NGUYỄN VĂN HẢI | 09/12/2024 | 76 |
445 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKNV-00116 | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/01/2025 | 31 |
446 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKSH-00025 | Luyện tập Sinh học 7 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 23/01/2025 | 31 |
447 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKTO-00295 | 500 Bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/02/2025 | 13 |
448 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKVL-00025 | Thực hành trắc nghiệm Vật lí 7 | HÀ DUYÊN TÙNG | 10/02/2025 | 13 |
449 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKNN-00065 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 11/02/2025 | 12 |
450 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKDL-00014 | Những điều lí thú về Địa lí 7 | Nguyễn Hữu Danh | 11/02/2025 | 12 |
451 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKTO-00037 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 11/02/2025 | 12 |
452 | Phạm Hà Phương | 7 B | STN-00109 | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nhiều tác giả | 11/02/2025 | 12 |
453 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKTO-00293 | Toán cơ bản và nâng cao 7. Tập 2 | Vũ Thế Hựu | 21/02/2025 | 2 |
454 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKVL-00029 | Bồi dưỡng Vật lí 7 | ĐÀO VĂN PHÚC | 21/02/2025 | 2 |
455 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKLS-00119 | Lý Thường Kiệt và cuộc kháng chiến chống Tống | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 21/02/2025 | 2 |
456 | Phạm Hà Phương | 7 B | TKTO-00286 | Ôn tập Đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 21/02/2025 | 2 |
457 | Phạm Khánh Sơn | 9 B | TKNV-00176 | Truyện Kiều | MINH VY | 26/12/2024 | 59 |
458 | Phạm Khánh Sơn | 9 B | TKTO-00111 | Toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | VŨ THẾ HỰU | 26/12/2024 | 59 |
459 | Phạm Thanh Vân | 7 B | TKNV-00117 | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/01/2025 | 31 |
460 | Phạm Thanh Vân | 7 B | TKSH-00028 | Tư liệu Sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 23/01/2025 | 31 |
461 | Phạm Thanh Vân | 7 B | TKTO-00069 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7. T2 | TÔN THÂN | 11/02/2025 | 12 |
462 | Phạm Thanh Vân | 7 B | STN-00171 | Xuất khẩu cười | Lê Hoàng | 11/02/2025 | 12 |
463 | Phạm Thị Bích Liên | 9 A | TKTO-00190 | Các chuyên đề Số học bồi dưỡng học sinh giỏi THCS | PHẠM MINH PHƯƠNG | 11/02/2025 | 12 |
464 | Phạm Thị Bích Liên | 9 A | TKHH-00021 | 400 bài tập Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 11/02/2025 | 12 |
465 | Phạm Thị Bích Liên | 9 A | TKNN-00100 | Bài tập ôn luyện Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 23/01/2025 | 31 |
466 | Phạm Thị Nguyệt Anh | 7 B | TKTO-00063 | Phương pháp giải các dạng toán 7. T2 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 10/02/2025 | 13 |
467 | Phạm Thị Nguyệt Anh | 7 B | TKTO-00062 | Phương pháp giải các dạng toán 7. T2 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 10/02/2025 | 13 |
468 | Phạm Thị Nguyệt Anh | 7 B | TKVL-00074 | Đề kiểm tra Vật lí 7 | MAI TRỌNG Ý | 10/02/2025 | 13 |
469 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00016 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
470 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00015 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
471 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00013 | Giáo dục công dân 8. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 137 |
472 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 137 |
473 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV8-00030 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 09/10/2024 | 137 |
474 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00073 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 09/10/2024 | 137 |
475 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV6-00023 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 137 |
476 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00018 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 137 |
477 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00028 | Giáo dục công dân 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 137 |
478 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00062 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 137 |
479 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00056 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 137 |
480 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00045 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
481 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK6-00043 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
482 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00073 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 158 |
483 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
484 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV9-00039 | Giáo dục công dân 9. SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 158 |
485 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SGK9-00075 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 158 |
486 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00019 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
487 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKK7-00016 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
488 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SNV7-00007 | Ngữ văn 7. Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
489 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00138 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 28/10/2024 | 118 |
490 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | SDD-00244 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 28/10/2024 | 118 |
491 | Phạm Thị Quỳnh Châm | | GKM9-00064 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/10/2024 | 118 |
492 | Phạm Thị Thơ | | SGK9-00033 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 158 |
493 | Phạm Thị Thơ | | SNV9-00048 | Giáo dục thể chất 9. SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 158 |
494 | Phạm Thị Thơ | | SGK8-00016 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 118 |
495 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00012 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 118 |
496 | Phạm Thị Thơ | | SGK6-00010 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 28/10/2024 | 118 |
497 | Phạm Thị Thơ | | GKK7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 118 |
498 | Phạm Thị Thơ | | SNV6-00009 | Giáo dục thể chất 6. Sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 28/10/2024 | 118 |
499 | Phạm Thị Thơ | | GKM9-00054 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 118 |
500 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00088 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn Hoá học 8 | Phạm Thị Nam | 08/10/2024 | 138 |
501 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00116 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 08/10/2024 | 138 |
502 | Phạm Thị Yến | | TKSH-00096 | Giải bài tập Sinh học 6 | Nguyễn Văn Sang | 08/10/2024 | 138 |
503 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00014 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8-9 | HOÀNG VŨ | 08/10/2024 | 138 |
504 | Phạm Thị Yến | | TKHH-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 08/10/2024 | 138 |
505 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00062 | Mĩ thật 9 | ĐINH GIA LÊ | 08/10/2024 | 138 |
506 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00026 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/10/2024 | 138 |
507 | Phạm Thị Yến | | GKM9-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 138 |
508 | Phạm Thị Yến | | SNV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
509 | Phạm Thị Yến | | SGK9-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
510 | Phạm Thị Yến | | SGK9-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
511 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00065 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
512 | Phạm Thị Yến | | SGK6-00025 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 158 |
513 | Phạm Thị Yến | | SGK8-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
514 | Phạm Thị Yến | | GKK7-00014 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 158 |
515 | Phạm Thị Yến | | SGK6-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 158 |
516 | Phan Thị Thành | 9 B | TKNV-00434 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | LÊ ANH XUÂN | 24/01/2025 | 30 |
517 | Phan Thị Thành | 9 B | TKTO-00142 | Toán cơ bản và nâng cao 9. T2 | VŨ THẾ HỰU | 24/01/2025 | 30 |
518 | Phan Thị Thành | 9 B | TKNN-00033 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | THẢO NGUYÊN | 23/01/2025 | 31 |
519 | Phan Thị Thành | 9 B | STKC-00087 | Bảy bước đến thành công | Byron, Gordon | 23/01/2025 | 31 |
520 | Tăng Đức Tuyền | 6 B | STN-00069 | Những ứng xử văn hóa trong xã hội Trung Hoa cổ xưa | HƯƠNG GIANG | 18/10/2024 | 128 |
521 | Tăng Thanh Chúc | 8 A | TKHH-00099 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 24/01/2025 | 30 |
522 | Tăng Thanh Chúc | 8 A | TKLS-00124 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | NHIỀU TÁC GIẢ | 24/01/2025 | 30 |
523 | Tăng Thanh Chúc | 8 A | TKTO-00307 | Toán cơ bản và nâng cao 8. Tâp 2 | Vũ Thế Hựu | 12/02/2025 | 11 |
524 | Tăng Thanh Chúc | 8 A | TKNV-00179 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều Tác Giả | 12/02/2025 | 11 |
525 | Tăng Thanh Chúc | 8 A | TKNV-00058 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 21/02/2025 | 2 |
526 | Tăng Thanh Chúc | 8 A | TKTO-00357 | Ôn tập và kiểm tra Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TRÍ | 21/02/2025 | 2 |
527 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKNV-00401 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 9 | TẠ THANH SƠN | 20/02/2025 | 3 |
528 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKTO-00125 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/02/2025 | 3 |
529 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKNV-00345 | Tuyển chọn 153 bài văn chọn lọc THCS dành cho học sinh lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 11/02/2025 | 12 |
530 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKTO-00134 | Các bài toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 11/02/2025 | 12 |
531 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKNV-00322 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7 | Trần Đình Sử | 23/01/2025 | 31 |
532 | Tăng Thị Hồng Ánh | 9 B | TKNN-00136 | Ngữ pháp Tiếng Anh diễn giải | Lê Dũng | 23/01/2025 | 31 |
533 | Tăng Thị Phạm Hường | 9 B | TKNV-00397 | Học tốt Ngữ văn 9. Tập 1 | TRẦN VĂN SÁU | 22/11/2024 | 93 |
534 | Tăng Thị Phạm Hường | 9 B | TKLS-00103 | Tìm hiểu lịch sử, văn hóa Lào | PHẠM THANH TỊNH | 22/11/2024 | 93 |
535 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKLS-00110 | Những nhà Bác Học nổi tiếng trong Lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 24/01/2025 | 30 |
536 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKNV-00392 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ THÀNH | 24/01/2025 | 30 |
537 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKTO-00465 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Hình học 8 | TÔN THÂN | 12/02/2025 | 11 |
538 | Tăng Thị Thanh Tâm | 8 B | TKNV-00136 | Ernest Hemingway Núi băng và hiệp sĩ Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng | LÊ HUY BẮC | 12/02/2025 | 11 |
539 | Tăng Thị Thảo My | 6 A | STN-00012 | Thomas Edison | Dư Tồn Tiên | 13/02/2025 | 10 |
540 | Tăng Thị Thảo My | 6 A | SDD-00063 | Luật thi đấu đá cầu | Nhiều tác giả | 13/02/2025 | 10 |
541 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKNV-00354 | Học tốt Ngữ văn 8. Tập 1 | Trần Văn Sáu | 24/01/2025 | 30 |
542 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | STN-00154 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 24/01/2025 | 30 |
543 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKTO-00316 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 8- Hình học | Vũ Dương Thụy | 27/11/2024 | 88 |
544 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKTO-00375 | 500 bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/11/2024 | 88 |
545 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKDL-00030 | Những điều lí thú về điạ lí 8 | Nguyễn Hữu Danh | 27/11/2024 | 88 |
546 | Tăng Thị Thu Phương | 8 B | TKVL-00115 | Tổng hợp kiến thức Vật lí THCS 8 | Nguyễn Quang Hậu | 27/11/2024 | 88 |
547 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKVL-00124 | Nâng cao và phát triển Vật lí 7 | BÙI GIA THỊNH | 14/11/2024 | 101 |
548 | Tăng Thị Tố Uyên | 7 B | TKNN-00083 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2024 | 101 |
549 | Tăng Tuyết Liên | 6 A | STKC-00119 | Thực hành kĩ năng sống lớp 6 | Huỳnh Văn Sơn | 13/11/2024 | 102 |
550 | Tăng Tuyết Liên | 6 A | SDD-00193 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 102 |
551 | Tăng Văn Minh Nhật | 6 B | TKLS-00010 | Hỏi đáp Lịch Sử 6 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 13/02/2025 | 10 |
552 | Tăng Văn Minh Nhật | 6 B | STN-00078 | Tôi kể em nghe chuyện kể Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 13/02/2025 | 10 |
553 | Tăng Văn Minh Nhật | 6 B | STN-00113 | Miền xanh thẳm | Trần Hoài Dương | 20/02/2025 | 3 |
554 | Tăng Văn Minh Nhật | 6 B | TKLS-00113 | Truyện hay trong Lịch sử Việt Nam | LÊ THÁI DŨNG | 20/02/2025 | 3 |
555 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | SNV-00920 | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS lớp 6 môn Ngữ văn, lịch sử,địa lí, GDCD, Âm nhạc, Mĩ thuật | BỘ GD$ĐT | 29/10/2024 | 117 |
556 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | STKC-00103 | Những nhân vật nổi tiếng Thế giới | Hoàng Văn Tuấn | 29/10/2024 | 117 |
557 | Tăng Xuân Gia Huy | 6 A | TKTO-00359 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/10/2024 | 117 |
558 | Tăng Xuân Thịnh | 6 B | TKNV-00192 | Từ điển lỗi dùng từ | Hà Quang Năng | 13/11/2024 | 102 |
559 | Tăng Xuân Thịnh | 6 B | TKNV-00270 | Nguyễn Đình Chiểu thơ và đời | Nhóm Trí thức Việt | 13/11/2024 | 102 |
560 | Trần Thị Ngọc | | SNV9-00025 | Tiếng Anh 9. SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 158 |
561 | Trần Thị Ngọc | | SGK9-00094 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 158 |
562 | Trần Thị Ngọc | | SGK9-00095 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 158 |
563 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00032 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 138 |
564 | Trần Thị Ngọc | | SGK8-00037 | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 138 |
565 | Trần Thị Ngọc | | SNV8-00017 | Tiếng Anh 8. Sách Giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 138 |
566 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00050 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 138 |
567 | Trần Thị Ngọc | | GKK7-00020 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 138 |
568 | Trần Văn Quých | | SGK6-00082 | Bài tập Toán 6. tập 2 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 138 |
569 | Trần Văn Quých | | SGK6-00081 | Bài tập Toán 6. tập 1 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 138 |
570 | Trần Văn Quých | | SGK6-00077 | Toán 6. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 138 |
571 | Trần Văn Quých | | SGK6-00076 | Toán 6. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 138 |
572 | Trần Văn Quých | | GKK7-00003 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 138 |
573 | Trần Văn Quých | | GKK7-00006 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 138 |
574 | Trần Văn Quých | | GKK7-00032 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 138 |
575 | Trần Văn Quých | | GKK7-00035 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 138 |
576 | Trần Văn Quých | | SNV7-00003 | Toán 7. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 138 |
577 | Trần Văn Quých | | GKK7-00004 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 138 |
578 | Trần Văn Quých | | GKK7-00034 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 138 |
579 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKNV-00095 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ văn | NGUYỄN NGỌC HẰNG MINH | 20/02/2025 | 3 |
580 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKNV-00429 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 20/02/2025 | 3 |
581 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKTO-00112 | Tự kiểm tra tự đánh giá Toán 9. Đại Số | VŨ HOÀNG LÂM | 12/02/2025 | 11 |
582 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKTO-00387 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/02/2025 | 11 |
583 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKTO-00329 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 23/01/2025 | 31 |
584 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKVL-00064 | Bồi dưỡng Vật lí 9 | ĐÀO VĂN PHÚC | 23/01/2025 | 31 |
585 | Vũ Như Ngọc | 9 A | TKTO-00451 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 11/02/2025 | 12 |
586 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | STKC-00105 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Vương Hưng | 12/02/2025 | 11 |
587 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | TKNV-00220 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 12/02/2025 | 11 |
588 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | TKNV-00324 | Hướng dẫn Tập làm văn 8 | Vũ Nho | 19/02/2025 | 4 |
589 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | TKTO-00309 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 19/02/2025 | 4 |
590 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | TKNV-00272 | Xuân Quỳnh thơ và đời | Nhóm Trí thức Việt | 21/02/2025 | 2 |
591 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | TKTO-00475 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 21/02/2025 | 2 |
592 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV9-00042 | Âm nhạc 9. SGV | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 158 |
593 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK9-00084 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 158 |
594 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00078 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 116 |
595 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV8-00023 | Âm nhạc 8. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 116 |
596 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV7-00032 | Âm nhạc 7. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 116 |
597 | Vũ Thị Thu Huyền | | GKK7-00029 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 116 |
598 | Vũ Thị Thu Huyền | | SNV6-00019 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 116 |
599 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00054 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 116 |
600 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK6-00030 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 116 |
601 | Vũ Thị Thu Huyền | | SGK8-00089 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 116 |