STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV9-00009 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
2 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK9-00023 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
3 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK9-00044 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả 9 | LÊ HUY HOÀNG | 18/09/2024 | 66 |
4 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK8-00095 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
5 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK8-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
6 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV-00029 | Địa lí 6: Sách Giáo Viên | Nguyễn Dược | 18/09/2024 | 66 |
7 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 24 |
8 | Bùi Thị Minh Thúy | GKK7-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
9 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK6-00078 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
10 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK6-00041 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 24 |
11 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK6-00013 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/10/2024 | 24 |
12 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV-00010 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 24 |
13 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV-00381 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách Giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 30/10/2024 | 24 |
14 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK8-00065 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
15 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK6-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
16 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00386 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
17 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00382 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
18 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00383 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
19 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00061 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | VŨ TIẾN QUỲNH | 30/10/2024 | 24 |
20 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00337 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
21 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00338 | 500 bài tập toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 30/10/2024 | 24 |
22 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00336 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 30/10/2024 | 24 |
23 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00333 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 24 |
24 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00334 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/10/2024 | 24 |
25 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00335 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 01/11/2024 | 22 |
26 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00400 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 01/11/2024 | 22 |
27 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00093 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
28 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00092 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
29 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00091 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
30 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00090 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
31 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00089 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
32 | Bùi Thị Minh Thúy | TKTO-00088 | Rèn luyện Toán 8. T1 | NGUYỄN CAO THẮNG | 01/11/2024 | 22 |
33 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00087 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
34 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00086 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
35 | Bùi Thị Minh Thúy | TKNV-00085 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | 01/11/2024 | 22 |
36 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV8-00019 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
37 | Bùi Thị Minh Thúy | SGK8-00067 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
38 | Bùi Thị Minh Thúy | GKK7-00043 | Bài tập Công nghệ 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 06/11/2024 | 17 |
39 | Bùi Thị Minh Thúy | GKK7-00015 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
40 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV7-00021 | Công nghệ 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/11/2024 | 17 |
41 | Bùi Thị Minh Thúy | SNV6-00003 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
42 | Bùi Thị Minh Thúy | GKM9-00057 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/11/2024 | 17 |
43 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00017 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
44 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00045 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
45 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00046 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
46 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00024 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 22 |
47 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00059 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 01/11/2024 | 22 |
48 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00057 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 22 |
49 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00054 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/11/2024 | 22 |
50 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00048 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
51 | Đỗ Thị Dung | SNV-00522 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 8. Tập 2 | Vũ Nho | 01/11/2024 | 22 |
52 | Đỗ Thị Dung | SDD-00306 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/11/2024 | 22 |
53 | Đỗ Thị Dung | GKK7-00049 | Bài tập Ngữ văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
54 | Đỗ Thị Dung | SNV9-00018 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 59 |
55 | Đỗ Thị Dung | SNV9-00019 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 59 |
56 | Đỗ Thị Dung | SGK8-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 30/10/2024 | 24 |
57 | Đỗ Thị Dung | SNV8-00009 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
58 | Đỗ Thị Dung | SNV-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 30/10/2024 | 24 |
59 | Đỗ Thị Dung | SNV8-00012 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
60 | Đỗ Thị Dung | SGK8-00094 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
61 | Đỗ Thị Dung | SGK8-00020 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
62 | Đỗ Thị Dung | SGK8-00025 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/10/2024 | 24 |
63 | Đỗ Thị Dung | SGK8-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 30/10/2024 | 24 |
64 | Đỗ Thị Dung | TKHH-00090 | 350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 30/10/2024 | 24 |
65 | Đỗ Thị Dung | TKHH-00103 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | CÙ THANH TOÀN | 30/10/2024 | 24 |
66 | Đỗ Thị Dung | TKHH-00107 | Bồi dưỡng Hóa học 9 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 30/10/2024 | 24 |
67 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00135 | Toán nâng cao Đại số 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 24 |
68 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00136 | Toán nâng cao Hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 30/10/2024 | 24 |
69 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00124 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9. T1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2024 | 24 |
70 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00133 | Các bài toán hay và khó Hình học 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 30/10/2024 | 24 |
71 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00138 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 24 |
72 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00137 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2024 | 24 |
73 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00167 | Toán nâng cao Hình học THCS 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 30/10/2024 | 24 |
74 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00188 | Các chuyên đề Số học bồi dưỡng học sinh giỏi THCS | PHẠM MINH PHƯƠNG | 30/10/2024 | 24 |
75 | Đỗ Thị Dung | TKTO-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9 | NGUYỄN VĂN NHO | 30/10/2024 | 24 |
76 | Đỗ Thị Dung | TKHH-00123 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | VŨ ANH TUẤN | 30/10/2024 | 24 |
77 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00050 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
78 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00058 | Bài tập Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
79 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
80 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV9-00022 | Ngữ văn 9. Tập 2. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
81 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV9-00015 | Ngữ văn 9. Tập 1. SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
82 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00049 | Ngữ văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
83 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00057 | Ngữ văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
84 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00066 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 66 |
85 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK9-00099 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
86 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV9-00032 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
87 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK8-00056 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Địa lí | PHÍ CÔNG VIỆT | 06/11/2024 | 17 |
88 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV8-00006 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
89 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6. Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
90 | Đoàn Thị Thu Hiền | GKK7-00055 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
91 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV-00009 | Ngữ văn 6. Tập 1: Sách Giáo Viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 17 |
92 | Đoàn Thị Thu Hiền | SGK6-00070 | Tập bản đồ thực hành Địa lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2024 | 17 |
93 | Đoàn Thị Thu Hiền | GKK7-00061 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành Địa lí 7 | PHẠM NGỌC TRỤ | 06/11/2024 | 17 |
94 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
95 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV-00246 | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 17 |
96 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV-00247 | Ngữ văn 8. Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/11/2024 | 17 |
97 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV-00803 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nhiều tác giả | 06/11/2024 | 17 |
98 | Đoàn Thị Thu Hiền | SNV-00751 | Đổi mới công tác đánh giá về kết quả học tập của học sinh trường THCS | Trần Kiều | 06/11/2024 | 17 |
99 | Đoàn Thị Thu Hiền | TKNV-00048 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 06/11/2024 | 17 |
100 | Đoàn Thị Thu Hiền | TKTO-00023 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. T1 | TÔN THÂN | 06/11/2024 | 17 |
101 | Đoàn Thị Thu Hiền | GKM9-00061 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 06/11/2024 | 17 |
102 | Đoàn Thị Thu Hiền | GKM9-00059 | Ngữ Văn 9. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
103 | Đoàn Thị Thu Hiền | GKM9-00060 | Ngữ Văn 9. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/11/2024 | 17 |
104 | Đoàn Thị Thu Hiền | TKNV-00403 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 64 |
105 | Đoàn Thị Thu Hiền | TKNV-00402 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội. Tập 1 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/09/2024 | 64 |
106 | Hồ Thị Khuyến | SGK8-00006 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
107 | Hồ Thị Khuyến | SGK8-00003 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
108 | Hồ Thị Khuyến | SGK8-00061 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 15 |
109 | Hồ Thị Khuyến | SGK8-00062 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/11/2024 | 15 |
110 | Hồ Thị Khuyến | SNV8-00001 | Toán 8. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
111 | Hồ Thị Khuyến | SGK6-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 15 |
112 | Hồ Thị Khuyến | SGK6-00003 | Toán 6. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/11/2024 | 15 |
113 | Hồ Thị Khuyến | SGK6-00032 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 15 |
114 | Hồ Thị Khuyến | SGK6-00034 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/11/2024 | 15 |
115 | Hồ Thị Khuyến | SGK6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 08/11/2024 | 15 |
116 | Hồ Thị Khuyến | SGK6-00065 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/11/2024 | 15 |
117 | Hồ Thị Khuyến | GKK7-00011 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 15 |
118 | Hồ Thị Khuyến | GKK7-00040 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 08/11/2024 | 15 |
119 | Hồ Thị Khuyến | SNV7-00019 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 08/11/2024 | 15 |
120 | Hồ Thị Khuyến | SNV6-00002 | Toán 6. Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/11/2024 | 15 |
121 | Hồ Thị Khuyến | TKTO-00424 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 08/11/2024 | 15 |
122 | Hồ Thị Khuyến | SGK9-00005 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 66 |
123 | Hồ Thị Khuyến | SGK9-00013 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 66 |
124 | Hồ Thị Khuyến | SGK9-00006 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 66 |
125 | Hồ Thị Khuyến | SGK9-00014 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 18/09/2024 | 66 |
126 | Hồ Thị Khuyến | SNV9-00004 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 18/09/2024 | 66 |
127 | Mai Thị Hương | SGK9-00089 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 66 |
128 | Mai Thị Hương | SNV9-00044 | Mĩ thuật 9. SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 18/09/2024 | 66 |
129 | Mai Thị Hương | STN-00104 | Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Phạm Trường Khang | 08/11/2024 | 15 |
130 | Mai Thị Hương | TKLS-00121 | Các di tích lịch sử- văn hóa- tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 08/11/2024 | 15 |
131 | Mai Thị Hương | SDD-00116 | Việt sử giai thoại. T2 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
132 | Mai Thị Hương | SDD-00119 | Việt sử giai thoại. T6 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
133 | Mai Thị Hương | SDD-00120 | Việt sử giai thoại. T7 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
134 | Mai Thị Hương | SDD-00115 | Việt sử giai thoại. T1 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
135 | Mai Thị Hương | SDD-00118 | Việt sử giai thoại. T5 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
136 | Mai Thị Hương | SDD-00125 | Thuế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 08/11/2024 | 15 |
137 | Mai Thị Hương | SDD-00238 | Gương sáng học đường. Tập 3 | Trần Văn Đức | 08/11/2024 | 15 |
138 | Mai Thị Hương | STKC-00047 | Giáo dục giới tính cho con | Nguyễn Thanh Bình | 08/11/2024 | 15 |
139 | Mai Thị Hương | STKC-00051 | Beethoven cuộc đời và sự nghiệp | Baker, Anne Pimlott | 08/11/2024 | 15 |
140 | Mai Thị Hương | SGK8-00083 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 15 |
141 | Mai Thị Hương | SGK8-00052 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 15 |
142 | Mai Thị Hương | SNV8-00025 | Mĩ thuật 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/11/2024 | 15 |
143 | Mai Thị Hương | SNV6-00020 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 08/11/2024 | 15 |
144 | Mai Thị Hương | SDD-00173 | Thiên thần hộ mệnh | Nhiều tác giả | 08/11/2024 | 15 |
145 | Mai Thị Hương | SGK6-00012 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 22 |
146 | Mai Thị Hương | SGK6-00024 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2024 | 22 |
147 | Mai Thị Hương | SGK6-00028 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 01/11/2024 | 22 |
148 | Mai Thị Hương | SGK6-00040 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 01/11/2024 | 22 |
149 | Mai Thị Hương | SGK6-00052 | Bài tập Mĩ Thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 01/11/2024 | 22 |
150 | Mai Thị Hương | GKK7-00023 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 22 |
151 | Mai Thị Hương | SNV6-00010 | Công nghệ 6. Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 01/11/2024 | 22 |
152 | Mai Thị Hương | SNV6-00021 | Mĩ thuật 6. Sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 01/11/2024 | 22 |
153 | Mai Thị Hương | SNV6-00024 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6. Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 01/11/2024 | 22 |
154 | Mai Thị Hương | TKNV-00034 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 01/11/2024 | 22 |
155 | Mai Thị Hương | STN-00167 | Thần đồng Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 01/11/2024 | 22 |
156 | Mai Thị Hương | TKNV-00269 | Nguyễn Bính thơ và đời | Hoàng Xuân | 01/11/2024 | 22 |
157 | Mai Thị Hương | STN-00168 | Bí ẩn những hiện tượng kì lạ trên thế giới | Song Linh | 01/11/2024 | 22 |
158 | Nguyễn Duy Dương | GKK7-00033 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 22 |
159 | Nguyễn Duy Dương | GKK7-00031 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 22 |
160 | Nguyễn Duy Dương | GKK7-00005 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
161 | Nguyễn Duy Dương | GKK7-00002 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
162 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 22 |
163 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00059 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2024 | 22 |
164 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00004 | Toán 8. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
165 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00001 | Toán 8. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 22 |
166 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 45 |
167 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00049 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8. Phần Lịch sử 8 | ĐINH THỊ BẢO NGỌC | 09/10/2024 | 45 |
168 | Nguyễn Duy Dương | SGK8-00055 | Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 8. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/10/2024 | 45 |
169 | Nguyễn Duy Dương | SNV8-00004 | Lịch sử và địa lí 8. Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/10/2024 | 45 |
170 | Nguyễn Duy Dương | GKK7-00025 | Lịch sử và địa lí 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
171 | Nguyễn Duy Dương | GKK7-00056 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7. Phần Lịch sử | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 09/10/2024 | 45 |
172 | Nguyễn Duy Dương | SGK6-00026 | Lịch sử và Địa lí 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 45 |
173 | Nguyễn Duy Dương | SNV-00409 | Lịch Sử 9: Sách Giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 45 |
174 | Nguyễn Duy Dương | SNV7-00022 | Lịch sử và Địa lí 7. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2024 | 45 |
175 | Nguyễn Duy Dương | SNV-00168 | Lịch sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 09/10/2024 | 45 |
176 | Nguyễn Duy Dương | SNV9-00005 | Toán 9. SGV | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 59 |
177 | Nguyễn Duy Dương | SGK9-00004 | Toán 9. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 59 |
178 | Nguyễn Duy Dương | SGK9-00007 | Bài tập Toán 9. Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 59 |
179 | Nguyễn Duy Dương | SGK9-00012 | Toán 9. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 59 |
180 | Nguyễn Duy Dương | SGK9-00016 | Bài tập Toán 9. Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 59 |
181 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK9-00064 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
182 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK9-00069 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9. Phần Lịch Sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 18/09/2024 | 66 |
183 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK9-00101 | Tập bản đồ Lịch sử và địa lí lớp 9. Phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 18/09/2024 | 66 |
184 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SNV9-00029 | Lịch sử và Địa lí 9 9. SGV | VŨ MINH GIANG | 18/09/2024 | 66 |
185 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SNV8-00008 | Ngữ văn 8.Tập 1. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
186 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SNV8-00010 | Ngữ văn 8.Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
187 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK8-00023 | Ngữ văn 8. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
188 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK8-00021 | Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
189 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK8-00091 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
190 | Nguyễn Thị Khánh Ly | SGK8-00092 | Bài tập Ngữ văn 8. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
191 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00020 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/10/2024 | 26 |
192 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00018 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 26 |
193 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00015 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch Sử 7 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 28/10/2024 | 26 |
194 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00022 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | TẠ THỊ THÚY ANH | 28/10/2024 | 26 |
195 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00089 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Lịch sử 7 | Nguyễn Văn Trí | 28/10/2024 | 26 |
196 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKNV-00364 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 28/10/2024 | 26 |
197 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00070 | Bổ trợ và nâng cao Lịch sử 6 | Trần Thị Thúy Ninh | 28/10/2024 | 26 |
198 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKNV-00390 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 26 |
199 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKNV-00389 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 THCS | NGUYỄN QUANG TRUNG | 28/10/2024 | 26 |
200 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKNV-00388 | Bổ trợ và nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYÊN THỊ THÀNH | 28/10/2024 | 26 |
201 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKNV-00385 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/10/2024 | 26 |
202 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00003 | Tư liệu Lịch Sử 6 | Lê Đình Hà | 28/10/2024 | 26 |
203 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00084 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 6 | Tạ Thị Thuý Anh | 28/10/2024 | 26 |
204 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00008 | Tư liệu Lịch Sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 28/10/2024 | 26 |
205 | Nguyễn Thị Khánh Ly | TKLS-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 28/10/2024 | 26 |
206 | Nguyễn Thị Lệ | SGK8-00069 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 43 |
207 | Nguyễn Thị Lệ | SGK8-00066 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 43 |
208 | Nguyễn Thị Lệ | SGK8-00011 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 43 |
209 | Nguyễn Thị Lệ | SNV8-00021 | Khoa học tự nhiên 8. Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 43 |
210 | Nguyễn Thị Lệ | SGK6-00066 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11/10/2024 | 43 |
211 | Nguyễn Thị Lệ | GKK7-00041 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 11/10/2024 | 43 |
212 | Nguyễn Thị Lệ | GKK7-00010 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/10/2024 | 43 |
213 | Nguyễn Thị Lệ | GKK7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/10/2024 | 43 |
214 | Nguyễn Thị Lệ | SNV9-00006 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
215 | Nguyễn Thị Lệ | SGK9-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
216 | Nguyễn Thị Lệ | SNV9-00013 | Tin học 9. SGV | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 18/09/2024 | 66 |
217 | Nguyễn Thị Lệ | SGK9-00028 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 18/09/2024 | 66 |
218 | Nguyễn Thị Lệ | SNV-00725 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Vật lý THCS | Đoàn Duy Hinh | 28/10/2024 | 26 |
219 | Nguyễn Thị Lệ | SGK6-00009 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/10/2024 | 26 |
220 | Nguyễn Thị Lệ | SGK6-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 26 |
221 | Nguyễn Thị Lệ | SGK6-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2024 | 26 |
222 | Nguyễn Thị Lệ | SDD-00305 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/10/2024 | 26 |
223 | Nguyễn Thị Lệ | SNV7-00018 | Tin học 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 26 |
224 | Nguyễn Thị Lệ | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 26 |
225 | Nguyễn Thị Lệ | SNV6-00007 | Tin học 6. Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28/10/2024 | 26 |
226 | Nguyễn Thị Lệ | GKM9-00053 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ cÔNG | 28/10/2024 | 26 |
227 | Nguyễn Thị Lệ | GKM9-00052 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 28/10/2024 | 26 |
228 | Nguyễn Thị Tú Anh | SNV9-00034 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9. SGV | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
229 | Nguyễn Thị Tú Anh | SGK9-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 18/09/2024 | 66 |
230 | Nguyễn Thị Tú Anh | SGK9-00081 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 18/09/2024 | 66 |
231 | Nguyễn Thị Tú Anh | SGK6-00080 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
232 | Nguyễn Thị Tú Anh | SGK6-00067 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp | Trần Thị Thu | 09/10/2024 | 45 |
233 | Nguyễn Thị Tú Anh | GKK7-00052 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 09/10/2024 | 45 |
234 | Nguyễn Thị Tú Anh | GKK7-00022 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
235 | Nguyễn Thị Tú Anh | SNV7-00025 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7. Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 09/10/2024 | 45 |
236 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00016 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
237 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00015 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
238 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SNV8-00013 | Giáo dục công dân 8. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
239 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
240 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SNV8-00030 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8. Sách Giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 09/10/2024 | 45 |
241 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00073 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 09/10/2024 | 45 |
242 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SNV6-00023 | Giáo dục công dân 6. Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
243 | Phạm Thị Quỳnh Châm | GKK7-00018 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 45 |
244 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SNV7-00028 | Giáo dục công dân 7. Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2024 | 45 |
245 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00062 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 45 |
246 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00056 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 09/10/2024 | 45 |
247 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00045 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
248 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK6-00043 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 45 |
249 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK9-00073 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 66 |
250 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK9-00019 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
251 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SNV9-00039 | Giáo dục công dân 9. SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 66 |
252 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SGK9-00075 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2024 | 66 |
253 | Phạm Thị Quỳnh Châm | GKK7-00019 | Ngữ Văn 7. Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
254 | Phạm Thị Quỳnh Châm | GKK7-00016 | Ngữ Văn 7. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
255 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SNV7-00007 | Ngữ văn 7. Tập 2. Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
256 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SDD-00138 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 28/10/2024 | 26 |
257 | Phạm Thị Quỳnh Châm | SDD-00244 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 28/10/2024 | 26 |
258 | Phạm Thị Quỳnh Châm | GKM9-00064 | Giáo dục Công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/10/2024 | 26 |
259 | Phạm Thị Thơ | SGK9-00033 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
260 | Phạm Thị Thơ | SNV9-00048 | Giáo dục thể chất 9. SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
261 | Phạm Thị Thơ | SGK8-00016 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
262 | Phạm Thị Thơ | GKK7-00012 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
263 | Phạm Thị Thơ | SGK6-00010 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 28/10/2024 | 26 |
264 | Phạm Thị Thơ | GKK7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
265 | Phạm Thị Thơ | SNV6-00009 | Giáo dục thể chất 6. Sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 28/10/2024 | 26 |
266 | Phạm Thị Thơ | GKM9-00054 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28/10/2024 | 26 |
267 | Phạm Thị Yến | TKHH-00088 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn Hoá học 8 | Phạm Thị Nam | 08/10/2024 | 46 |
268 | Phạm Thị Yến | TKHH-00116 | 22 chuyên đề hay và khó Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS. Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH HÀNH | 08/10/2024 | 46 |
269 | Phạm Thị Yến | TKSH-00096 | Giải bài tập Sinh học 6 | Nguyễn Văn Sang | 08/10/2024 | 46 |
270 | Phạm Thị Yến | TKHH-00014 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8-9 | HOÀNG VŨ | 08/10/2024 | 46 |
271 | Phạm Thị Yến | TKHH-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | TRẦN THẠCH VĂN | 08/10/2024 | 46 |
272 | Phạm Thị Yến | GKM9-00062 | Mĩ thật 9 | ĐINH GIA LÊ | 08/10/2024 | 46 |
273 | Phạm Thị Yến | GKM9-00026 | Mĩ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 08/10/2024 | 46 |
274 | Phạm Thị Yến | GKM9-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 46 |
275 | Phạm Thị Yến | SNV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9. SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
276 | Phạm Thị Yến | SGK9-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
277 | Phạm Thị Yến | SGK9-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
278 | Phạm Thị Yến | GKK7-00065 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
279 | Phạm Thị Yến | SGK6-00025 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 66 |
280 | Phạm Thị Yến | SGK8-00007 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
281 | Phạm Thị Yến | GKK7-00014 | Công nghệ 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 18/09/2024 | 66 |
282 | Phạm Thị Yến | SGK6-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/09/2024 | 66 |
283 | Trần Thị Ngọc | SNV9-00025 | Tiếng Anh 9. SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 66 |
284 | Trần Thị Ngọc | SGK9-00094 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 66 |
285 | Trần Thị Ngọc | SGK9-00095 | Bài tập Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/09/2024 | 66 |
286 | Trần Thị Ngọc | SGK8-00032 | Tiếng Anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
287 | Trần Thị Ngọc | SGK8-00037 | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
288 | Trần Thị Ngọc | SNV8-00017 | Tiếng Anh 8. Sách Giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
289 | Trần Thị Ngọc | GKK7-00050 | Bài tập Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
290 | Trần Thị Ngọc | GKK7-00020 | Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 08/10/2024 | 46 |
291 | Trần Văn Quých | SGK6-00082 | Bài tập Toán 6. tập 2 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 46 |
292 | Trần Văn Quých | SGK6-00081 | Bài tập Toán 6. tập 1 | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 46 |
293 | Trần Văn Quých | SGK6-00077 | Toán 6. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
294 | Trần Văn Quých | SGK6-00076 | Toán 6. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
295 | Trần Văn Quých | GKK7-00003 | Toán 7. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
296 | Trần Văn Quých | GKK7-00006 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
297 | Trần Văn Quých | GKK7-00032 | Bài tập Toán 7. Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 46 |
298 | Trần Văn Quých | GKK7-00035 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 46 |
299 | Trần Văn Quých | SNV7-00003 | Toán 7. Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
300 | Trần Văn Quých | GKK7-00004 | Toán 7. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 46 |
301 | Trần Văn Quých | GKK7-00034 | Bài tập Toán 7. Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/10/2024 | 46 |
302 | Vũ Thị Thu Huyền | SNV9-00042 | Âm nhạc 9. SGV | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 66 |
303 | Vũ Thị Thu Huyền | SGK9-00084 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 18/09/2024 | 66 |
304 | Vũ Thị Thu Huyền | SGK8-00078 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
305 | Vũ Thị Thu Huyền | SNV8-00023 | Âm nhạc 8. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
306 | Vũ Thị Thu Huyền | SNV7-00032 | Âm nhạc 7. Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
307 | Vũ Thị Thu Huyền | GKK7-00029 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
308 | Vũ Thị Thu Huyền | SNV6-00019 | Âm nhạc 6. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |
309 | Vũ Thị Thu Huyền | SGK6-00054 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
310 | Vũ Thị Thu Huyền | SGK6-00030 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 30/10/2024 | 24 |
311 | Vũ Thị Thu Huyền | SGK8-00089 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 30/10/2024 | 24 |