Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00179
| | Sống đẹp mỗi ngày | Thanh niên | TPHCM | 2009 | 33000 | 371.011 |
2 |
SDD-00268
| ANDERSON, MAC | Điều kì diệu của thái độ sống | Tổng Hợp | Hà Nội | 2017 | 42000 | 371 |
3 |
SDD-00263
| BỘ TÀI CHÍNH | Sổ tay tra cứu mục lục ngân sách nhà nước và mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kho bạc nhà nước năm 2015 | Tài Chính | Hà Nội | 2014 | 65000 | 34(V) |
4 |
SDD-00258
| BỘ TÀI CHÍNH | Hướng dẫn lập hồ sơ thanh quyết toán ngân sách qua kho bạc nhà nước và định mức chi các khoản chi thường xuyên theo chế độ mới 2015 | Tài Chính | Hà Nội | 2015 | 330000 | 34(V) |
5 |
SDD-00259
| BỘ TÀI CHÍNH | Giải đáp nghiệp vụ kế toán cần biết khi thực hiện giao dịch qua kho bạc nhà nước 2015 | Tài Chính | Hà Nội | 2015 | 330000 | 34(V) |
6 |
SDD-00303
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | Giáo Dục | Hà Nội | 2022 | 0 | 371 |
7 |
SDD-00304
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | Giáo Dục | Hà Nội | 2022 | 0 | 371 |
8 |
SDD-00305
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | Giáo Dục | Hà Nội | 2022 | 0 | 371 |
9 |
SDD-00306
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | Giáo Dục | Hà Nội | 2022 | 0 | 371 |
10 |
SDD-00177
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của mẹ | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 371.011 |
11 |
SDD-00178
| Bùi Xuân Lộc | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | TPHCM | 2004 | 13500 | 371.011 |
12 |
SDD-00195
| Bộ Tài chính | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi hệ thống kho bạc nhà nước.T1 | Tài Chính | Hà Nội | 2012 | 595000 | 34 |
13 |
SDD-00198
| Bộ Tài chính | Những quy định mới nhất về công tác kiểm toán, dự toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước năm 2010 | Tài Chính | Hà Nội | 2010 | 295000 | 34 |
14 |
SDD-00199
| Bộ Tài chính | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp | Tài Chính | Hà Nội | 2006 | 110000 | 34 |
15 |
SDD-00200
| Bộ Tài chính | Chế độ mới về mua sắm quản lý, sử dụng tài sản công và công tác lập dự toán quyết toán thu, chi ngân sách thanh tra, kiểm tra tài chính chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế và kinh phí hệ thống mục lục ngân sách năm 2007 | Lao động xã hội | Hà Nội | 2007 | 295000 | 34 |
16 |
SDD-00065
| BÙI DƯƠNG MINH | Luật giao thông đường bộ | Dân trí | Hà Nội | 2010 | 13000 | 34 |
17 |
SDD-00066
| BÙI DƯƠNG MINH | Luật phòng chống, bạo lực gia đình và một số biên pháp ngăn chặn | Lao động xã hội | Hà Nội | 2010 | 13000 | 34 |
18 |
SDD-00270
| CATHY TRUETT, S | Cho là nhận | Tổng Hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 46000 | 371 |
19 |
SDD-00274
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2018 | 18000 | 371 |
20 |
SDD-00275
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2018 | 18000 | 371 |
21 |
SDD-00276
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2018 | 18000 | 371 |
22 |
SDD-00277
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2018 | 18000 | 371 |
23 |
SDD-00236
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường. Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 4(A) |
24 |
SDD-00187
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao Thông vận tải | Hà Nội | 2003 | 10000 | 371.011 |
25 |
SDD-00067
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
26 |
SDD-00068
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
27 |
SDD-00069
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
28 |
SDD-00070
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
29 |
SDD-00071
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
30 |
SDD-00072
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
31 |
SDD-00073
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
32 |
SDD-00074
| Đặng Thị Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
33 |
SDD-00127
| Hồng Hà | hời thanh niên của Bác Hồ | Thông tấn | Hà Nội | 2007 | 19000 | 34 |
34 |
SDD-00189
| Lục Thị Nga | Tình huống thường gặp trong quản lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7700 | 371.011 |
35 |
SDD-00204
| Lê Minh Hà | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm, sơ cấp cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Thông tin và Truyền thông | Hà Nội | 2015 | 65000 | 34(V) |
36 |
SDD-00239
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường. Tập 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | 4(A) |
37 |
SDD-00240
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường. Tập 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | 4(A) |
38 |
SDD-00241
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường. Tập 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | 371 |
39 |
SDD-00264
| LYLES, DICK | Bí quyết thay đổi cuộc đời | Tổng hợp | TPHCM | 2015 | 32000 | 34(V) |
40 |
SDD-00279
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
41 |
SDD-00280
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
42 |
SDD-00281
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
43 |
SDD-00282
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
44 |
SDD-00283
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
45 |
SDD-00284
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
46 |
SDD-00285
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
47 |
SDD-00286
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
48 |
SDD-00287
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
49 |
SDD-00288
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 371 |
50 |
SDD-00289
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 40000 | 371 |
51 |
SDD-00290
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 40000 | 371 |
52 |
SDD-00291
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 40000 | 371 |
53 |
SDD-00292
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | 371 |
54 |
SDD-00293
| LÊ THANH SỬ | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
55 |
SDD-00294
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 371 |
56 |
SDD-00295
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 371 |
57 |
SDD-00296
| LÊ THANH SỬ | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 371 |
58 |
SDD-00297
| LÊ THANH SỬ | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 371 |
59 |
SDD-00298
| LÊ THANH SỬ | Sống đẹp- những câu chuyện bổ ích. Tập 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 371 |
60 |
SDD-00299
| LÊ THỊ KIM DUNG | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 20000 | 371 |
61 |
SDD-00300
| LÊ THỊ KIM DUNG | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 20000 | 371 |
62 |
SDD-00301
| LÊ THỊ KIM DUNG | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 20000 | 371 |
63 |
SDD-00302
| LÊ THỊ KIM DUNG | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 20000 | 371 |
64 |
SDD-00044
| Lục Thị Nga | Tình huống thường gặp trong quản lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7700 | 34 |
65 |
SDD-00031
| Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 34 |
66 |
SDD-00032
| Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 34 |
67 |
SDD-00033
| Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm | Công an nhân dân | Hà Nội | 1999 | 21000 | 34 |
68 |
SDD-00037
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật. Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
69 |
SDD-00087
| LÊ QUỲNH | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Lao động xã hội | Hà Nội | 2006 | 255000 | 34 |
70 |
SDD-00269
| M.D, SPENCER JOHNSON | Phút dành cho mẹ | Tổng Hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2018 | 40000 | 371 |
71 |
SDD-00254
| Mai Hương | Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ | Văn học | Hà Nội | 2014 | 30000 | 371 |
72 |
SDD-00255
| Mai Hương | Thuốc chữa đau buồn | Văn học | Hà Nội | 2014 | 39000 | 371 |
73 |
SDD-00256
| Mai Hương | Món quà ngọt ngào | Dân trí | Hà Nội | 2011 | 24000 | 371 |
74 |
SDD-00257
| Mai Hương | Bài học yêu thương của thầy | Dân trí | Hà Nội | 2011 | 24000 | 371 |
75 |
SDD-00176
| NERBURN, KENT | Phút dành cho con | NXB Trẻ | TPHCM | 2010 | 40000 | 34 |
76 |
SDD-00260
| NGÔ VĂN HIỀN | Quy định mới nhất về tiêu chuẩn, định mức các khoản chi thường xuyên ngân sách nhà nước năm 2017 | Hà Nội | Hà Nội | 2017 | 335000 | 34(V) |
77 |
SDD-00203
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2013 | 85000 | 34(V) |
78 |
SDD-00265
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
79 |
SDD-00266
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
80 |
SDD-00252
| Nguyễn Văn Thái | Hỏi - đáp quyền và nghĩa vụ đối với cán bộ Công Đoàn- những quy định mới nhất dành cho Công đoàn giáo dục các cấp | Lao động xã hội | Hà Nội | 2015 | 335000 | 34(V) |
81 |
SDD-00243
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
82 |
SDD-00244
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
83 |
SDD-00245
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
84 |
SDD-00246
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
85 |
SDD-00247
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
86 |
SDD-00248
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
87 |
SDD-00115
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 34 |
88 |
SDD-00116
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6100 | 34 |
89 |
SDD-00117
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 34 |
90 |
SDD-00118
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 34 |
91 |
SDD-00119
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11000 | 34 |
92 |
SDD-00120
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 34 |
93 |
SDD-00121
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. T8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8600 | 34 |
94 |
SDD-00122
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 34 |
95 |
SDD-00123
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 34 |
96 |
SDD-00124
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 34 |
97 |
SDD-00125
| Nguyễn Khắc Thuần | Thuế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
98 |
SDD-00096
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo Dục công dân 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 34 |
99 |
SDD-00097
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo Dục công dân 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 34 |
100 |
SDD-00098
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo Dục công dân 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 34 |
101 |
SDD-00099
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo Dục công dân 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 34 |
102 |
SDD-00100
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo Dục công dân 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 34 |
103 |
SDD-00036
| Nguyễn Văn Cường | Tìm hiểu những quy định mới về thuế | Lao Động | Hà Nội | 2004 | 34000 | 34 |
104 |
SDD-00034
| Nguyễn Huy Hoàng | Hỏi đáp Pháp luật. Q6 Pháp luật về khiếu nại, tố cáo | Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 11000 | 34 |
105 |
SDD-00026
| Nguyễn Đình Đặng Lực | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34 |
106 |
SDD-00027
| Nguyễn Đình Đặng Lực | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34 |
107 |
SDD-00028
| Nguyễn Đình Đặng Lực | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34 |
108 |
SDD-00029
| Nguyễn Đình Đặng Lực | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34 |
109 |
SDD-00030
| Nguyễn Đình Đặng Lực | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7500 | 34 |
110 |
SDD-00014
| Nguyễn Công Khanh | 100 câu hỏi về pháp luật nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài | Tư pháp | Hà Nội | 2004 | 29000 | 34 |
111 |
SDD-00015
| Nguyễn Công Khanh | 100 câu hỏi về pháp luật nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài | Tư pháp | Hà Nội | 2004 | 29000 | 34 |
112 |
SDD-00056
| NGUYỄN THÀNH LONG | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật tố tụng hình sự | Lao động | Hà Nội | 2009 | 35000 | 34 |
113 |
SDD-00057
| NGUYỄN HUY BẰNG | Công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 32000 | 34 |
114 |
SDD-00058
| Nhiều tác giả | Luật Bóng đá | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 14000 | 34 |
115 |
SDD-00059
| Nhiều tác giả | Quy định mới hướng dẫn về công tác bầu cử, tổ chức, kiểm tra | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 299000 | 34 |
116 |
SDD-00060
| Nhiều tác giả | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 298000 | 34 |
117 |
SDD-00061
| Nhiều tác giả | Mục lục ngân sách mới…theo luật ngân sách nhà nước | Tài chính | Hà Nội | 2011 | 293000 | 34 |
118 |
SDD-00062
| Nhiều tác giả | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục | Tài chính | Hà Nội | 2011 | 298000 | 34 |
119 |
SDD-00063
| Nhiều tác giả | Luật thi đấu đá cầu | Thể dục Thể thao | Hà Nội | 2009 | 8500 | 34 |
120 |
SDD-00064
| Nhiều tác giả | Pháp luật về lệ phí và các quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | Lao động xã hội | Hà Nội | 2010 | 30000 | 34 |
121 |
SDD-00045
| Nhiều tác giả | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 38500 | 34 |
122 |
SDD-00046
| Nhiều tác giả | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 38500 | 34 |
123 |
SDD-00047
| Nhiều tác giả | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 38500 | 34 |
124 |
SDD-00048
| Nhiều tác giả | Tài liệu quản lý giáo dục trung học | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 38500 | 34 |
125 |
SDD-00049
| Nhiều tác giả | 6 bài học lí luận chính trị cho đoàn viên thanh niên | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 4500 | 34 |
126 |
SDD-00050
| Nhiều tác giả | Điều lệ Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 34 |
127 |
SDD-00051
| Nhiều tác giả | Điều lệ Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 34 |
128 |
SDD-00052
| Nhiều tác giả | Luật đá cầu | Thể dục Thể thao | Hà Nội | 2007 | 2000 | 34 |
129 |
SDD-00053
| Nhiều tác giả | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp… | VTHPT | Hà Nội | 1998 | 8000 | 34 |
130 |
SDD-00075
| Nhiều tác giả | Dự thảo đề cương các văn kiện trình đại hội 10 của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
131 |
SDD-00076
| Nhiều tác giả | Dự thảo đề cương các văn kiện trình đại hội 10 của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
132 |
SDD-00077
| Nhiều tác giả | Dự thảo đề cương các văn kiện trình đại hội 10 của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
133 |
SDD-00078
| Nhiều tác giả | Dự thảo đề cương các văn kiện trình đại hội 10 của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
134 |
SDD-00079
| Nhiều tác giả | Dự thảo đề cương các văn kiện trình đại hội 10 của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
135 |
SDD-00080
| Nhiều tác giả | Dự thảo đề cương các văn kiện trình đại hội 10 của Đảng | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
136 |
SDD-00016
| Nhiều tác giả | Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2005 | 2700 | 34 |
137 |
SDD-00017
| Nhiều tác giả | Điều lệ ĐẢng cộng sản Việt Nam | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2004 | 1500 | 34 |
138 |
SDD-00018
| Nhiều tác giả | Luật cạnh tranh | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2005 | 6500 | 34 |
139 |
SDD-00019
| Nhiều tác giả | Luật xuất bản | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2005 | 3500 | 34 |
140 |
SDD-00020
| Nhiều tác giả | Luật cán bộ, công chức luật viên chức | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 34 |
141 |
SDD-00021
| Nhiều tác giả | Luật giáo dục | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 34 |
142 |
SDD-00022
| Nhiều tác giả | Giáo dục pháp luật về trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 34 |
143 |
SDD-00023
| Nhiều tác giả | Giáo dục pháp luật về trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 34 |
144 |
SDD-00024
| Nhiều tác giả | Giáo dục pháp luật về trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 34 |
145 |
SDD-00025
| Nhiều tác giả | Giáo dục pháp luật về trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 34 |
146 |
SDD-000001
| Nhiều tác giả | Tìm hiểu luật Giáo dục 2005 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
147 |
SDD-00002
| Nhiều tác giả | Tìm hiểu luật Giáo dục 2005 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
148 |
SDD-00003
| Nhiều tác giả | Tìm hiểu luật Giáo dục 2005 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
149 |
SDD-00004
| Nhiều tác giả | Tìm hiểu luật Giáo dục 2005 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 34 |
150 |
SDD-00005
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
151 |
SDD-00006
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
152 |
SDD-00007
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
153 |
SDD-00008
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
154 |
SDD-00009
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
155 |
SDD-00010
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
156 |
SDD-00011
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
157 |
SDD-00012
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
158 |
SDD-00013
| Nhiều tác giả | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 1500 | 34 |
159 |
SDD-00041
| Nhiều tác giả | Nghiệp vụ công tác của Hiệu trưởng | Lao Động | Hà Nội | 2008 | 285000 | 34 |
160 |
SDD-00039
| Nhiều tác giả | Các văn bản quy định chế độ tiền lương năm 2004 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 30000 | 34 |
161 |
SDD-00082
| Nhiều tác giả | Chính sách giáo dục | Tài chính | Hà Nội | 2011 | 317000 | 34 |
162 |
SDD-00083
| Nhiều tác giả | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách, tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực giáo dục đào tạo | Tài chính | Hà Nội | 2011 | 315000 | 34 |
163 |
SDD-00084
| Nhiều tác giả | Cẩm nang công tác giáo dục văn hoá ứng xử trong nhà trường | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2011 | 315000 | 34 |
164 |
SDD-00085
| Nhiều tác giả | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo | Lao động xã hội | Hà Nội | 2007 | 275000 | 34 |
165 |
SDD-00086
| Nhiều tác giả | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam khoá XI | Lao động xã hội | Hà Nội | 2011 | 299000 | 34 |
166 |
SDD-00129
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
167 |
SDD-00130
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
168 |
SDD-00131
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
169 |
SDD-00132
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
170 |
SDD-00133
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
171 |
SDD-00134
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
172 |
SDD-00135
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
173 |
SDD-00136
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
174 |
SDD-00137
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
175 |
SDD-00138
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
176 |
SDD-00139
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
177 |
SDD-00140
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2004 | 6000 | 34 |
178 |
SDD-00141
| Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 34 |
179 |
SDD-00142
| Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | 34 |
180 |
SDD-00143
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
181 |
SDD-00144
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
182 |
SDD-00145
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
183 |
SDD-00146
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
184 |
SDD-00147
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
185 |
SDD-00148
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 34 |
186 |
SDD-00149
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 34 |
187 |
SDD-00150
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 34 |
188 |
SDD-00151
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 34 |
189 |
SDD-00152
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 34 |
190 |
SDD-00153
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T6. Tình thân ái | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 34 |
191 |
SDD-00154
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
192 |
SDD-00155
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trung thực | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 34 |
193 |
SDD-00156
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trung thực | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 34 |
194 |
SDD-00157
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 34 |
195 |
SDD-00158
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 34 |
196 |
SDD-00159
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T4. Tình thầy trò | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
197 |
SDD-00160
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T4. Tình thầy trò | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 34 |
198 |
SDD-00161
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T2. Tình cha | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 34 |
199 |
SDD-00162
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T2. Tình cha | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 34 |
200 |
SDD-00163
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T2. Tình cha | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 34 |
201 |
SDD-00164
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T2. Tình cha | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 34 |
202 |
SDD-00165
| Nhiều tác giả | 500 câu chuyện đạo đức. T3. Gia đình | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 34 |
203 |
SDD-00166
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng vị tha | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 34 |
204 |
SDD-00167
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Tổng Hợp | TPHCM | 2006 | 6500 | 34 |
205 |
SDD-00168
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Tổng Hợp | TPHCM | 2006 | 6500 | 34 |
206 |
SDD-00169
| Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 34 |
207 |
SDD-00170
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | NXB Trẻ | TPHCM | 2004 | 15500 | 34 |
208 |
SDD-00171
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | NXB Trẻ | TPHCM | 2004 | 15500 | 34 |
209 |
SDD-00172
| Nhiều tác giả | Thiên thần hộ mệnh | NXB Trẻ | TPHCM | 2004 | 20000 | 34 |
210 |
SDD-00173
| Nhiều tác giả | Thiên thần hộ mệnh | NXB Trẻ | TPHCM | 2004 | 20000 | 34 |
211 |
SDD-00174
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 34 |
212 |
SDD-00175
| Nhiều tác giả | Kỷ vật tình yêu | NXB Trẻ | TPHCM | 2009 | 26000 | 34 |
213 |
SDD-00272
| NHIỀU TÁC GIẢ | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 35000 | 371 |
214 |
SDD-00273
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 35000 | 371 |
215 |
SDD-00055
| Nhiều tác giả | Đổi mới, nâng cao công tác phổ biến Giáo dục pháp luật | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2007 | 295000 | 34 |
216 |
SDD-00190
| Nhiều tác giả | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371.011 |
217 |
SDD-00191
| Nhiều tác giả | Điều lệ Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 2000 | 371.011 |
218 |
SDD-00192
| Nhiều tác giả | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Giao Thông vận tải | Hà Nội | 2013 | 85000 | 34 |
219 |
SDD-00193
| Nhiều tác giả | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Giao Thông vận tải | Hà Nội | 2013 | 85000 | 34 |
220 |
SDD-00194
| Nhiều tác giả | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Giao Thông vận tải | Hà Nội | 2013 | 85000 | 34 |
221 |
SDD-00196
| Nhiều tác giả | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi hệ thống kho bạc nhà nước.T2 | Tài Chính | Hà Nội | 2012 | 595000 | 34 |
222 |
SDD-00197
| Nhiều tác giả | Mục lục ngân sách mới...dự toán, kiểm toán, thanh quyết toán | Tài Chính | Hà Nội | 2011 | 293000 | 34 |
223 |
SDD-00201
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
224 |
SDD-00092
| Nhiều tác giả | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | 30000 | 34 |
225 |
SDD-00093
| Nhiều tác giả | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | Hà Nội | Hà Nội | 1995 | 10000 | 34 |
226 |
SDD-00094
| Nhiều tác giả | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp, thi học sinh giỏi và tuyển sinh bậc THPT | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 10000 | 34 |
227 |
SDD-00095
| Nhiều tác giả | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp, thi học sinh giỏi bậc THPT | Vụ trung học phổ thông | Hà Nội | 1998 | 8000 | 34 |
228 |
SDD-00180
| Nhiều tác giả | Quà tặng của cuộc sống | NXB Trẻ | TPHCM | 2005 | 14000 | 371.011 |
229 |
SDD-00181
| Nhiều tác giả | Chúng ta cần có một người bạn | NXB Trẻ | TPHCM | 2004 | 14500 | 371.011 |
230 |
SDD-00205
| Nhiều tác giả | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 45000 | 34(V) |
231 |
SDD-00206
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật khiếu nại luật tố cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 30000 | 34(V) |
232 |
SDD-00207
| Nhiều tác giả | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | 34(V) |
233 |
SDD-00208
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 34(V) |
234 |
SDD-00209
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 34(V) |
235 |
SDD-00210
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 34(V) |
236 |
SDD-00211
| Nhiều tác giả | Luật bảo hiểm y tế | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2015 | 15000 | 34(V) |
237 |
SDD-00212
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thi đua, khen thưởng | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 25000 | 34(V) |
238 |
SDD-00213
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 34(V) |
239 |
SDD-00214
| Nhiều tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật phòng , chống Ma túy | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 34(V) |
240 |
SDD-00215
| Nhiều tác giả | Một số kỹ năng lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý cấp cơ sở | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2011 | 29000 | 34(V) |
241 |
SDD-00216
| Nhiều tác giả | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam và lí luận cơ bản về Đảng cộng sản | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 36000 | 34(V) |
242 |
SDD-00217
| Nhiều tác giả | Một số nội dung cơ bản trong quan điểm đường lối, chính sách của Đảng và nhà nước ta về kinh tế, văn hóa, đối ngoại. | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2010 | 28000 | 34(V) |
243 |
SDD-00218
| Nhiều tác giả | Quốc phòng an ninh | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2011 | 36000 | 34(V) |
244 |
SDD-00219
| Nhiều tác giả | Khoa học hành chính. tập 1 | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 48000 | 34(V) |
245 |
SDD-00220
| Nhiều tác giả | Triết học Mác- Lênin | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 25000 | 34(V) |
246 |
SDD-00221
| Nhiều tác giả | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 25500 | 34(V) |
247 |
SDD-00222
| Nhiều tác giả | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 21500 | 34(V) |
248 |
SDD-00223
| Nhiều tác giả | Kinh tế chính trị Mác- Lênin | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 27500 | 34(V) |
249 |
SDD-00224
| Nhiều tác giả | Nghiệp vụ công tác Đảng, Đoàn thể ở cơ sở. Tập 2 | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 28000 | 34(V) |
250 |
SDD-00225
| Nhiều tác giả | Nghiệp vụ công tác Đảng, Đoàn thể ở cơ sở. Tập 1 | Chính trị- hành chính | Hà Nội | 2012 | 38500 | 34(V) |
251 |
SDD-00226
| Nhiều tác giả | Công tác dân vận | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 24000 | 34(V) |
252 |
SDD-00227
| Nhiều tác giả | Một số vấn đề về quốc phòng an ninh và đối ngoại | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 24000 | 34(V) |
253 |
SDD-00228
| Nhiều tác giả | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính. Tập 1 | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2008 | 17000 | 34(V) |
254 |
SDD-00229
| Nhiều tác giả | Xây dựng đảng | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 21500 | 34(V) |
255 |
SDD-00230
| Nhiều tác giả | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 20000 | 34(V) |
256 |
SDD-00231
| Nhiều tác giả | Nhà nước và pháp luật quản lý hành chính. Tập 2 | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 23500 | 34(V) |
257 |
SDD-00232
| Nhiều tác giả | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 19500 | 34(V) |
258 |
SDD-00233
| Nhiều tác giả | Kinh tế chính trị Mác -Lê Nin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam. Tập 1 | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 19000 | 34(V) |
259 |
SDD-00234
| Nhiều tác giả | Kinh tế chính trị Mác -Lê Nin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam. Tập 2 | Lý luận chính trị | Hà Nội | 2008 | 15000 | 34(V) |
260 |
SDD-00235
| Nhiều tác giả | Những vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa | Chính trị- Hành chính | Hà Nội | 2012 | 54000 | 34(V) |
261 |
SDD-00202
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động và xã hội | Hà Nội | 2015 | 69000 | 34(V) |
262 |
SDD-00271
| PH.D GALE MULLER; RODD WAGNER | Người thông minh không làm việc một mình | Tổng Hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | 371 |
263 |
SDD-00249
| Ph.D. David Niven | Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc | NXB Trẻ | Hồ chí Minh | 2007 | 24000 | 371 |
264 |
SDD-00253
| Ph.D. David Niven | Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc | NXB Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2007 | 24000 | 371 |
265 |
SDD-00088
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Lao động xã hội | Hà Nội | 2005 | 250000 | 34 |
266 |
SDD-00089
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Kinh tế Quốc dân | Hà Nội | 2010 | 320000 | 34 |
267 |
SDD-00090
| Phạm Dung | Những quy định mới nhất về quản lý tài chính, sử dụng ngân sách, các chế độ, định mức chi và thanh toán áp dụng trong ngành giáo dục | Lao Động | Hà Nội | 2008 | 285000 | 34 |
268 |
SDD-00091
| Phạm Dung | Các văn bản pháp quy hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 200000 | 34 |
269 |
SDD-00101
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo Dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 34 |
270 |
SDD-00102
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo Dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 34 |
271 |
SDD-00103
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo Dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 34 |
272 |
SDD-00040
| Phạm Dung | Những quy định mới nhất về quản lý tài chính | Lao Động | Hà Nội | 2008 | 285000 | 34 |
273 |
SDD-00043
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật | Lao Động | Hà Nội | 2005 | 250000 | 34 |
274 |
SDD-00081
| QUÝ LONG | Hướng nghiệp vụ y tế…các bệnh truyền nhiễm | Lao Động | Hà Nội | 2009 | 295000 | 34 |
275 |
SDD-00042
| Thi Anh | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động giáo dục- đào tạo | Lao Động | Hà Nội | 2008 | 220000 | 34 |
276 |
SDD-00038
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật dành cho giáo viên môn Giáo dục công dân THCS | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 13500 | 34 |
277 |
SDD-00035
| Trần Van Luyện | 141 câu hỏi, đáp về giao thông đường bộ | Công an nhân dân | Hà Nội | 2004 | 35000 | 34 |
278 |
SDD-00054
| TRỊNH THANH | Hỏi đáp những vấn đề về nhà đất trong quan hệ hôn nhân | Phụ Nữ | Hà Nội | 2004 | 10000 | 34 |
279 |
SDD-00126
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 34 |
280 |
SDD-00238
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường. Tập 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | 4(A) |
281 |
SDD-00242
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường. Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | 371 |
282 |
SDD-00267
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Tập 2 | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
283 |
SDD-00262
| TRẦN BÌNH | Hướng dãn mua sắm tài sản nhà nước quy trình kiểm soát thanh toán vốn đầu tư, vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư trong nước và chế độ quản lý thu, chi bằng tiền mặt qua kho bạc nhà nước năm 2017 | Hà Nội | Hà Nội | 2017 | 335000 | 34(V) |
284 |
SDD-00278
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước. Tập 2 | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
285 |
SDD-00188
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng … | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371.011 |
286 |
SDD-00182
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371.011 |
287 |
SDD-00183
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 16800 | 371.011 |
288 |
SDD-00184
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 371.011 |
289 |
SDD-00185
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. T3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 371.011 |
290 |
SDD-00128
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 40000 | 34 |
291 |
SDD-00112
| Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9400 | 34 |
292 |
SDD-00113
| Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9400 | 34 |
293 |
SDD-00114
| Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9400 | 34 |
294 |
SDD-00186
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 5400 | 371.011 |
295 |
SDD-00261
| VŨ THANH HUYỀN | Hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước, luật kế toán và chế độ kiểm soát thu, chi ngân sách qua kho bạc nhà nước- hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Hà Nội | Hà Nội | 2017 | 335000 | 34(V) |
296 |
SDD-00250
| Vũ Thiên Bình | Quy chế khen thưởng trong hệ thống công đoàn giáo dục và những quy định mới về công tác công đoàn trong nhà trường | NXB Dân Trí | Hồ chí Minh | 2017 | 345000 | 34(V) |
297 |
SDD-00251
| Vũ Tươi | Kỹ năng nghiệp vụ công tác Công đoàn 2017( Quy định về tiêu chuẩn, định mức chế độ chi tiêu quản lý tài chính, tài sản, phân phối nguồn thu, thưởng, phạt trong các cơ quan Công đoàn) | NXB Hồng Đức | Hồ chí Minh | 2017 | 350000 | 34(V) |
298 |
SDD-00104
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 5400 | 34 |
299 |
SDD-00105
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 5400 | 34 |
300 |
SDD-00106
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 5400 | 34 |
301 |
SDD-00107
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 5400 | 34 |
302 |
SDD-00108
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | 34 |
303 |
SDD-00109
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6200 | 34 |
304 |
SDD-00110
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6200 | 34 |
305 |
SDD-00111
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6200 | 34 |